TO GET LOST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TO GET LOST Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə get lɒst]Động từto get lost
[tə get lɒst] bị lạc
strayget lostare lostis missinghad lostđể có được mất
to get lostto get misplacedmất
takeloselossloosemissdiegođi lạc
straylostgoing astraywanderedwent missingveereda wanderingthua
loselossdefeatwinloserđược lạc
get lostbeing lostđể nhận được mất đibị mất đi
lossbe losthad lostgetting lostis missingis goneare deprivedbe destroyedbe taken awaygoes missing
{-}
Phong cách/chủ đề:
Sẽ rất dễ bị mất đấy”.Want to get lost in here?
Ngươi muốn bị mất mặt tại đây sao?Was is difficult to get lost?
Bị mất có dễ tìm không?Try not to get lost on the way.
Cố gắng đừng có lạc đường nhé.Careful though, it's easy to get lost!
Cẩn thận nhé, rất dễ thua đấy nhé! Mọi người cũng dịch togetlostin
it'seasytogetlost
He likes to get lost in the crowd.
Ông thích để bị lạc trong đám đông.I don't want my message to get lost.
Tôi không muốn câu chuyện của tôi để có được mất.Then to get lost and end up in Iran?
Cuối đời đi tu và mất ở Trung Quốc?Suddenly I want to get lost at sea.”.
Tự dưng anh muốn được lạc trên biển quá.”.With all of this, it would be very hard to get lost.
Với tất cả những điều này, sẽ rất khó để bị lạc.It's very easy to get lost in the crowd.
Thật dễ dàng để bị lạc trong đám đông.I don't want our history to get lost.
Tôi không muốn câu chuyện của tôi để có được mất.It's very easy to get lost in the cloud.
Rất dễ để bị mất phương hướng trong mây.This is especially important if your luggage happens to get lost.
Điều này đặc biệt quan trọng nếuhành lý của bạn xảy ra để có được mất.It would be hard to get lost in this town.
Thật khó để bị lạc tại thành phố này.Try not to get lost among the endless problems.
Cố gắng đừng để bị lạc trong những vấn đề bất tận.It's an awesome place to get lost and explore.
Một nơi tuyệt vời để bị lạc và khám phá.It's easy to get lost without a guide.
Rất dễ bị lạc nếu không có người dẫn đường.Needless to say, it's pretty easy to get lost in there!
Đủ để nói rằng rất dễ để mất những thứ ở đây!It is so easy to get lost in a book like this.
Chị dễ dàng get lost in a book như thế.Are some of these projects going to get lost in future process?
Những nghề sắp bị mất trong tương lai?Don't want to get lost in a place like this….
Ta không muốn thua ở một nơi như thế này….We would like the body to get lost in transit.
Tôi muốn cái xác đó biến mất trong lúc quá cảnh.It was easy to get lost, and I did.
Đó là điều dễ dàng bỏ qua được, và tôi đã làm thế.You are guaranteed not to get lost in BluffTitler!
Bạn được đảm bảo không để bị lạc trong BluffTitler!Go to Sun World to get lost in the fairy scene.
Đến Sun World để lạc vào tiên cảnh.What a great place to get lost and explore.
Một nơi tuyệt vời để bị lạc và khám phá.It's all too easy to get lost in the crowd.
Quá dễ dàng để bị lạc trong đám đông.It is far too easy to get lost in the Cloud.
Rất dễ để bị mất phương hướng trong mây.I don't have time to get lost with such things.
Tôi không có thì giờ để mất với những chuyện này.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 271, Thời gian: 0.0541 ![]()
![]()
![]()
to get listedto get lots

Tiếng anh-Tiếng việt
to get lost English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng To get lost trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to get lost inbị lạc trongđể lạc vàoit's easy to get lostthật dễ dàng để bị lạcrất dễ bị lạcTo get lost trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - disparaître
- Người đan mạch - at fare vild
- Thụy điển - att gå vilse
- Na uy - stikke
- Hà lan - kwijtraken
- Tiếng ả rập - تضيع
- Hàn quốc - 분실
- Tiếng nhật - 迷う
- Kazakhstan - жоғалып кету
- Tiếng slovenian - izgubiti
- Ukraina - загубитися
- Tiếng do thái - ללכת לאיבוד
- Người hy lạp - να χαθείς
- Người hungary - eltévedni
- Người serbian - izgubiš
- Tiếng slovak - stratiť
- Người ăn chay trường - да изчезна
- Tiếng rumani - să te pierzi
- Người trung quốc - 迷路
- Tiếng bengali - হারিয়ে যাওয়া
- Thái - หลงทาง
- Thổ nhĩ kỳ - kaybolmak
- Tiếng hindi - खो जाना
- Đánh bóng - się zgubić
- Bồ đào nha - se perca
- Tiếng phần lan - eksyä
- Tiếng croatia - bi izgubio
- Tiếng indonesia - tersesat
- Séc - se ztratit
- Tiếng nga - заблудиться
- Người tây ban nha - para perderse
- Tiếng mã lai - untuk tersesat
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểgetnhận đượcgetđộng từđượccólấybịlostđộng từmấtthualạclostdanh từlostloseđộng từmấtthualosedanh từloseTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ Get Lost
-
Nghĩa Của "get Lost" Trong Tiếng Việt
-
GET LOST! | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Get Lost Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Get Lost Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
-
GET LOST Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Get Lost Là Gì ? - Công Ty Dịch Thuật VNPC
-
Get Lost Nghĩa Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ "get Lost" - Dictionary ()
-
Top 15 Get Lost Tiếng Anh Là Gì
-
Get Lost Là Gì. Cách Diễn đạt Ra Sao
-
Get Lost! Là Gì. Cách Diễn đạt Ra... - Anh Ngữ Cho Người Việt | Facebook
-
Let's Get Lost: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Lost Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky