Điểm Chuẩn Đại Học Hồng Đức 2021-2022 Chính Xác

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonM00; M05; M07; M11; M3026.68
Giáo dục Tiểu họcB03; C02; C04; D01; M0025.13
Giáo dục thể chấtT02; T05; T07; T10; T11; T1226.04
Sư phạm Toán họcA00; A04; X0627.22
Sư phạm Toán họcA01 27.97
Sư phạm Toán họcC0125.97
Sư phạm Tin họcC0123.21
Sư phạm Tin họcA00; A02; A0424.46
Sư phạm Tin họcA01 25.21
Sư phạm Vật lýA00; A02; A0426.38
Sư phạm Vật lýA0127.13
Sư phạm Vật lýC0125.13
Sư phạm Hóa họcA00; C02; D07; X1125.8
Sư phạm Hóa họcB00 27.05
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B04; B08; X1322.75
Sư phạm Ngữ vănC00; C03; C12; C19; D14; X7028.38
Sư phạm Lịch sửC00; C03; C12; C19; D14; X7028.13
Sư phạm Địa lýC00; C04; C13; C20; D15; X7428.2
Sư phạm Tiếng AnhD01; D09; D10; D84; X2525.32
Sư phạm Tiếng AnhA01 25.57
Sư phạm Khoa học Tự nhiênA00; A02; X0725.02
Sư phạm Khoa học Tự nhiênA01 25.77
Sư phạm Khoa học Tự nhiênC0122.27
Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C03; C12; C19; D14; X7027.9
Ngôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; D66; X7817.5
Văn họcC00; C03; C12; C19; D14; X7016
Kinh tếC03; C04; C14; D01; X0116
Kinh tếC01 14.25
Chính trị họcC00; C03; C12; C19; D14; X7016
Tâm lý họcB03; C03; C04; C14; D01; X0116
Truyền thông đa phương tiệnB03; C04; C14; D01; X0116
Truyền thông đa phương tiệnC01 14.25
Quản trị kinh doanhC03; C04; C14; D01; X0118
Quản trị kinh doanhC01 16.25
Tài chính - Ngân hàngC03; C04; C14; D01; X0116
Tài chính - Ngân hàngC01 17.75
Kế toánC03; C04; C14; D01; X0118
Kế toánC0116.25
Kiểm toánC01 14.25
Kiểm toánC03; C04; C14; D01; X0116
LuậtC00; C03; C12; C19; D14; X7018
Luật Kinh tếC03; C04; C14; D01; X0118
Luật Kinh tếC01 16.25
Khoa học vật liệuA00; A02; X0716
Khoa học vật liệuA0116.75
Khoa học vật liệuC0114.75
Toán họcC01; C02; C04; D01; X0218
Công nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D0117.5
Logistics và QL chuỗi cung ứngC03; C04; C14; D01; X0118
Logistics và QL chuỗi cung ứngC01 16.25
Kỹ thuật điệnB03; C02; C04; D0116.5
Kỹ thuật điệnC01 14.75
Kỹ thuật xây dựngB03; C02; C04; D0116
Kỹ thuật xây dựngC01 14.25
Chăn nuôi - Thú yB03; C01; C02; C04; C14; X0116
Khoa học cây trồngB03; C01; C02; C04; C14; X0116
Kinh tế nông nghiệpB03; C01; C02; C04; C14; X0116
Công tác xã hộiB03; C03; C04; C14; D01; X0116
Du lịchB03; C03; C04; C14; D01; X0116
Quản trị khách sạnB03; C03; C04; C14; D01; X0116
Huấn luyện thể thaoT02; T05; T07; T10; T11; T1216
Quản lý đất đaiB03; C01; C02; C04; C14; X0116

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Hồng Đức sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Từ khóa » Trường đại Học Hồng đức điểm Chuẩn 2021