DICTIONARY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

dictionary

Các từ thường được sử dụng cùng với dictionary.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

biographical dictionaryThat this is intended to be something more than a biographical dictionary is evidenced by the arrangement of the entries chronologically, by each subject's year of birth, rather than alphabetically. Từ Cambridge English Corpus electronic dictionaryFor semantic query expansion, a comprehensive electronic dictionary containing semantic information is needed. Từ Cambridge English Corpus medical dictionaryA medical dictionary has been offered to all panel members. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với dictionary

Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Cambridge định Nghĩa & ý Nghĩa