Get Lost Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
lạc lối, lạc, lạc đường là các bản dịch hàng đầu của "get lost" thành Tiếng Việt.
get lost interjection verb ngữ pháp(idiomatic, pejorative, colloquial, dismissal) Used to tell somebody to go away or leave one alone. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm get lostTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
lạc lối
verbbecome lost
then you're really telling these girls, "Go on and get lost for a living,"
bạn sẽ nói với các cô gái ấy rằng, "Cứ tiếp tục lạc lối trong cuộc đời."
en.wiktionary.org -
lạc
verbbecome lost
Tom is afraid that I'll get lost.
Tom lo tôi bị lạc đường.
en.wiktionary.org -
lạc đường
verbbecome lost
Tom is afraid that I'll get lost.
Tom lo tôi bị lạc đường.
en.wiktionary.org -
bị lạc
Tom is afraid that I'll get lost.
Tom lo tôi bị lạc đường.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " get lost " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "get lost" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Get Lost
-
Nghĩa Của "get Lost" Trong Tiếng Việt
-
GET LOST! | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Get Lost Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
-
TO GET LOST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
GET LOST Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Get Lost Là Gì ? - Công Ty Dịch Thuật VNPC
-
Get Lost Nghĩa Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ "get Lost" - Dictionary ()
-
Top 15 Get Lost Tiếng Anh Là Gì
-
Get Lost Là Gì. Cách Diễn đạt Ra Sao
-
Get Lost! Là Gì. Cách Diễn đạt Ra... - Anh Ngữ Cho Người Việt | Facebook
-
Let's Get Lost: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Lost Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky