She is the most intelligent, humorous, charming, and is also loved most by her husband, who is portrayed as a temperate enlightened man. more_vert.
Xem chi tiết »
bản dịch quyến rũ · seduce. verb. Cậu rất đẹp trai, cậu hãy tập trung để quyến rũ các cô gái đẹp đi. You can focus on seducing with girls as you are so handsome.
Xem chi tiết »
"quyến rũ" in English ; quyến rũ {adj.} · charming ; quyến rũ {noun} · fascinating ; quyến rũ {vb} · lure ; không quyến rũ {adj.} · unattractive ; sự quyến rũ {noun}. Bị thiếu: dịch sang
Xem chi tiết »
1. Thật quyến rũ. Fascinating. 2. Và quyến rũ. And sexy. 3. Xõa tóc quyến rũ!
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. quyến rũ. seductive; charming; fascinating; captivating; bewitching. nụ cười quyến rũ a charming/seductive smile. người đàn bà quyến rũ ...
Xem chi tiết »
Tôi có trí quyến rũ- mát mẻ ánh sáng và phát sáng màu. ; I have ARCADE GLAM- cool light and glowing shades.
Xem chi tiết »
Thiết kế hình xăm này khiến chúng trông quyến rũ và quyến rũ. · This tattoo design makes them look captivating and sexy.
Xem chi tiết »
quyến rũ = verb to seduce; to attract nụ cười quyến rũ a seductive smile seductive; charming; fascinating; captivating; bewitching Nụ cười quyến rũ A ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · 1. Appealing–/əˈpiːlɪŋ/:. Attractive sầu or interesting– Từ này Tức là thu hút, si mê. · 2. Gorgeous –/ˈɡɔːdʒəs/: · 3. Ravishing –/ˈravɪʃɪŋ/ · 4.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · charming - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; charming. * tính từ - đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn =a charming smile+ nụ cười ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2017 · Thay vì nói 'You are so beautiful', bạn có thể sử dụng những cách diễn đạt khác mềm mại và ngọt ngào hơn khi muốn khen nhan sắc của một ...
Xem chi tiết »
charm ngoại động từ /tʃɑːm/. Làm mê hoặc, dụ. ... to be charmed with — bị quyến rũ vì, say mê vì: I shall be charmed to — nủm luần bâu charm vui sướng được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Từ Quyến Rũ Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ quyến rũ sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu