Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 5 của vẻ vang , bao gồm: glorious, brilliantly, creditable . Các câu mẫu có vẻ ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'sự vẻ vang' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản ... có được một sự nghiệp vẻ vang và đủ loại thú vui, vậy mà ông từ bỏ tất cả.
Xem chi tiết »
James Murphy 94 said this was"a glorious day… for 70 years we wanted this.". Như vậy bạn có thể thưởng thức bữa ăn ngon của bạn nhìn ra những đại dương lấp lánh ...
Xem chi tiết »
vẻ vang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vẻ vang sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. vẻ vang. glorious; honourable ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự vẻ vang' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. vẻ vang. [vẻ vang] ... tính từ. Mang lại tiếng thơm; đem lại niềm tự hào. Thành tích vẻ vang; vẻ vang ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'vẻ vang' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "vẻ vang" trong từ ...
Xem chi tiết »
vẻ vang, * adj - glorious, honourable. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức. vẻ vang, - glorious; honourable. * Từ tham khảo/words other: ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'vẻ vang' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Dương Việt Anh được xướng tên vị trí Top 4 tại Lễ trao giải thế giới cuộc thi ACAWC 2020-2021. Thông tin vừa được Ban tổ chức cuộc thi Vô địch Thiết kế đồ họa ...
Xem chi tiết »
bóng rổ dịch sang tiếng anh Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh ... lần thứ nhất của quân Nguyên Mông. Với thắng lợi vẻ vang lưu truyền sử sách, ...
Xem chi tiết »
Ngân hàng từ chối cho công ti vay thêm. Tiền có trong tài khoản. ... he is a credit to the school — nó làm vẻ vang cho cả trường. Thế lực, ảnh hưởng.
Xem chi tiết »
Vạch ra hậu quả của việc không vâng lời và làm theo nếu điều đó trở nên cần thiết. Outline the consequences of disobedience, and follow through if it becomes ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Từ Vẻ Vang Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ vẻ vang sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu