Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Bất động sản | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |
| Bất động sản | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 18.5 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 18.5 | |
| Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 16 | |
| Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 16 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 17 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 17 | |
| Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 15 | |
| Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 15 | |
| Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 15 | |
| Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 15 | |
| Khuyến nông | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 | 15 | |
| Khuyến nông | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 | 15 | |
| Chăn nuôi | A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 16 | |
| Chăn nuôi | A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 16 | |
| Khoa học cây trồng | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |
| Khoa học cây trồng | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |
| Bảo vệ thực vật | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |
| Bảo vệ thực vật | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |
| Phát triển nông thôn | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 | 15 | |
| Phát triển nông thôn | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 | 15 | |
| Nông nghiệp công nghệ cao | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |
| Nông nghiệp công nghệ cao | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |
| Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 | 15 | |
| Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 | 15 | |
| Lâm nghiệp | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 15 | |
| Lâm nghiệp | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 15 | |
| Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 15 | |
| Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 15 | |
| Nuôi trồng thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |
| Nuôi trồng thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |
| Bệnh học thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |
| Bệnh học thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |
| Quản lý thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |
| Quản lý thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |
| Thú y | A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 19.5 | |
| Thú y | A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 19.5 | |
| Quản lý đất đai | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |
| Quản lý đất đai | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Nông Lâm Huế sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Từ khóa » Trường Nông Lâm Huế điểm Chuẩn 2021
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm Huế 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm Đại Học Huế 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2021, 2020 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2022
-
Điểm Chuẩn 2021 Theo Xét Học Bạ THPT Của Trường Đại Học Nông ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm Huế Năm 2021 - TraCuuTuyenSinh
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm Huế Năm 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế Năm 2021 (Mới Nhất)
-
Công Bố điểm Trúng Tuyển Bổ Sung đợt 1 Theo Phương Thức Xét Kết ...
-
Trường đại Học Nông Lâm, Đại Học Huế: Cổng Thông Tin điện Tử
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - GIA CÔNG REAL