Extremism is often considered as antonym to compromise, which, depending on context, may be associated with concepts of balance and tolerance. Cách dịch tương ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · – Từ trái nghĩa tiếng Anh là Antonyms. Trong đó “anti” mang nghĩa là đối lập, trong khi 'onym' có nghĩa là tên. – Các loại từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary). trái nghĩa adj antonymous. [trái nghĩa]. xem phản nghĩa. Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ ...
Xem chi tiết »
Antonyms - từ trái nghĩa hiểu là những từ có tương phản, hoặc trái ngược ý nghĩa. Giống như rất nhiều từ vựng trong ngôn ngữ tiếng Anh, "antonym " bắt nguồn từ ... Từ trái nghĩa tiếng Anh... · Định nghĩa · Các loại từ trái nghĩa trong...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch từ trái nghĩa , phổ biến nhất là: antonym, longer, opposite . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
Doubly ironic, in this case, because their absolutism is in fact the opposite of faith. QED. Trong Kinh Thánh, động từ “ăn năn” thường được dịch từ một từ ...
Xem chi tiết »
Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Từ trái nghĩa trong một câu và bản dịch của họ · Từ trái nghĩa của cả hai từ tasteful và tasty là tasteless. · The antonym of both tasteful and ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Relational Antonyms cũng tương tự như Complementary Antonyms, nhưng có một điểm khác biệt đó là cả 2 từ phải cùng tồn tại để có từ trái nghĩa với chúng. Ví dụ ...
Xem chi tiết »
Pasal là tổ chức đào tạo tiếng Anh duy nhất tại Việt Nam hợp tác ĐỘC QUYỀN với chuyên gia Paul Gruber (hệ thống Pronunciation Workshop) & TS A.J Hoge (hệ thống ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2020 · Từ trái nghĩa tiếng Anh (antonyms) là những từ có nghĩa tương phản, trái ngược nhau. Ví dụ: long (dài) >< short (ngắn). fat (béo) > ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2020 · Oxford Dictionary là từ điển trực tuyến miễn phí lớn nhất và đáng tin cậy nhất dành cho người học tiếng Anh và Mỹ với các định nghĩa, hình ảnh, ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · 1 Ancient – new · 2 Asleep – awake · 3 Bad – good · 4 Beautiful – ugly · 5 Big – small · 6 Brave – afraid · 7 Busy – free · 8 Careful – careless ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì? · Accepted – Unaccepted: Chấp nhận – Không chấp nhận · Allow – Forbid: Cho phép – Cấm · Before – After: Trước – Sau · Asleep – Awake: ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2017 · 85 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. 1. above /ə'bʌv/ trên >< below /bi'lou/ dưới. 2. add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract/səb'trækt/ trừ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ trái nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu