Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM 2021-2022 Chính ...

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X8117Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X8117
Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D14; D1515
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D63; D14; D1515
Quan hệ quốc tếD01; D14; D15; D66; D09; D10; D8415Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
Đông phương họcD01; A01; D63; D06; D14; D1515
Truyền thông đa phương tiệnD01; D14; D15; D66; D09; D10; D8417Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
Quan hệ công chúngD01; D14; D15; D66; D09; D10; D8415Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
Quản trị kinh doanhD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1415Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
MarketingD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1417Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
Kinh doanh quốc tếD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1415Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
Thương mại điện tửA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0615
Kiểm toánD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1415
LuậtD09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D1515
Luật kinh tếD09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D1515
Kỹ thuật phần mềmA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0615
Kế toánD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1415
Trí tuệ nhân tạoA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0615
Tài chính – ngân hàngD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1415
Công nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0615
Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1415Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D15; D66; D0815Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
Quản trị khách sạnD01; D14; D15; D66; D0815Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Từ khóa » Tính điểm Nna Huflit