Điểm Chuẩn Đại Học Hồng Đức 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HN
  • ✯ Điểm Đánh giá Tư duy
  • ✯ Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN
  • ✯ Chứng chỉ quốc tế

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM00; M05; M07; M1126.2
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01; M0028.42
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; D0726.28
47140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; D8424.87
57140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; C20; D0128.83
67140231Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D09; D1026.85
77140247Sư phạm KH Tự nhiênA00; A02; B00; C0125.75
87140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C20; D1528.58
97220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D6616
107310101Kinh tếA00; C04; C14; D0115
117310401Tâm lý họcB00; C00; C19; D0115
127320104Truyền thông đa phương tiệnD01; C04; A01; C1415
137340101Quản trị kinh doanhA00; C04; C14; D0116
147340201Tài chính - Ngân hàngA00; C04; C14; D0115
157340301Kế toánA00; C04; C14; D0116
167340302Kiểm toánA00; C04; C14; D0115
177380101LuậtA00; C00; C19; C2016
187380107Luật Kinh tếA00; C00; C19; C2015
197480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D8416
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C04; C14; D0115
217520201Kỹ thuật điệnA00; A01; A02; B0015
227580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; B0015
237580302Quản lý xây dựngA00; A01; A02; B0015
247620106Chăn nuôi - Thú yA00; B00; C14; C2015
257620110Khoa học cây trồngA00; B00; C14; C2015
267620115Kinh tế nông nghiệpA00; B00; C14; C2015
277620201Lâm họcA00; B00; C14; C2015
287810101Du lịchC00; C19; C20; D6615
297810201Quản trị khách sạnD01; C04; C14; C2015
307810302Huấn luyện thể thaoT00; T02; T05; T0715
317850103Quản lý đất đaiA00; B00; C14; C2015

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM00; M05; M07; M1125.54
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01; M0028.63
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; D0729.37
47140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; D8427.76
57140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; C20; D0128.58
67140231Sư phạm Tiếng AnhA00; D01; D09; D1029.1
77140247Sư phạm KH Tự nhiênA00; A02; B00; C0128.94
87140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C20; D1528.13
97220201Ngôn ngữ AnhA00; D01; D14; D6621
107310101Kinh tếA00; C04; C14; D0116.5
117310401Tâm lý họcB00; C00; C19; D0118
127320104Truyền thông đa phương tiệnD01; C04; A01; C1419
137340101Quản trị kinh doanhA00; C04; C14; D0120
147340201Tài chính - Ngân hàngA00; C04; C14; D0118
157340301Kế toánA00; C04; C14; D0120
167340302Kiểm toánA00; C04; C14; D0116.5
177380101LuậtA00; C00; C19; C2016.5
187380107Luật Kinh tếA00; C00; C19; C2018
197480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D8420
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C04; C14; D0119
217520201Kỹ thuật điệnA00; A01; A02; B0016.5
227580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; B0016.5
237580302Quản lý xây dựngA00; A01; A02; B0016.5
247620106Chăn nuôi - Thú yA00; B00; C14; C2016.5
257620110Khoa học cây trồngA00; B00; C14; C2016.5
267620115Kinh tế nông nghiệpA00; B00; C14; C2016.5
277620201Lâm họcA00; B00; C14; C2016.5
287810101Du lịchC00; C19; C20; D6616.5
297810201Quản trị khách sạnD01; C04; C14; C2016.5
307810302Huấn luyện thể thaoT00; T02; T05; T0716.5
317850103Quản lý đất đaiA00; B00; C14; C2016.5

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non20
27140202Giáo dục Tiểu học20.2
37140209Sư phạm Toán học22
47140210Sư phạm Tin học19
57140217Sư phạm Ngữ văn19
67140231Sư phạm Tiếng Anh20.2
77140247Sư phạm KH Tự nhiên19
87140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý19
97220201Ngôn ngữ Anh15
107310101Kinh tế15
117310401Tâm lý học15
127320104Truyền thông đa phương tiện15
137340101Quản trị kinh doanh15
147340201Tài chính-Ngân hàng15
157340301Kế toán15
167340302Kiểm toán15
177380101Luật15
187380107Luật Kinh tế15
197480201Công nghệ thông tin15
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng15
217520201Kỹ thuật điện15
227580201Kỹ thuật xây dựng15
237580302Quản lý xây dựng15
247620106Chăn nuôi-Thú y15
257620110Khoa học cây trồng15
267620115Kinh tế nông nghiệp15
277620201Lâm học15
287810101Du lịch15
297810201Quản trị khách sạn15
307810302Huấn luyện thể thao15
317850103Quản lý đất đai15

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non20
27140202Giáo dục Tiểu học20.2
37140209Sư phạm Toán học22
47140210Sư phạm Tin học19
57140217Sư phạm Ngữ văn19
67140231Sư phạm Tiếng Anh20.2
77140247Sư phạm KH Tự nhiên19
87140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý19
97220201Ngôn ngữ Anh15
107310101Kinh tế15
117310401Tâm lý học15
127320104Truyền thông đa phương tiện15
137340101Quản trị kinh doanh15
147340201Tài chính-Ngân hàng15
157340301Kế toán15
167340302Kiểm toán15
177380101Luật15
187380107Luật Kinh tế15
197480201Công nghệ thông tin15
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng15
217520201Kỹ thuật điện15
227580201Kỹ thuật xây dựng15
237580302Quản lý xây dựng15
247620106Chăn nuôi-Thú y15
257620110Khoa học cây trồng15
267620115Kinh tế nông nghiệp15
277620201Lâm học15
287810101Du lịch15
297810201Quản trị khách sạn15
307810302Huấn luyện thể thao15
317850103Quản lý đất đai15

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non20
27140202Giáo dục Tiểu học20.2
37140209Sư phạm Toán học22
47140210Sư phạm Tin học19
57140217Sư phạm Ngữ văn19
67140231Sư phạm Tiếng Anh20.2
77140247Sư phạm KH Tự nhiên19
87140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý19
97220201Ngôn ngữ Anh15
107310101Kinh tế15
117310401Tâm lý học15
127320104Truyền thông đa phương tiện15
137340101Quản trị kinh doanh15
147340201Tài chính-Ngân hàng15
157340301Kế toán15
167340302Kiểm toán15
177380101Luật15
187380107Luật Kinh tế15
197480201Công nghệ thông tin15
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng15
217520201Kỹ thuật điện15
227580201Kỹ thuật xây dựng15
237580302Quản lý xây dựng15
247620106Chăn nuôi-Thú y15
257620110Khoa học cây trồng15
267620115Kinh tế nông nghiệp15
277620201Lâm học15
287810101Du lịch15
297810201Quản trị khách sạn15
307810302Huấn luyện thể thao15
317850103Quản lý đất đai15

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non6IELTS
27140201Giáo dục Mầm non60TOEFL
37140202Giáo dục Tiểu học7IELTS
47140202Giáo dục Tiểu học60TOEFL
57140209Sư phạm Toán học7IELTS
67140209Sư phạm Toán học60TOEFL
77140210Sư phạm Tin học6IELTS
87140210Sư phạm Tin học60TOEFL
97140217Sư phạm Ngữ văn7IELTS
107140217Sư phạm Ngữ văn60TOEFL
117140231Sư phạm Tiếng Anh7.5IELTS
127140231Sư phạm Tiếng Anh60TOEFL
137140247Sư phạm KH Tự nhiên6.5IELTS
147140247Sư phạm KH Tự nhiên60TOEFL
157140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý6IELTS
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý60TOEFL
177220201Ngôn ngữ Anh5IELTS
187220201Ngôn ngữ Anh60TOEFL
197310101Kinh tế5IELTS
207310101Kinh tế60TOEFL
217310401Tâm lý học60TOEFL
227310401Tâm lý học5IELTS
237320104Truyền thông đa phương tiện60TOEFL
247320104Truyền thông đa phương tiện5IELTS
257340101Quản trị kinh doanh5IELTS
267340101Quản trị kinh doanh60TOEFL
277340201Tài chính-Ngân hàng5IELTS
287340201Tài chính-Ngân hàng60TOEFL
297340301Kế toán5IELTS
307340301Kế toán60TOEFL
317340302Kiểm toán5IELTS
327340302Kiểm toán60TOEFL
337380101Luật5IELTS
347380101Luật60TOEFL
357380107Luật Kinh tế5IELTS
367380107Luật Kinh tế60TOEFL
377480201Công nghệ thông tin5IELTS
387480201Công nghệ thông tin60TOEFL
397510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng5IELTS
407510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng60TOEFL
417520201Kỹ thuật điện60TOEFL
427520201Kỹ thuật điện5IELTS
437580201Kỹ thuật xây dựng5IELTS
447580201Kỹ thuật xây dựng60TOEFL
457580302Quản lý xây dựng5IELTS
467580302Quản lý xây dựng60TOEFL
477620106Chăn nuôi-Thú y5IELTS
487620106Chăn nuôi-Thú y60TOEFL
497620110Khoa học cây trồng60TOEFL
507620110Khoa học cây trồng5IELTS
517620115Kinh tế nông nghiệp5IELTS
527620115Kinh tế nông nghiệp60TOEFL
537620201Lâm học5IELTS
547620201Lâm học60TOEFL
557810101Du lịch60TOEFL
567810101Du lịch5IELTS
577810201Quản trị khách sạn60TOEFL
587810201Quản trị khách sạn5IELTS
597810302Huấn luyện thể thao60TOEFL
607810302Huấn luyện thể thao5IELTS
617850103Quản lý đất đai5IELTS
627850103Quản lý đất đai60TOEFL

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023

Từ khóa » Trường đại Học Hồng đức điểm Chuẩn 2021