Vội Vàng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vo̰ʔj˨˩ va̤ːŋ˨˩jo̰j˨˨ jaːŋ˧˧joj˨˩˨ jaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
voj˨˨ vaːŋ˧˧vo̰j˨˨ vaːŋ˧˧

Tính từ

vội vàng

  1. Tỏ vẻ hấp tấp, mau lẹ hơn bình thường.

Đồng nghĩa

  1. nôn nóng

Dịch

  • Tiếng Anh: premature, hasty, hurried
  • Tiếng Pháp: précipité, pressé, pressant
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vội_vàng&oldid=1945591” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vội vàng 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Từ Vội Vàng Trong Tiếng Anh