Vội Vàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vội vàng
premature; hasty; hurried
một quyết định vội vàng thường chẳng đến đâu cả a hasty decision often comes to nothing
kết luận như vậy có vội vàng chăng? is it premature to reach such a conclusion?
xem vội
vội vàng ra đi/quay về to hasten away/back
Từ điển Việt Anh - VNE.
vội vàng
to act or be done in a hurry



Từ liên quan- vội
- vội vã
- vội ẩn
- vội tin
- vội càng
- vội vàng
- vội kết luận
- vội phê phán
- vội đánh giá
- vội thông qua
- vội vàng hấp tấp
- vội vã chạy trốn
- vội vã cuống cuồng
- vội xen một lời vào
- vội vã theo một hướng
- vội vã tiến tới độc lập
- vội vã thêm vào một bản tin
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Vội Vàng Trong Tiếng Anh
-
VỘI VÀNG - Translation In English
-
VỘI VÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vội Vàng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
VỘI VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vội Vàng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Vội Vàng Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vội Vã' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Hurrying | Vietnamese Translation
-
Vội Vàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Vội Vàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Haste Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đề Xuất 8/2022 # Vội Vàng Trong Tiếng Tiếng Anh # Top Like