Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Năm 2021-2022

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HN
  • ✯ Điểm Đánh giá Tư duy

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201DKDNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1419Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định
27220201DKKNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1423.2Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội
37340101DKDQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
47340101DKKQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
57340115DKDMarketingA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
67340115DKKMarketingA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
77340121DKDKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
87340121DKKKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
97340201DKDTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
107340201DKKTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
117340204DKDBảo hiểmA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
127340204DKKBảo hiểmA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
137340301DKDKế toánA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
147340301DKKKế toánA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
157340302DKDKiểm toánA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
167340302DKKKiểm toánA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
177460108DKDKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
187460108DKKKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0122.2Cơ sở Hà Nội
197480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
207480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0122.5Cơ sở Hà Nội
217480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
227480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0122.8Cơ sở Hà Nội
237480201DKDCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
247480201DKKCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
257510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
267510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0122.8Cơ sở Hà Nội
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
297510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
307510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
317510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
327510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
337510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
347510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
357510303DKDCNKT điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
367510303DKKCNKT điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
377510605DKDLogistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
387510605DKKLogistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
397540101DKDCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0717.5Cơ sở Nam Định
407540101DKKCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0720Cơ sở Hà Nội
417540202DKDCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
427540202DKKCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0119Cơ sở Hà Nội
437540204DKDCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
447540204DKKCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0120Cơ sở Hà Nội
457810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
467810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
477810201DKDQuản trị khách sạnA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
487810201DKKQuản trị khách sạnA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201DKDNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1421Cơ sở Nam Định
27220201DKKNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1425.2Cơ sở Hà Nội
37340101DKDQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
47340101DKKQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
57340115DKDMarketingA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
67340115DKKMarketingA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
77340121DKDKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
87340121DKKKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
97340201DKDTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
107340201DKKTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
117340204DKDBảo hiểmA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
127340204DKKBảo hiểmA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
137340301DKDKế toánA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
147340301DKKKế toánA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
157340302DKDKiểm toánA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
167340302DKKKiểm toánA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
177460108DKDKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
187460108DKKKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
197480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
207480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
217480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
227480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0124.8Cơ sở Hà Nội
237480201DKDCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
247480201DKKCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
257510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
267510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0124.8Cơ sở Hà Nội
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
297510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
307510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
317510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
327510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
337510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
347510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
357510303DKDCNKT điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
367510303DKKCNKT điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
377510605DKDLogistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
387510605DKKLogistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
397540101DKDCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0719.5Cơ sở Nam Định
407540101DKKCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0722Cơ sở Hà Nội
417540202DKDCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
427540202DKKCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0121Cơ sở Hà Nội
437540204DKDCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
447540204DKKCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
457810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
467810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C01; D0126.5Cơ sở Hà Nội
477810201DKDQuản trị khách sạnA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
487810201DKKQuản trị khách sạnA00; A01; C01; D0126.5Cơ sở Hà Nội

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201DKDNgôn ngữ Anh75Cơ sở Nam Định
27220201DKKNgôn ngữ Anh76Cơ sở Hà Nội
37340101DKDQuản trị kinh doanh75Cơ sở Nam Định
47340101DKKQuản trị kinh doanh76Cơ sở Hà Nội
57340115DKDMarketing75Cơ sở Nam Định
67340115DKKMarketing77Cơ sở Hà Nội
77340121DKDKinh doanh thương mại75Cơ sở Nam Định
87340121DKKKinh doanh thương mại77Cơ sở Hà Nội
97340201DKDTài chính - Ngân hàng75Cơ sở Nam Định
107340201DKKTài chính - Ngân hàng76Cơ sở Hà Nội
117340204DKDBảo hiểm75Cơ sở Nam Định
127340204DKKBảo hiểm76Cơ sở Hà Nội
137340301DKDKế toán75Cơ sở Nam Định
147340301DKKKế toán76Cơ sở Hà Nội
157340302DKDKiểm toán75Cơ sở Nam Định
167340302DKKKiểm toán76Cơ sở Hà Nội
177460108DKDKhoa học dữ liệu75Cơ sở Nam Định
187460108DKKKhoa học dữ liệu76Cơ sở Hà Nội
197480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệu75Cơ sở Nam Định
207480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệu76Cơ sở Hà Nội
217480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tính75Cơ sở Nam Định
227480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tính76Cơ sở Hà Nội
237480201DKDCông nghệ thông tin75Cơ sở Nam Định
247480201DKKCông nghệ thông tin77Cơ sở Hà Nội
257510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khí75Cơ sở Nam Định
267510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khí76Cơ sở Hà Nội
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử75Cơ sở Nam Định
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử76Cơ sở Hà Nội
297510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tô75Cơ sở Nam Định
307510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tô76Cơ sở Hà Nội
317510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử75Cơ sở Nam Định
327510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử76Cơ sở Hà Nội
337510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông75Cơ sở Nam Định
347510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông76Cơ sở Hà Nội
357510303DKDCNKT điều khiển và tự động hoá75Cơ sở Nam Định
367510303DKKCNKT điều khiển và tự động hoá77Cơ sở Hà Nội
377510605DKDLogistic và Quản lý chuỗi cung ứng75Cơ sở Nam Định
387510605DKKLogistic và Quản lý chuỗi cung ứng77Cơ sở Hà Nội
397540101DKDCông nghệ thực phẩm75Cơ sở Nam Định
407540101DKKCông nghệ thực phẩm75Cơ sở Hà Nội
417540202DKDCông nghệ sợi, dệt75Cơ sở Nam Định
427540202DKKCông nghệ sợi, dệt75Cơ sở Hà Nội
437540204DKDCông nghệ dệt, may75Cơ sở Nam Định
447540204DKKCông nghệ dệt, may75Cơ sở Hà Nội
457810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành75Cơ sở Nam Định
467810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành77Cơ sở Hà Nội
477810201DKDQuản trị khách sạn75Cơ sở Nam Định
487810201DKKQuản trị khách sạn77Cơ sở Hà Nội

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201DKDNgôn ngữ Anh50Cơ sở Nam Định
27220201DKKNgôn ngữ Anh51Cơ sở Hà Nội
37340101DKDQuản trị kinh doanh50Cơ sở Nam Định
47340101DKKQuản trị kinh doanh51Cơ sở Hà Nội
57340115DKDMarketing50Cơ sở Nam Định
67340115DKKMarketing51Cơ sở Hà Nội
77340121DKDKinh doanh thương mại50Cơ sở Nam Định
87340121DKKKinh doanh thương mại51Cơ sở Hà Nội
97340201DKDTài chính - Ngân hàng50Cơ sở Nam Định
107340201DKKTài chính - Ngân hàng50.5Cơ sở Hà Nội
117340204DKDBảo hiểm50Cơ sở Nam Định
127340204DKKBảo hiểm50.5Cơ sở Hà Nội
137340301DKDKế toán50Cơ sở Nam Định
147340301DKKKế toán50.5Cơ sở Hà Nội
157340302DKDKiểm toán50Cơ sở Nam Định
167340302DKKKiểm toán50.5Cơ sở Hà Nội
177460108DKDKhoa học dữ liệu50Cơ sở Nam Định
187460108DKKKhoa học dữ liệu50.5Cơ sở Hà Nội
197480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệu50Cơ sở Nam Định
207480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệu50.5Cơ sở Hà Nội
217480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tính50Cơ sở Nam Định
227480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tính50.5Cơ sở Hà Nội
237480201DKDCông nghệ thông tin50Cơ sở Nam Định
247480201DKKCông nghệ thông tin50.5Cơ sở Hà Nội
257510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khí50Cơ sở Nam Định
267510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khí50.5Cơ sở Hà Nội
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử50Cơ sở Nam Định
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử50.5Cơ sở Hà Nội
297510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tô50Cơ sở Nam Định
307510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tô50.5Cơ sở Hà Nội
317510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử50Cơ sở Nam Định
327510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử50.5Cơ sở Hà Nội
337510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông50Cơ sở Nam Định
347510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông50.5Cơ sở Hà Nội
357510303DKDCNKT điều khiển và tự động hoá50Cơ sở Nam Định
367510303DKKCNKT điều khiển và tự động hoá50.5Cơ sở Hà Nội
377510605DKDLogistic và Quản lý chuỗi cung ứng50Cơ sở Nam Định
387510605DKKLogistic và Quản lý chuỗi cung ứng51Cơ sở Hà Nội
397540101DKDCông nghệ thực phẩm50Cơ sở Nam Định
407540101DKKCông nghệ thực phẩm50Cơ sở Hà Nội
417540202DKDCông nghệ sợi, dệt50Cơ sở Nam Định
427540202DKKCông nghệ sợi, dệt50Cơ sở Hà Nội
437540204DKDCông nghệ dệt, may50Cơ sở Nam Định
447540204DKKCông nghệ dệt, may50Cơ sở Hà Nội
457810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành50Cơ sở Nam Định
467810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành51Cơ sở Hà Nội
477810201DKDQuản trị khách sạn50Cơ sở Nam Định
487810201DKKQuản trị khách sạn51Cơ sở Hà Nội

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

Từ khóa » đại Học Uneti điểm Chuẩn