Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM 2021-2022 Chính ...

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1416
37220209Ngôn ngữ Nhật BảnD01; D06; D14; D1515
47220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D10; D14; D1515
57310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
67310608Đông phương họcD01; D06; D14; D1515
77320108Quan hệ công chúngA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
87340101Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
97340120Kinh doanh quốc tếA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
107340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0715
117340201Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D07; D1115
127340301Kế toánA01; D01; D07; D1115
137340302Kiểm toánA01; D01; D07; D1115
147380101LuậtA01; C00; D01; D6615
157380107Luật kinh tếA01; D01; D15; D6615
167480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0715
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0715
187510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
197810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
207810201Quản trị khách sạnA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1525.25Đợt 2
27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1525Tiếng Anh nhân hệ số 2
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1419.25Đợt 2
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1419
57220209Ngôn ngữ Nhật BảnD01; D06; D14; D1518.25Đợt 2
67220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D14; D1518.75Đợt 2
77220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D10; D14; D1518.5
87310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1524.75Đợt 2
97310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1524.5Tiếng Anh nhân hệ số 3
107310608Đông phương họcA01; D01; D14; D1518.75Đợt 2
117310608Đông phương họcD01; D06; D14; D1518.5
127320108Quan hệ công chúngA01; D01; D14; D1524.75Đợt 2
137320108Quan hệ công chúngA01; D01; D14; D1524.5Tiếng Anh nhân hệ số 3
147340101Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
157340101Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
167340120Kinh doanh quốc tếA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 3
177340120Kinh doanh quốc tếA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
187340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0718.75Đợt 2
197340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0718.5
207340201Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D07; D1118
217340201Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
227340301Kế toánA01; D01; D07; D1118
237340301Kế toánA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
247340302Kiểm toánA01; D01; D07; D1118
257340302Kiểm toánA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
267380101LuậtA01; C00; D01; D6618
277380101LuậtA01; C00; D01; D6618.25Đợt 2
287380107Luật kinh tếA01; D01; D15; D6618
297380107Luật kinh tếA01; D01; D15; D6618.25Đợt 2
307480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0718.25Đợt 2
317480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0718.5
327480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0718.75Đợt 2
337510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 4
347510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D14; D1524Tiếng Anh nhân hệ số 3
367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D14; D1524.25Đợt 2
377810201Quản trị khách sạnA01; D01; D14; D1524Tiếng Anh nhân hệ số 4
387810201Quản trị khách sạnA01; D01; D14; D1524.25Đợt 2
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh550
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc550
37220210Ngôn ngữ Hàn Quốc550
47310206Quan hệ quốc tế550
57310608Đông phương học550
67320108Quan hệ công chúng550
77340101Quản trị kinh doanh550
87340120Kinh doanh quốc tế550
97340122Thương mại điện tử550
107340201Tài chính - Ngân hàng550
117340301Kế toán550
127340302Kiểm toán550
137380101Luật550
147380107Luật kinh tế550
157480201Công nghệ thông tin550
167510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng550
177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành550
187810201Quản trị khách sạn550
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » Tính điểm Nna Huflit