Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu 2022 Chính Thức
Có thể bạn quan tâm
- Điểm Chuẩn
- Điểm chuẩn khu vực miền Nam
- Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu 2023 Chính Thức
Trường Đại học Bà Rịa-Vũng Tàu là trường Đại học định hướng ứng dụng có đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế, xã hội và hội nhập quốc tế của đất nước thông qua việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trên cơ sở liên kết chiến lược giữa nhà trường với doanh nghiệp, giữa đào tạo với sản xuất và dịch vụ. Chi tiết mức điểm chuẩn từng ngành vào trường thí sinh xem tại đây
MỤC LỤC
- Liên Thông Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2023
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2023
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023
I. Điểm chuẩn chuyên ngành chuẩn quốc gia
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Ngành, chuyên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 3 chuyên ngành: - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Tổ chức quản lý cảng - Xuất nhập khẩu-Giao nhận vận tải quốc tế - Kinh tế vận tải biển Mã ngành: 7510605 Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, C20 , D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Kinh doanh quốc tế 3 chuyên ngành: - Kinh doanh quốc tế - Thương mại quốc tế - Kinh doanh trực tuyến Mã ngành: 7340120 Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, C20 , D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Quản trị khách sạn 2 chuyên ngành: - Quản trị khách sạn - Quản trị Nhà hàng-Khách sạn và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810201 Tổ hợp xét tuyển: C00, C20, D15, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Hướng dẫn du lịch Mã ngành: 7810103 Tổ hợp xét tuyển: C00, C20, D15, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Quản trị kinh doanh 6 chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn - Quản trị kinh doanh bất động sản - Quản trị nguồn nhân lực - Quản trị truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7340101 Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, C20 , D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng 4 chuyên ngành: - Tài chính - Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Tài chính công - Công nghệ và quản trị tài chính quốc tế Mã ngành: 7340201 Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C14, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Kế toán 3 chuyên ngành: - Kế toán tài chính - Kế toán kiểm toán - Kế toán quốc tế Mã ngành: 7340301 Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C14, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Marketing 3 chuyên ngành: - Digital Marketing - Marketing và tổ chức sự kiện -Marketing thương hiệu Mã ngành: 7340115 Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, C20, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh 3 chuyên ngành: - Tiếng Anh du lịch và khách sạn - Tiếng Anh thương mại - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Mã ngành: 7220201 Tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D15, D66 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Tổ hợp xét tuyển: C00, C19, C20, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Đông phương học 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản Mã ngành: 7310608 Tổ hợp xét tuyển: C00, C19, C20, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Công nghệ thông tin 6 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin - Kỹ thuật máy tính - Kỹ thuật phần mềm - Lập trình ứng dụng di động và game - Quản trị mạng và an toàn thông tin - Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7480201 Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 4 chuyên ngành: - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Kỹ thuật điện - Điện tử công nghiệp - Điều khiển và tự động hoá Mã ngành: 7510301 Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5 chuyên ngành: - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế nội thất - Quản lý xây dựng - Xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7510102 Tổ hợp xét tuyển: A00 - A01 C01 - D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 chuyên ngành: - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Cơ khí chế tạo máy Mã ngành: 7510201 Tổ hợp xét tuyển: A00 - A01 C01 - D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Luật 5 chuyên ngành: - Luật kinh tế - dân sự - Luật quản lý công - Luật quản trị doanh nghiệp - Luật thương mại, kinh doanh quốc tế - Luật tài chính - ngân hàng Mã ngành: 7380101 Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, C20, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Dược học Mã ngành: 7720201 Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, B08 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 24 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 21 |
Ngành, chuyên ngành: Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Tổ hợp xét tuyển: A02, B00, B03, C08 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 19,5 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 19 |
Ngành, chuyên ngành: Tâm lý học 2 chuyên ngành: - Tâm lý học ứng dụng - Tham vấn và trị liệu tâm lý Mã ngành: 7310401 Tổ hợp xét tuyển: C00, C19, C20, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
Ngành, chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 chuyên ngành: - Công nghệ kỹ thuật hóa học - Công nghệ hóa dầu - Công nghệ hóa thực phẩm Mã ngành: 7510401 Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, C02, D07 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 18 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 15 |
II. Điểm chuẩn cử nhân tài năng
THÔNG TIN CÁC NGÀNH TUYỂN SINH |
Ngành, chuyên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng: - BVU cấp bằng Cử nhân Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình tài năng) - FIATA cấp Chứng chỉ giao nhận vận tải quốc tế Mã ngành: 7510605TN Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, C20, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 22 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 20 |
Ngành, chuyên ngành: Kế toán: - BVU cấp bằng Cử nhân Kế toán (Chương trình tài năng) - ACCA cấp chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế Mã ngành: 7340301TN Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C14, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 22 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 20 |
Ngành, chuyên ngành: Quản trị kinh doanh: - BVU cấp bằng Cử nhân Quản trị kinh doanh (Chương trình tài năng) - BVU cấp Chứng nhận mini MBA Mã ngành: 7340101TN Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, C20, D01 Điểm chuẩn trúng tuyển: - Xét học bạ: 22 - Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: 20 |
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
Ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3 chuyên ngành: - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Tổ chức quản lý cảng - Xuất nhập khẩu-Giao nhận vận tải quốc tể - Kinh tế vận tải biển Mã Ngành: 7510605 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00 - C00 -C20-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Kinh doanh quốc tế 3 chuyên ngành: - Kinh doanh quốc tế - Thương mại quốc tế - Kinh doanh trực tuyến Mã Ngành: 7340120 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00 - C00 -C20-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Quản trị khách sạn 2 chuyên ngành: - Quản trị khách sạn - Quản trị Nhà hàng-Khách sạn và dịch vụ ăn uống Mã Ngành: 7810201 Tổ Hợp Xét Tuyển: C00 - C20 -DI5-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Hướng dẫn du lịch Mã Ngành: 7810103 Tổ Hợp Xét Tuyển: C00 - C20 -D15-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Quản trị kinh doanh 6 chuyên ngành: - quản trị kinh doanh - quản trị doanh nghiệp - Quản trị Du lịch Nhà hàng - Khách sạn - quản trị kinh doanh bất động sản - Quản trị nguồn nhân lực - Quản trị truyền thông đa phương tiện Mã Ngành: 7340101 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00 - C00 -C20-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Tài chính - Ngân hàng 4 chuyên ngành: - Tài chính - Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Tài chính công - Công nghệ và Quản trị tài chính quốc tế Mã Ngành: 7340201 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00-A01 - C14-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Kế toán 3 chuyên ngành: - Kế toán tài chính - Kế toán kiếm toán - Kế toán quốc tế Mã Ngành: 7340301 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00-A01 - C14-D0I Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Marketing 3 chuyên ngành: - Digital Marketing - Marketing và tổ chức sự kiện - Marketing thương hiệu Mã Ngành: 7340115 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00 - C00 -C20-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Ngôn ngữ Anh 3 chuyên ngành: - Tiếng Anh du lịch và khách sạn - Tiếng Anh thương mại - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Mã Ngành: 7220201 Tổ Hợp Xét Tuyển: A01 - D01 -D15-D66 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã Ngành: 7220204 Tổ Hợp Xét Tuyển: C00-C19- C20-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Đông phương học 2 chuyên ngành: - Ngôn ngừ và văn hóa Hàn Quốc - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản Mã Ngành: 7310608 Tổ Hợp Xét Tuyển: C00-C19- C20-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Công nghệ thông tin 6 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin - Kỹ thuật máy tinh - Kỹ thuật phần mềm - Lập trình ứng dụng di dộng và garne - Quản trị mạng và an toàn thông tin - Hệ thống thông tin Quản lý Mã Ngành: 7480201 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00-A01 -C01 - D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã Ngành: 7510205 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00-A01 -C01 - D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 4 chuyên ngành: - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Kỹ thuật điện - điện tử công nghiệp - Điều khiển và tự động hoá Mã Ngành: 7510301 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00-A01 -C01 - D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 5 chuyên ngành: - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế nội thất - Quản lý xây dựng - Xây dựng công trình giao thông Mã Ngành: 7510102 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00-A01 -C01 - D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 2 chuyên ngành: - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Cơ khí chế tạo máy Mã Ngành: 7510201 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00-A01 -C01 - D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Luật 5 chuyên ngành: - Luật kinh tế - dân sự - Luật Quản lý công - Luật quản trị doanh nghiệp - Luật thương mại, kinh doanh quốc tế - Luật tài chính - ngân hàng Mã Ngành: 7380101 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00 - C00 -C20-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Dược học Mã Ngành: 7720201 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00-A02- B00 - B08 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 24 |
Ngành: Điều dưỡng Mã Ngành: 7720301 Tổ Hợp Xét Tuyển: A02 - B00 -B03 - C08 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 19,5 |
Ngành: Tâm lý học 2 chuyên ngành: - Tâm lý học ứng dụng - Tham vấn và trị liệu tâm lý Mã Ngành: 7310401 Tổ Hợp Xét Tuyển: C00-C19- C20-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 chuyên ngành: - Công nghệ kỹ thuật hóa học - Công nghệ hóa dầu - Công nghệ hóa thực phẩm Mã Ngành: 7510401 Tổ Hợp Xét Tuyển: A00 - B00 -C02 - D07 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 18 |
Ngành: Ngành Cử nhân tài năng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã Ngành: 7510605TN Tổ Hợp Xét Tuyển: A00 - C00 - C20 - D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 22 |
Ngành: Ngành Cử nhân tài năng Kế toán Mã Ngành: 7340301TN Tổ Hợp Xét Tuyển: A00-A01 -C14-D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 22 |
Ngành: Ngành Cử nhân tài năng Quản trị kinh doanh Mã Ngành: 7340101TN Tổ Hợp Xét Tuyển: A00 - C00 - C20 - D01 Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Xét Học Bạ Đợt 1: 22 |
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2022
Thực hiện đúng chỉ tiêu tuyển sinh, Trường chính thức công bố các thông tin tuyển sinh và điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2022. Các bạn thí sinh hãy tham khảo.
1. Các ngành tuyển sinh
Ngành Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Bất động sản Mã ngành: 7340116 Điểm chuẩn: 15 |
Ngành Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Đông phương học Mã ngành: 7310608 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Mã ngành: 7510102 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 600 |
Ngành Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 21 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 700 |
Ngành Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: 650 |
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu 2022
Ngành Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp xét: A00, C00, C20, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp xét: A00, A01, C14, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Tổ hợp xét: A00, A01, C14, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Bất động sản Mã ngành: 7340116 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: |
Ngành Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp xét: A00, C00, C20, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Luật Mã ngành: 7380101 Tổ hợp xét: A00, C00, C20, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Tổ hợp xét: A00, C00, C20, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Đông phương học Mã ngành: 7310608 Tổ hợp xét: C00, C19, C20, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Tổ hợp xét: C00, C19, C20, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Tổ hợp xét: A01, D01, D15, D66 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Tổ hợp xét: C00, C19, C20, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Mã ngành: 7510102 Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Tổ hợp xét: A00, B00, C02, D07 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Ngành Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Tổ hợp xét: A00, B00, b03, B08 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Tổ hợp xét: C00, C20, D01, D15 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Ngành Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Tổ hợp xét: C00, C20, D01, D15 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Tổ hợp xét: C00, C20, D01, D15 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Dược học Mã ngành: 7720201 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: |
Ngành Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Tổ hợp xét: A02, B00, B03, C08 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Ngành Kinh Doanh Quốc Tế Mã ngành: 7340120 Tổ hợp xét: A00, A01, C14, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 15 |
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu Mới Nhất
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN CÙNG CHUYÊN MỤC
- Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Tiền Giang 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Cần Thơ 2023 Chính Thức
- Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 Năm 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 2023
- Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Miền Đông 2023 Chính Thức
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
.. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tửMỤC LỤC
Bài viết nổi bật
-
Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô
-
Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng
-
Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe
-
Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng
-
Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực
Từ khóa » đại Học Bà Rịa Vũng Tàu điểm Chuẩn 2020
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Năm 2020 - Kênh Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu 2021-2022 Chính Xác
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu Năm 2021 - Thủ Thuật
-
VŨNG TÀU (BVU) CÔNG BỐ ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Năm 2021 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu 2021 Mới Nhất
-
Tra Cứu điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Năm 2020 Nhanh ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu - Tuyển Sinh Số
-
Top 15 đại Học Bà Rịa Vũng Tàu điểm Chuẩn
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu 2021, 2020, điểm Trúng Tuyển
-
Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu - Thông Tin Tuyển Sinh