Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải Năm 2022
Có thể bạn quan tâm
Đại học Công nghệ giao thông vận tải - University Of Transport Technology (UTT)
0 theo dõi
THEO DÕI Tin tuyển sinhĐiểm chuẩnTin tứcĐánh giáHình ảnh Thông tin chung Giới thiệu: Đại học CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao theo hướng ứng dụng công nghệ thực hành, nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ phục vụ chiến lược phát triển ngành giao thông vận tải và các ngành kinh tế quốc dân. Mã trường: GTAĐịa chỉ: Số 54 Phố Triều Khúc, Triều Khúc, Thanh Xuân, Hà NộiSố điện thoại: 043.854.4264Ngày thành lập: Ngày 15 tháng 11 năm 1945Trực thuộc: Công lậpLoại hình: Bộ giáo dục và đào tạoQuy mô: 486 giảng viênWebsite: www.utt.edu.vn BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY? Đại học Công nghệ giao thông vận tải ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2018 5 năm trướcSTT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18 | TTNV |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | TTNV |
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | TTNV |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16 | TTNV=1 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16 | TTNV |
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 16 | TTNV |
7 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | TTNV=1 |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | TTNV |
9 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | TTNV |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | TTNV=1 |
11 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | TTNV |
12 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 15 | TTNV |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | TTNV |
14 | 7510104 | Công nghệ Kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 14.5 | TTNV |
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 14.5 | TTNV |
16 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 14.5 | TTNV |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 14.5 | TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
4 | 7340301TN | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
5 | 7340301VP | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
6 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
8 | 7480104TN | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
9 | 7480104VP | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
11 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
12 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
13 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
14 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
15 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
19 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
20 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
21 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
22 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
24 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
25 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
26 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
27 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
2 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
3 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.46 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 15.45 | |
6 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
8 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
9 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18.51 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18.51 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.9 | |
13 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
14 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
15 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16.25 | |
16 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
17 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
18 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.01 | |
19 | 7480104VP | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
20 | 7480104TN | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
21 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
22 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
23 | 7340301VP | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
24 | 7340301TN | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
25 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17.46 | |
26 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16.59 | |
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16.59 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 19 | |
2 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 16.5 | |
3 | 7510104 | CNKT xây dựng đường bộ | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 17.5 | |
4 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
5 | 7510104 | CNKT xây dựng cảng - đường thủy | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 15.5 | |
6 | 7510102 | CNKT CTXD DD và CN | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 17.5 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 18.5 | |
8 | 7510201 | CNKT cơ khí máy xây dựng | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
9 | 7510201 | CNKT Cơ khí máy tàu thủy | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
10 | 7510201 | CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 17.25 | |
12 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
13 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
15 | 7840101 | Khai thác vận tải đường sắt | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
16 | 7840101 | Khai thác vận tải đường bộ | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
17 | 7840101 | Logistis và Vận tải đa phương thức | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
18 | 7340201 | Tài chính doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
20 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
21 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A; A1; B; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
23 | 7510406 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
24 | C510102 | CNKT CTXD DD và CN | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
25 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
26 | C340301 | Kế toán doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
27 | C580301 | Kinh tế xây dựng | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
28 | C480104 | Công nghệ thông tin | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
29 | C510302 | Điện tử viễn thông | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A | 17 | Vĩnh Yên:15 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm |
2 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu | A | 15.5 | |
3 | 7510104 | CNKT xây dựng đường bộ | A | 16 | |
4 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A | 15 | |
5 | 7510104 | CNKT xây dựng cảng - đường thủy | A | 15 | |
6 | 7510102 | CNKT CTXD dân dụng và công nghiệp | A | 16 | Vĩnh Yên:15 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 16 | Vĩnh Yên:14.5 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm |
8 | 7510201 | CNKT cơ khí máy xây dựng | A | 15 | Vĩnh Yên:14 điểm |
9 | 7510201 | CNKT Cơ khí máy tàu thủy | A | 15 | |
10 | 7510201 | CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe | A | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A,A1 | 17 | Vĩnh Yên Khối A, A1:15 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm |
12 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A,A1 | 16 | |
13 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A,A1 | 15.5 | Vĩnh Yên Khối A, A1:14.5 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm |
14 | 7840101 | Khai thác vận tải đường sắt | A,A1 | 15 | |
15 | 7840101 | Khai thác vận tải đường bộ | A,A1 | 15 | |
16 | 7480104 | + Hệ thống thông tin | A,A1 | 15 | Vĩnh Yên Khối A, A1:14 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm |
17 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A,A1 | 15.5 | Vĩnh Yên Khối A, A1:14 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A | 17 | |
2 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A(Vĩnh yên) | 15 | |
3 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A( Thái nguyên) | 13 | |
4 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu | A | 15.5 | |
5 | 7510104 | CNKT xây dựng đường bộ | A | 15.5 | |
6 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A | 15 | |
7 | 7510104 | CNKT xây dựng cảng - đường thủy | A | 15 | |
8 | 7510102 | CNKT CTXD dân dụng và công nghiệp | A | 16 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A(Vĩnh yên) | 14 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 15.5 | |
11 | 7510201 | CNKT cơ khí máy xây dựng | A | 15 | |
12 | 7510201 | CNKT Cơ khí máy tàu thủy | A | 15 | |
13 | 7510201 | CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe | A | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A | 17 | |
15 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A(Vĩnh yên) | 15 | |
16 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A( Thái nguyên) | 13 | |
17 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A | 16 | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 15 | |
19 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị doanh nghiệp | A | 15 | ||
2 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộ | A | 14 | Cơ sở đào tạo Thái nguyên | |
3 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộ | A | 16 | ||
4 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộ | A | 15 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Yên | |
5 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu | A | 16 | ||
6 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng đường bộ | A | 16 | ||
7 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường sắt | A | 15 | ||
8 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cảng - đường thủy | A | 15 | ||
9 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 16 | ||
10 | công nghẹ thiết kế cơ khí xây dựng | A | 15 | ||
11 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A | 15 | |
12 | C340301 | Kế toán | A | 15 | |
13 | C340301 | Kế toán | A | 14.5 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Yên |
14 | C340301 | Kế toán | A | 14 | Cơ sở đào tạo Thái nguyên |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 01.1 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
2 | 01.2 | Công nghệ kĩ thuật cầu đường sắt | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
3 | 03.1 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
4 | 03.2 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng công trình thủy | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
5 | 03.3 | Công nghệ kĩ thuật kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
6 | 06.1 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí Đầu máy toa xe | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
7 | 06.2 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí Máy tàu thủy | A | 17 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
8 | 06.3 | Công nghệ kĩ thuật - Máy xây dựng | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
9 | 06.4 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A | 19 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
10 | 07 | Quản trị kinh doanh | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
11 | 08.1 | Kế toán doanh nghiệp | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
12 | 08.2 | Kế toán kiểm toán | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
13 | 09 | Tài chính - Ngân hàng | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
14 | 11.1 | Khai thác vận tải đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
15 | 11.2 | Khai thác vận tải đường sắt | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
16 | 12 | Công nghệ thông tin | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
17 | 13 | Công nghệ kĩ thuật điện tử | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
18 | 14 | Quản lý xây dựng (Kinh tế xây dựng) | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
19 | 21 | Xây dựng cầu đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
20 | 23 | Công nghệ kĩ thuật - Máy xây dựng | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
21 | 24 | Kế toán doanh nghiệp | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
22 | 25 | Công nghệ thông tin | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
23 | 26 | Công nghệ kĩ thuật Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
24 | 27 | Tài chính - Ngân hàng | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
25 | 31 | Xây dựng cầu đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
26 | 32 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
27 | 33 | Quản trị kinh doanh | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
28 | 34 | Kế toán | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
29 | 35 | Công nghệ thông tin | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
30 | 36 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
31 | 37 | Khai thác vận tải đường bộ | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
32 | 38 | Tài chính - Ngân hàng | A | 0 | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
LIÊN HỆ
QUYỀN RIÊNG TƯ
COOKIE
QUY ĐỊNH
GÓP Ý
GIỚI THIỆU
Từ khóa » Gta Mã Trường Nào
-
Tin Tuyển Sinh Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2022
-
Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải - GTA
-
Trường Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải - Tuyển Sinh
-
Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải (Cơ Sở Hà Nội) - Tuyển Sinh Số
-
Mã Trường - Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải - Tuyển Sinh 24h
-
Trường Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải - Trang Tuyển Sinh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Chính Quy Năm 2022 (Mã Trường: GTA)
-
Câu Hỏi Thường Gặp - UTT
-
Top #10 Gta Là Mã Trường Nào Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 7/2022 ...
-
Chủ đề Gta Là Mã Trường Nào - VietAdsGroup.Vn
-
Học Phí Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải Cập Nhật Mới Nhất
-
Ngành Công Nghệ Thông Tin, Mã Ngành 7480201