Điểm Chuẩn Đại Học Mỏ Địa Chất 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm Đánh giá Tư duy

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0723.75
27340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0723.75
37340301Kế toánA00; A01; D01; D0723.75
47440201Địa chất họcA00; C04; D01; D0716
57440229Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đấtA00; A01; D07; A0418
67460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0721.75
77480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0723.75
87480206Địa tin họcA00; C04; D01; D1017.5
97510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; C0123.75
107510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; A06; B00; D0719
117510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0721.25
127520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0124
137520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0124
147520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; C0124
157520130Kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; C0124
167520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D01; C0122.25
177520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; C0124.5
187520218Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; C0123.25
197520301Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiếnA00; A01; B00; D0719
207520320Kỹ thuật môi trườngA00; B00; C04; D0116
217520501Kỹ thuật địa chấtA00; A01; C04; D0115
227520502Kỹ thuật địa vật lýA00; A01; D07; A0416
237520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; C04; D01; D1015.5
247520505Đá quý Đá mỹ nghệA00; C04; D01; D1015
257520601Kỹ thuật mỏA00; A01; D01; C0117
267520604Kỹ thuật dầu khíA00; A01; D01; D0719
277520605Kỹ thuật khí thiên nhiênA00; A01; D01; D0716
287520606Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiênA00; A01; D01; D0716
297520607Kỹ thuật tuyển khoángA00; D07; B00; A0618
307580109Quản lý phát triển đô thị và Bất động sảnA00; C04; D01; D1024.1
317580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; C0420.5
327580204Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điệnA00; A01; D01; C0416
337580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; C0417
347580211Địa kỹ thuật xây dựngA00; A01; C04; D0116
357580212Kỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; C04; D0115
367580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; C0419.5
377720203Hóa dượcA00; B00; D07; A0619
387810105Du lịch địa chấtD01; D10; C04; D0720
397850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C04; D0121.5
407850103Quản lý đất đaiA00; C04; D01; A0123.1
417850202An toàn, Vệ sinh lao độngA00; A01; D01; B0018

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726
27340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0726
37340301Kế toánA00; A01; D01; D0726
47440201Địa chất họcD01; C04; D07; A0018
57440229Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đấtA00; A01; D07; A0418
67460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0725.5
77480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0726.5
87480206Địa tin họcA00; C04; D01; D1019
97510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; A06; B00; D0722
107510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0723
117520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0125
127520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0126
137520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; C0122
147520130Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; C0126
157520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D01; C0125.5
167520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; C0127.2
177520218Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; C0127
187520301Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiếnA00; A01; B00; D0722.5
197520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; C0118
207520501Kỹ thuật địa chấtA00; A01; C04; D0118
217520502Kỹ thuật địa vật lýA00; A01; D07; A0418
227520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; C04; D01; D1019
237520505Đá quý Đá mỹ nghệA00; C04; D01; D1018
247520601Kỹ thuật mỏA00; A01; D01; C0120
257520604Kỹ thuật dầu khíA00; A01; D07; D0119.5
267520605Kỹ thuật khí thiên nhiênA00; A01; D07; D0119.5
277520606Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiênA00; A01; D07; D0119.5
287520607Kỹ thuật tuyển khoángA00; D07; B00; A0619
297580109Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnA00; C04; D01; D1022
307580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; C0420
317580204Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầmA00; A01; D01; C0418
327580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; C0418
337580211Địa kỹ thuật xây dựngA00; A01; C04; D0118
347580212Kỹ thuật Tài nguyên nướcA00; A01; C04; D0118
357580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; C0420
367720203Hóa dượcA00; B00; D07; A0622
377810105Du lịch địa chấtD01; D10; C04; D0718
387850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C04; D0120
397850103Quản lý đất đaiA00; C04; D01; A0120
407850202An toàn, vệ sinh lao độngA00; A01; D01; B0020

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17480201Công nghệ thông tin51.67
27520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá53.96

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

Từ khóa » đại Học Mở Vũng Tàu