Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 15 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 15 | |
3 | 7220201DL | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 15 | |
5 | 7220204DL | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; D01; D06; D78 | 15 | |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D78; DD2 | 15 | |
8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
10 | 7310206DL | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
11 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
13 | 7320104DL | Truyền thông đa phương tiện | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
15 | 7340101DL | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
16 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
17 | 7340115DL | Marketing | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
19 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
20 | 7340122DL | Thương mại điện tử | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
22 | 7340201DL | Tài chính ngân hàng | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
24 | 7340301DL | Kế toán | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
26 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
27 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
29 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
30 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
31 | 7480107DL | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
33 | 7480201DL | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
34 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
35 | 7510103DL | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
36 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
37 | 7510205DL | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
39 | 7510301DL | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
40 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
41 | 7510303DL | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
42 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
43 | 7510605DL | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
45 | 7540101DL | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
46 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
47 | 7620101DL | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
48 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D08; D90 | 22.5 | |
49 | 7720201 | Dược | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
50 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
51 | 7720301DL | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
52 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
53 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
54 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
55 | 7810103 | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
56 | 7810103DL | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
57 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
58 | 7810201DL | Quản trị khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
59 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống | C00; D01; D78; D90 | 15 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; D01; D06; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; D01; D06; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; C03; DD2 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; C03; DD2 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
12 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
13 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
14 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
15 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
16 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
18 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
21 | 7340115 | Digital Marketing (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
22 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
23 | 7340115 | Digital Marketing (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
24 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
25 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
26 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
28 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
29 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
30 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
31 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
32 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
35 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
36 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
37 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
38 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
39 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
40 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
41 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
42 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
43 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
44 | 7480107 | Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
45 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
46 | 7480107 | Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
47 | 7480201 | Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) | A00; A01; D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
48 | 7480201 | Công nghệ phần mềm (CN) | A00; A01; D01; C04 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
49 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
50 | 7480201 | Thiết kế đồ hoạ (CN) | A00; A01; D01; C02 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
51 | 7480201 | Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) | A00; A01; D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
52 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
53 | 7480201 | Công nghệ phần mềm (CN) | A00; A01; D01; C04 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
54 | 7480201 | Thiết kế đồ hoạ (CN) | A00; A01; D01; C02 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
55 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
56 | 7510103 | XD dân dụng & công nghiệp (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
57 | 7510103 | XD CT giao thông kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
58 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
59 | 7510103 | XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
60 | 7510103 | XD dân dụng & công nghiệp (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
61 | 7510103 | XD đường sắt – metro (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
62 | 7510103 | XD CT giao thông kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
63 | 7510103 | XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
64 | 7510103 | XD đường sắt – metro (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
65 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
66 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
67 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô (CN) | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
68 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô (CN) | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
69 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô điện (CN) | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
70 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô điện (CN) | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
71 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
72 | 7510301 | Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
73 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
74 | 7510301 | Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
75 | 7510303 | CNKT điều khiển & tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
76 | 7510303 | CNKT điều khiển & tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
77 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
78 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
79 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
80 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
81 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
82 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
83 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C02 | 8 | KQ Học tập lớp 12 |
84 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C02 | 24 | KQ Học tập 3 HK |
85 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 |
86 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK |
87 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 |
88 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK |
89 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D07 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
90 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D07 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
91 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
92 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
93 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
94 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
95 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
96 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 600 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
3 | 7220201DL | Ngôn ngữ Anh | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
5 | 7220204DL | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | 600 | ||
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 600 | ||
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
10 | 7310206DL | Quan hệ quốc tế | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
13 | 7320104DL | Truyền thông đa phương tiện | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
15 | 7340101DL | Quản trị kinh doanh | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
16 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
17 | 7340115DL | Marketing | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
19 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
20 | 7340122DL | Thương mại điện tử | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 600 | ||
22 | 7340201DL | Tài chính ngân hàng | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
23 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
24 | 7340301DL | Kế toán | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
26 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 600 | ||
27 | 7380101 | Luật | 600 | ||
28 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
29 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 600 | ||
30 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
31 | 7480107DL | Trí tuệ nhân tạo | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn) | 600 | ||
33 | 7480201DL | Công nghệ thông tin | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
34 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | 600 | ||
35 | 7510103DL | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
36 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 600 | ||
37 | 7510205DL | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 600 | ||
39 | 7510301DL | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
40 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 | ||
41 | 7510303DL | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
42 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
43 | 7510605DL | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
45 | 7540101DL | Công nghệ thực phẩm | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
46 | 7620101 | Nông nghiệp | 600 | ||
47 | 7620101DL | Nông nghiệp | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
48 | 7720101 | Y khoa | 850 | ||
49 | 7720201 | Dược | 850 | ||
50 | 7720301 | Điều dưỡng | 750 | ||
51 | 7720301DL | Điều dưỡng | 750 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
52 | 7720302 | Hộ sinh | 750 | ||
53 | 7720401 | Dinh dưỡng | 600 | ||
54 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 750 | ||
55 | 7810103 | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | 600 | ||
56 | 7810103DL | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
57 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 600 | ||
58 | 7810201DL | Quản trị khách sạn | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
59 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống | 600 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » Trường đại Học đông A điểm Chuẩn 2020
-
Điểm Chuẩn Năm 2020 Của Trường Đại Học Đông Á
-
Đại Học Đông Á Công Bố Mức điểm Nhận Hồ Sơ Đại Học Theo Kết Quả ...
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Đông Á Năm 2022 - TrangEdu
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Đông Á 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á 2020, Điểm Chuẩn DAD-ĐHĐA
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Đông Á - Tuyển Sinh Số
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Qua Các Năm, Khám Phá Ngay!
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Đông Á Năm 2020 2021 2022 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á - Tuyển Sinh Số
-
Điểm Chuẩn ĐH Kiến Trúc Đà Nẵng, ĐH Đông Á, ĐH Duy Tân Năm ...
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Đông Á Năm 2020 - Công Luận
-
Hơn 200 đại Học Công Bố điểm Chuẩn - VnExpress
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Đông Á 2022