VỘI VÀNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › vội-vàng
Xem chi tiết »
Don't be in a hurry to enter a home because your mates are married especially when you are still young in age. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
Nếu chúng ta hành động vội vàng, tôi có nguy cơ bị lộ. If we act in haste, we risk exposure. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
VỘI VÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; rush · cao điểm ; hurry · vội vàng ; hasty · hấp tấp ; hastily · nhanh chóng ; hurriedly · vội vàng.
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Vội vàng tiếng Anh là hurry, phiên âm là /ˈhʌr. · Một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với vội vàng như urgent, immediate, rushed, instant, ...
Xem chi tiết »
kết luận như vậy có vội vàng chăng? is it premature to reach such a conclusion? xem vội. vội vàng ra đi/quay về to hasten away/back. Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
Hurry is the weakness of fools. Vội vàng là điểm yếu của những kẻ ngốc. Don't be in a hurry to change one evil for another. Đừng vội vàng ...
Xem chi tiết »
So I have no hurry. 5. Những cuộc trò chuyện vội vã, thì thầm vang dội khắp hội trường. Last-second, whispered conversations echoed throughout the ...
Xem chi tiết »
'hurrying' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất ... English, Vietnamese. hurried. * tính từ - vội vàng, hấp tấp
Xem chi tiết »
Khi tôi vắng mặt, thiếu tá Lane đã thực hiện nghĩa vụ giám đốc của mình với chuyên môn và sự chính trực. In my absence, major Lane has performed her duty ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. vội vàng. Tỏ vẻ hấp tấp, mau lẹ hơn bình thường. Đồng nghĩaSửa đổi · nôn nóng. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: premature, hasty, hurried ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của haste trong tiếng Anh. haste ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... sự vội vàng…
Xem chi tiết »
Boy, he tore through This place in a hurry. OpenSubtitles2018.v3. 6 Tuy nhiên, Đức Giê-hô-va không vội vàng từ bỏ chúng ta. 6 Even ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Từ Vội Vàng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ vội vàng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu