Điểm Chuẩn Trường Đại Học Đông Á Năm 2022 - TrangEdu

Trường Đại học Đông Á đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học năm 2023.

Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á năm 2023

Điểm chuẩn theo kết quả thi THPT năm 2023 đã được cập nhật!!

I. Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2023

1. Điểm chuẩn xét học bạ

Điểm chuẩn xét học bạ trường Đại học Đông Á năm 2023 như sau:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn học bạ
Kết quả 3 học kỳKết quả năm lớp 12
1Dược học248.0
2Điều dưỡng19.56.5
3Hộ sinh19.56.5
4Dinh dưỡng186.0
5Ngôn ngữ Anh186.0
6Ngôn ngữ Trung Quốc186.0
7Ngôn ngữ Nhật186.0
8Ngôn ngữ Hàn Quốc186.0
9Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam186.0
10Quản lý văn hóa186.0
11Quan hệ quốc tế186.0
12Tâm lý học186.0
13Truyền thông đa phương tiện186.0
14Quản trị kinh doanh186.0
15Digital Marketing186.0
16Marketing186.0
17Kinh doanh quốc tế186.0
18Thương mại điện tử186.0
19Tài chính – Ngân hàng186.0
20Kế toán186.0
21Quản trị nhân lực186.0
22Quản trị văn phòng186.0
23Luật186.0
24Luật kinh tế186.0
25Thiết kế thời trang186.0
26Kinh doanh thời trang và dệt may186.0
27Kỹ thuật máy tính186.0
28Trí tuệ nhân tạo186.0
29Công nghệ thông tin186.0
30Công nghệ kỹ thuật xây dựng186.0
31Công nghệ kỹ thuật ô tô186.0
32Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử186.0
33Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa186.0
34Logistics và quản lý chuỗi cung ứng186.0
35Công nghệ thực phẩm186.0
36Nông nghiệp186.0
37Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành186.0
38Quản trị khách sạn186.0
39Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống186.0
40Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
41Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
42Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
43Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
44Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
45Digital Marketing (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
46Marketing (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
47Kế toán (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
48Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
49Công nghệ thông tin (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
50Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
51Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
52Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
53Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
54Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
55Nông nghiệp (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
56Điều dưỡng (Phân hiệu Đắk Lắk)19.56.5
57Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
58Quản trị khách sạn (Phân hiệu Đắk Lắk)186.0
59Digital Marketing (Liverpool JM – Anh Quốc)186.0
60Kinh doanh quốc tế (Liverpool JM – Anh Quốc)186.0
61Quản trị kinh doanh (Notingham Trent – Anh Quốc)186.0
62Kế toán (Angelo State – Hoa Kỳ)186.0
63Kinh doanh quốc tế (Angelo State – Hoa Kỳ)186.0
64Marketing (Angelo State – Hoa Kỳ)186.0
65Quản trị khách sạn (Keimyung – Hàn Quốc)186.0
66Ngôn ngữ Hàn Quốc (Keimyung – Hàn Quốc)186.0
67Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Keimyung – Hàn Quốc)186.0

2. Điểm chuẩn xét kết quả thi đánh giá năng lực

Điểm chuẩn trường Đại học Đông Á xét theo kết quả thiđánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM năm 2023 như sau:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn ĐGNL
1Dược học850
2Điều dưỡng750
3Hộ sinh750
4Dinh dưỡng600
5Ngôn ngữ Anh600
6Ngôn ngữ Trung Quốc600
7Ngôn ngữ Nhật600
8Ngôn ngữ Hàn Quốc600
9Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam600
10Quản lý văn hóa600
11Quan hệ quốc tế600
12Tâm lý học600
13Truyền thông đa phương tiện600
14Quản trị kinh doanh600
15Digital Marketing600
16Marketing600
17Kinh doanh quốc tế600
18Thương mại điện tử600
19Tài chính – Ngân hàng600
20Kế toán600
21Quản trị nhân lực600
22Quản trị văn phòng600
23Luật600
24Luật kinh tế600
25Thiết kế thời trang600
26Kinh doanh thời trang và dệt may600
27Kỹ thuật máy tính600
28Trí tuệ nhân tạo600
29Công nghệ thông tin600
30Công nghệ kỹ thuật xây dựng600
31Công nghệ kỹ thuật ô tô600
32Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử600
33Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600
34Logistics và quản lý chuỗi cung ứng600
35Công nghệ thực phẩm600
36Nông nghiệp600
37Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành600
38Quản trị khách sạn600
39Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống600
40Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Đắk Lắk)600
41Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu Đắk Lắk)600
42Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu Đắk Lắk)600
43Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu Đắk Lắk)600
44Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Đắk Lắk)600
45Digital Marketing (Phân hiệu Đắk Lắk)600
46Marketing (Phân hiệu Đắk Lắk)600
47Kế toán (Phân hiệu Đắk Lắk)600
48Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu Đắk Lắk)600
49Công nghệ thông tin (Phân hiệu Đắk Lắk)600
50Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu Đắk Lắk)600
51Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu Đắk Lắk)600
52Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu Đắk Lắk)600
53Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu Đắk Lắk)600
54Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu Đắk Lắk)600
55Nông nghiệp (Phân hiệu Đắk Lắk)600
56Điều dưỡng (Phân hiệu Đắk Lắk)750
57Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu Đắk Lắk)600
58Quản trị khách sạn (Phân hiệu Đắk Lắk)600
59Digital Marketing (Liverpool JM – Anh Quốc)600
60Kinh doanh quốc tế (Liverpool JM – Anh Quốc)600
61Quản trị kinh doanh (Notingham Trent – Anh Quốc)600
62Kế toán (Angelo State – Hoa Kỳ)600
63Kinh doanh quốc tế (Angelo State – Hoa Kỳ)600
64Marketing (Angelo State – Hoa Kỳ)600
65Quản trị khách sạn (Keimyung – Hàn Quốc)600
66Ngôn ngữ Hàn Quốc (Keimyung – Hàn Quốc)600
67Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Keimyung – Hàn Quốc)600

3. Điểm chuẩn xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

Điểm chuẩn trường Đại học Đông Á xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 như sau:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn
1Dược học21
2Điều dưỡng19
3Hộ sinh19
4Dinh dưỡng15
5Ngôn ngữ Anh15
6Ngôn ngữ Trung Quốc15
7Ngôn ngữ Nhật15
8Ngôn ngữ Hàn Quốc15
9Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam15
10Quản lý văn hóa15
11Quan hệ quốc tế15
12Tâm lý học15
13Truyền thông đa phương tiện15
14Quản trị kinh doanh15
15Digital Marketing15
16Marketing15
17Kinh doanh quốc tế15
18Thương mại điện tử15
19Tài chính – Ngân hàng15
20Kế toán15
21Quản trị nhân lực15
22Quản trị văn phòng15
23Luật15
24Luật kinh tế15
25Thiết kế thời trang15
26Kinh doanh thời trang và dệt may15
27Kỹ thuật máy tính15
28Trí tuệ nhân tạo15
29Công nghệ thông tin15
30Công nghệ kỹ thuật xây dựng15
31Công nghệ kỹ thuật ô tô15
32Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử15
33Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa15
34Logistics và quản lý chuỗi cung ứng15
35Công nghệ thực phẩm15
36Nông nghiệp15
37Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
38Quản trị khách sạn15
39Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống15
40Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Đắk Lắk)15
41Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu Đắk Lắk)15
42Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu Đắk Lắk)15
43Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu Đắk Lắk)15
44Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Đắk Lắk)15
45Digital Marketing (Phân hiệu Đắk Lắk)15
46Marketing (Phân hiệu Đắk Lắk)15
47Kế toán (Phân hiệu Đắk Lắk)15
48Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu Đắk Lắk)15
49Công nghệ thông tin (Phân hiệu Đắk Lắk)15
50Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu Đắk Lắk)15
51Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu Đắk Lắk)15
52Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu Đắk Lắk)15
53Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu Đắk Lắk)15
54Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu Đắk Lắk)15
55Nông nghiệp (Phân hiệu Đắk Lắk)15
56Điều dưỡng (Phân hiệu Đắk Lắk)19
57Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu Đắk Lắk)15
58Quản trị khách sạn (Phân hiệu Đắk Lắk)15
59Digital Marketing (Liverpool JM – Anh Quốc)15
60Kinh doanh quốc tế (Liverpool JM – Anh Quốc)15
61Quản trị kinh doanh (Notingham Trent – Anh Quốc)15
62Kế toán (Angelo State – Hoa Kỳ)15
63Kinh doanh quốc tế (Angelo State – Hoa Kỳ)15
64Marketing (Angelo State – Hoa Kỳ)15
65Quản trị khách sạn (Keimyung – Hàn Quốc)15
66Ngôn ngữ Hàn Quốc (Keimyung – Hàn Quốc)15
67Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Keimyung – Hàn Quốc)15

III. Điểm chuẩn các năm liền trước

Điểm chuẩn năm 2022:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn 2022
1Giáo dục mầm non19
2Giáo dục tiểu học19
3Ngôn ngữ Anh15
4Ngôn ngữ Trung Quốc15
5Ngôn ngữ Nhật15
6Ngôn ngữ Hàn Quốc15
7Quản lý văn hóa15
8Tâm lý học15
9Truyền thông đa phương tiện15
10Quản trị kinh doanh15
11Marketing15
12Kinh doanh quốc tế15
13Thương mại điện tử15
14Kinh doanh thời trang và dệt may15
15Tài chính – Ngân hàng15
16Kế toán15
17Quản trị nhân lực15
18Quản trị văn phòng15
19Luật15
20Luật kinh tế15
21Kỹ thuật máy tính15
22Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo18
23Công nghệ thông tin15
24Công nghệ kỹ thuật xây dựng15
25Công nghệ kỹ thuật ô tô15
26Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử15
27Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa15
28Logistics và quản lý chuỗi cung ứng15
29Công nghệ thực phẩm15
30Nông nghiệp15
31Dược học21
32Điều dưỡng19
33Dinh dưỡng15
34Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
35Quản trị khách sạn15
36Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống15

Điểm chuẩn năm 2021:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn 2021
1Giáo dục Mầm non19.0
2Giáo dục Tiểu học19.0
3Dược học21.0
4Điều dưỡng19.0
5Dinh dưỡng15.0
6Ngôn ngữ Anh15.0
7Ngôn ngữ Trung Quốc15.0
8Ngôn ngữ Nhật15.0
9Ngôn ngữ Hàn Quốc15.0
10Tâm lý học15.0
11Truyền thông đa phương tiện15.0
12Quản trị kinh doanh15.0
13Marketing15.0
14Kinh doanh quốc tế15.0
15Thương mại điện tử15.0
16Tài chính – Ngân hàng15.0
17Kế toán15.0
18Quản trị nhân lực15.0
19Quản trị văn phòng15.0
20Luật15.0
21Luật kinh tế15.0
22Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu15.0
23Công nghệ thông tin15.0
24Công nghệ kỹ thuật xây dựng15.0
25Công nghệ kỹ thuật ô tô15.0
26Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử15.0
27Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa15.0
28Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng15.0
29Công nghệ thực phẩm15.0
30Nông nghiệp công nghệ cao15.0
31Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15.0
32Quản trị khách sạn15.0
33Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống15.0

Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Đông Á các năm 2019, 2020 dưới đây:

TTTên ngành Điểm chuẩn
20192020
1Dược học2021
2Điều dưỡng1819
3Dinh dưỡng1815
4Giáo dục mầm non1818.5
5Giáo dục tiểu học1818.5
6Ngôn ngữ Anh1414
7Ngôn ngữ Trung Quốc1414
8Ngôn ngữ Nhật/14
9Ngôn ngữ Hàn Quốc/14
10Tâm lý học1414.5
11Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành1414
12Quản trị khách sạn1414
13Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống/14
14Quản trị kinh doanh1414
15Marketing/14
16Tài chính – Ngân hàng1414
17Kế toán1414
18Quản trị nhân lực1414
19Quản trị văn phòng1414
20Luật/14
21Luật kinh tế1414
22Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu17.522
23Công nghệ thông tin1414
24Công nghệ kỹ thuật ô tô1414
25Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử1414
26Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa1415
27Công nghệ kỹ thuật xây dựng1414
28Công nghệ thực phẩm1414
29Nông nghiệp công nghệ cao1414

Từ khóa » Trường đại Học đông A điểm Chuẩn 2020