We each get a water-resistant duffel bag, sleeping bag and down jacket. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "là quần áo" trong tiếng Anh · shirt · jacket · gown · garment worn on upper body.
Xem chi tiết »
"quần áo" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "quần áo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: clothes, clothing, dress. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tủ quần áo có nghĩa là: wardrobe, closet (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 143 có tủ quần áo . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo phổ biến nhất · 1. Adidas · 2. Nike · 3. Hermes · 4. Louis Vuitton · 5. Yves Saint Laurent ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Các cụm từ Tiếng Anh nói về quần áo thông dụng · a slave to fashion: ngóng chờ những mẫu thời gian mới nhất · casual clothes: quần áo đơn giản, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Phần 1 · dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt.
Xem chi tiết »
Vd: I'd better take my shoes off. (Tốt hơn tôi nên cởi giày ra.) 3/ dress up: ăn mặc trang trọng. Vd: You don't need ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc những nội dung liên quan đến từ vựng tiếng Anh về quần áo. Trong đó, chúng tôi lên ...
Xem chi tiết »
Quần áo và phụ kiện là những vật dụng thiết yếu trong cuộc sống thường ngày. Tìm hiểu một số vốn từ tiếng anh về quần áo sẽ giúp ích cho các bạn khi đi du ...
Xem chi tiết »
dress /dres/ váy liền; skirt /skə:t/ chân váy; high heel /hai hi:l/ giày cao gót; slipper/'slipə/ dép đi trong nhà; glove/glʌv/ găng tay; scarf/skɑ:f/ khăn.
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2022 · Cụm từ mô tả quần áo trong tiếng anh · on the catwalk: trên sàn diễn thời trang · smart clothes: dạng quần áo dễ mặc · the height of fashion: cực ...
Xem chi tiết »
Men's clothes (/menkləʊðz/): quần áo đàn ông. Formal clothes (/'fɔml kləʊðz/): quần áo dùng cho những dịp trang trọng. Ready-made clothes (/'redi' ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. tủ quần áo. closet, wardrobe. dresser, chest of drawers. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Quần áo Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ quần áo trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu