Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm Đại Học Huế 2022
Có thể bạn quan tâm
- Connect with us:
- Hợp tác tuyển sinh Liên hệ quảng cáo Chính sách bảo mật
- Các Trường Đại Học
- Liên Thông Đại Học
- Đại Học Từ Xa
- Cao Đẳng Online
- Chứng Chỉ Sơ Cấp
- Khoá Học Nấu Ăn
- Tìm Hiểu Ngành Nghề
- Điểm Chuẩn Đại Học
- Khối Thi Đại Học
Danh sách các trường Đại học theo khu vực
- Khu vực Hà Nội
- Khu vực TP.HCM
- Khu vực Miền Bắc
- Khu vực Miền Trung
- Khu vực Miền Nam
Danh sách các trường Đại học theo khu vực
- Đại học khu vực Hà Nội
- Đại học khu vực TP.HCM
- Đại học khu vực Miền Bắc
- Đại học khu vực Miền Trung
- Đại học khu vực Miền Nam
Danh sách các trường Cao Đẳng theo khu vực
- Cao đẳng khu vực Hà Nội
- Cao đẳng khu vực TP.HCM
- Cao đẳng khu vực Miền Bắc
- Cao đẳng khu vực Miền Trung
- Cao đẳng khu vực Miền Nam
- Cao đẳng Nghề
Danh sách các trường Trung Cấp theo khu vực
- Trung Cấp khu vực Hà Nội
- Trung Cấp khu vực TP.HCM
- Trung Cấp khu vực Miền Bắc
- Trung Cấp khu vực Miền Trung
- Trung Cấp khu vực Miền Nam
Các Chuyên Mục Khác
- Khối thi
- Mùa thi
- Tin tức liên thông
- Tìm Hiểu Ngành Nghề
- Văn Hoá Ẩm Thực
- Các Khoá Học Nấu Ăn
- Đào Tạo Nấu Ăn
- Tin Giáo dục
- Đại Học
- Khu Vực TP. Hà Nội
- Khu Vực TP. HCM
- Khu Vực Miền Bắc
- Khu Vực Miền Trung
- Khu Vực Miền Nam
- Các Trường Công An, Quân Đội
- Liên Thông
- Đại Học Từ Xa
- Cao Đẳng Online
- Trung Cấp Online
- Ngành Nghề
- Điểm Chuẩn
- Khu Vực Hà Nội
- Khu Vực Tp.HCM
- Khu Vực Miền Bắc
- Khu Vực Miền Trung
- Khu Vực Miền Nam
- Dự Kiến Điểm Chuẩn
- Tin Tức
- Khối Thi
- Mùa thi
- THPT
- Tin Tức Liên Thông
- Học Nấu Ăn
- Các Khoá Học Nấu Ăn
- Cao Đẳng Nấu Ăn
- Chứng Chỉ Nấu Ăn
- Trung Cấp Nấu Ăn
- Văn Hoá Ẩm Thực
- Chứng chỉ
Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế đã chính thức công bố điểm chuẩn hệ đại học chính quy. Chi tiết điểm của các ngành nghề các bạn hãy xem tại bài viết này.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2025

- Các Trường Tuyển Sinh Liên Thông Đại Học 2025

- TOP Các Trường Tuyển Sinh Đại Học Từ Xa 2025

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐẠI HỌC HUẾ XÉT THEO ĐIỂM THI THPT 2024
| THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
| Tên chương trình đào tạo: Bất động sản Mã ngành học: 7340116 Tổ hợp môn: A00, B00, C00, C04 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí Mã ngành học: 7510201 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật Cơ - điện tử Mã ngành học: 7520114 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Công nghệ thực phẩm Mã ngành học: 7540101 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Mã ngành học: 7540106 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng Mã ngành học: 7580210 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Khuyến nông Mã ngành học: 7620102 Tổ hợp môn: A07, B04, C00, C04 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) Mã ngành học: 7620105 Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Nông học Mã ngành học: 7620109 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Khoa học cây trồng Mã ngành học: 7620110 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Bảo vệ thực vật Mã ngành học: 7620112 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Phát triển nông thôn Mã ngành học: 7620116 Tổ hợp môn: A07, B04, C00, C04 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Nông nghiệp công nghệ cao Mã ngành học: 7620118 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn Mã ngành học: 7620119 Tổ hợp môn: A07, C00, C04, D10 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Lâm nghiệp Mã ngành học: 7620210 Tổ hợp môn: A00, A02, B00, B04 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Quản lý tài nguyên rừng Mã ngành học: 7620211 Tổ hợp môn: A00, A02, B00, B04 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Nuôi trồng thủy sản Mã ngành học: 7620301 Tổ hợp môn: A00, B00, D01,D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Bệnh học thủy sản Mã ngành học: 7620302 Tổ hợp môn: A00, B00, D01,D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Quản lý thủy sản Mã ngành học: 7620305 Tổ hợp môn: A00, B00, D01,D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Thủy Mã ngành học: 7640101 Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Quản lý đất đai Mã ngành học: 7850103 Tổ hợp môn: A00, B00, C00, C04 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15.00 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐẠI HỌC HUẾ XÉT THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT 2024
| THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
| Tên chương trình đào tạo: Bất động sản Mã ngành học: 7340116 Tổ hợp môn: A00, B00, C00, C04 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành học: 7510201 Tổ hợp môn: A00, A02, A10, B00 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật cơ- điện tử Mã ngành học: 7520114 Tổ hợp môn: A00, A02, A10, B00 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Công nghệ thực phẩm Mã ngành học: 7540101 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 21.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Mã ngành học: 7540106 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Mã ngành học: 7580210 Tổ hợp môn: A00, A02, A10, B00 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) Mã ngành học: 7620102 Tổ hợp môn: A07, B03, C00, C04 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi -Thúy) Mã ngành học: 7620105 Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 19.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Nông học Mã ngành học: 7620109 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Khoa học cây trồng Mã ngành học: 7620110 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Bảo vệ thực vật Mã ngành học: 7620112 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Phát triển nông thôn Mã ngành học: 7620116 Tổ hợp môn: A07, B03, C00, C04 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Nông nghiệp công nghệ cao Mã ngành học: 7620118 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn Mã ngành học: 7620119 Tổ hợp môn: A07, C00, C04, D10 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Lâm nghiệp Mã ngành học: 7620205 Tổ hợp môn: A00, A02. B00, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Quản lý tài nguyên rừng Mã ngành học: 7620211 Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Nuôi trồng thủy sản Mã ngành học: 7620301 Tổ hợp môn: A00, B00, B04. D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 19.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Bệnh học thủy sản Mã ngành học: 7620302 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Quản lý thủy sản Mã ngành học: 7620305 Tổ hợp môn: A00, B00, B04, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Thú y Mã ngành học: 7640101 Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 21.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Quản lý đất đai Mã ngành học: 7850103 Tổ hợp môn: A00, B00, C00, C04 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.00 |

| Tên ngành | Điểm chuẩn |
| Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) | Đang cập nhật |
| Thú y | Đang cập nhật |
| Công nghệ thực phẩm | Đang cập nhật |
| Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Đang cập nhật |
| Công nghệ sau thu hoạch | Đang cập nhật |
| Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Đang cập nhật |
| Kỹ thuật cơ điện tử | Đang cập nhật |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đang cập nhật |
| Lâm học (Lâm nghiệp) | Đang cập nhật |
| Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | Đang cập nhật |
| Nuôi trồng thủy sản | Đang cập nhật |
| Quản lý thủy sản | Đang cập nhật |
| Bệnh học thủy sản | Đang cập nhật |
| Quản lý đất đai | Đang cập nhật |
| Bất động sản | Đang cập nhật |
| Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) | Đang cập nhật |
| Phát triển nông thôn | Đang cập nhật |
| Khoa học cây trồng | Đang cập nhật |
| Bảo vệ thực vật | Đang cập nhật |
| Nông học | Đang cập nhật |
| Nông nghiệp công nghệ cao | Đang cập nhật |
| Sinh học ứng dụng | Đang cập nhật |
| Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | Đang cập nhật |
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2024
| Bất động sảnMã ngành: 7340116Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khíMã ngành: 7510201Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 19 |
| Kỹ thuật cơ – điện tửMã ngành: 7520114Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Công nghệ thực phẩmMã ngành: Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 22 |
| Công nghệ sau thu hoạchMã ngành: 7540104Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmMã ngành: 7540106Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Kỹ thuật cơ sở hạ tầngMã ngành: 7580210Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Nông họcMã ngành: 7620109Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: |
| Khoa học cây trồngMã ngành: 7620110Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Bảo vệ thực vậtMã ngành: 7620112Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Phát triển nông thônMã ngành: 7620116Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Nông nghiệp công nghệ caoMã ngành: 7620118Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Kinh doanh và khởi nghiệp nông thônMã ngành: 7620119Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Lâm nghiệpMã ngành: 7620201Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Quản lý tài nguyên rừngMã ngành: 7620211Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Nuôi trồng thủy sảnMã ngành:Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 20 |
| Bệnh học thủy sảnMã ngành: 7620302Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Quản lý thủy sảnMã ngành: 7620305Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
| Thú yMã ngành: Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 22 |
| Quản lý đất đaiMã ngành: 7850103Tổ hợp môn: Điểm chuẩn: 18 |
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Kỳ Thi Tốt Nghiệp THPT 2024
Đang cập nhật....

THAM KHẢO ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM TRƯỚC
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐẠI HỌC HUẾ 2021
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2021
| Tên Ngành | Mã Ngành | Điểm Chuẩn |
| Bất động sản | 7340116 | 18 |
| Sinh học ứng dụng | 7420203 | 18 |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 18 |
| Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 | 18 |
| Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | 18 |
| Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | 18 |
| Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 18 |
| Khuyến nông (Khuyên nông - Phát triển nông thôn) | 7620102 | 18 |
| Nông học | 7620109 | 18 |
| Khoa học cây trồng | 7620110 | 18 |
| Bảo vệ thực vật | 7620112 | 18 |
| Phát triển nông thôn | 7620116 | 18 |
| Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | 18 |
| Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 7620119 | 18 |
| Lâm học | 7620201 | 18 |
| Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 18 |
| Bệnh học thủy sản | 7620302 | 18 |
| Quản lý thủy sản | 7620305 | 18 |
| Quản lý đất đai | 7850103 | 18 |
Điểm Chuẩn Phương Thức Xét Kết Quả Kỳ Thi Tốt Nghiệp THPT 2021
| Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C00; C04 | 16 |
| 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; B00; D08; A02 | 15 |
| 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A02; A10; B00 | 16 |
| 7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | A00; A02; A10; B00 | 16 |
| 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; C02 | 19.5 |
| 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A02; B00; C02 | 15 |
| 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A02; B00; C02 | 15 |
| 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A02; A10; B00 | 16 |
| 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | A00; B00; C00; C04 | 15 |
| 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | A00; A02; B00; D08 | 18.5 |
| 7620109 | Nông học | A00; A02; B00; D08 | 15 |
| 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B00; D08 | 15 |
| 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A02; B00; D08 | 15 |
| 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C00; C04 | 15 |
| 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; A02; B00; D08 | 15 |
| 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A00; C00; C04; D01 | 15 |
| 7620201 | Lâm học | A00; A02; B00; D08 | 15 |
| 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A02; B00; D08 | 15 |
| 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A02; B00; D08 | 17 |
| 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; A02; B00; D08 | 16 |
| 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; A02; B00; D08 | 16 |
| 7640101 | Thú y | A00; A02; B00; D08 | 20.5 |
| 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; C04 | 16 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐẠI HỌC HUẾ 2020
| Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | |
| Xét học bạ | KQTN THPT | ||
| Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 19 | 18 |
| Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | 18 | 15 |
| Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | 18 | 15 |
| Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 | 18 | 15 |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 18 | 15 |
| Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 18 | 15 |
| Lâm học | 7620201 | 18 | 15 |
| Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 18 | 15 |
| Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | 18 | 15 |
| Quản lý thủy sản | 7620305 | 18 | 15 |
| Bệnh học thủy sản | 7620302 | 18 | 15 |
| Khoa học cây trồng | 7620110 | 18 | 15 |
| Bảo vệ thực vật | 7620112 | 18 | 15 |
| Nông học | 7620109 | 18 | 15 |
| Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | 18 | 15 |
| Khuyến nông (Khuyên nông - Phát triển nông thôn) | 7620102 | 18 | 15 |
| Phát triển nông thôn | 7620116 | 18 | 15 |
| Chăn nuôi. Chăn nuôi - Thú y | 7620105 | 18 | 17 |
| Thú y | 7640101 | 19 | 19 |
| Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | 18 | 15 |
| Quản lý đất đai | 7850103 | 18 | 15 |
| Bất động sản | 7340116 | 18.5 | 15 |
| Sinh học ứng dụng | 7420203 | 18 | 15 |
| Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 7520503 | 18 | 15 |
| Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 7620119 | 18 | 15 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐẠI HỌC HUẾ 2019
Trường đại học nông lâm huế tuyển sinh 2420 chỉ tiêu cho tất cả 24 ngành đào tạo hệ đại học chính quy trên phạm vi cả nước. Trong đó ngành Chăn nuôi tuyển sinh nhiều nhất với 270 chỉ tiêu, tiếp đến là ngành Thú y với 230 chỉ tiêu.
Trường đại học nông lâm huế tuyển sinh theo phương thức xét tuyển dựa vào kết quả kì thi THPT quốc gia.
Cụ thể điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế như sau:
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| Lâm học | A02, B00, C13, D08 | 13 |
| Lâm nghiệp đô thị | A02, B00, C13, D08 | 13 |
| Quản lý tài nguyên rừng | A02, B00, C13, D08 | 13 |
| Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 13 |
| Quản lý thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 13 |
| Bệnh học thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 13 |
| Khoa học cây trồng | A00, B00, B02, B04 | 13 |
| Bảo vệ thực vật | A00, B00, B02, B04 | 13 |
| Nông học | A00, B00, B02, B04 | 13 |
| Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, B02, B04 | 13 |
| Khoa học đất | A00, B00, B02, B04 | 13 |
| Chăn nuôi | A00, B00, B02, D08 | 14 |
| Thú y | A00, B00, V02, D08 | 15 |
| Công nghệ thực phẩm | A00,B00, C02, D07 | 15 |
| Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 13 |
| Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, A02, C01 | 13 |
| Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, D07, D08 | 13 |
| Kỹ thuật cơ – điện tử | A00, A01, A02, C01 | 13 |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01 | 13 |
| Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A02, B00, D07 | 13 |
| Quản lý đất đai | A00, C00, C04, D01 | 13 |
| Bất động sản | A00, C00, C04, D01 | 13 |
| Khuyến nông | B00, C00, C04, D15 | 13 |
| Phát triển nông thôn | C00, C04, D01, D15 | 13 |
-Các thí sinh trúng tuyển Đại học Nông Lâm- Đại học Huế có thể nộp hồ sơ nhập học theo hai cách.
-Thí sinh có thể nộp trực tiếp hoặc qua đường bưu điện theo địa chỉ: Số 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế - Điện thoại: (054) 3529138.
🚩Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế Mới Nhất.
PL.
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN LIÊN QUAN
xem toàn bộ
Điểm Chuẩn Đại học Y Khoa Vinh 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Hùng Vương 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ- Đại Học Đà Nẵng 2025
Điểm Chuẩn Học Viện Tòa Án 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng 2025
Điểm Chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam 2025
Điểm Chuẩn Đại học Vinh 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Vinh 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Luật TP Hồ Chí Minh Năm 2025
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
ĐĂNG Ký HỌC CAO ĐẲNG ONLINE
Cao Đẳng, Trung Cấp Online
--chọn trình độ-- Đã Tốt Nghiệp Cấp 2 (THCS ) Đã Tốt Nghiệp Cấp 3 ( THPT ) Đã Tốt Nghiệp Trung Cấp Đã Tốt Nghiệp Cao Đẳng Đã Tốt Nghiệp Đại Học --chọn chương trình học-- Trung Cấp Online Cao Đẳng Online Đại Học OnlineTHÔNG TIN TUYỂN SINH
-
Bảng Xếp Hạng Các Trường Đại Học Ở Việt Nam - Mới Nhất
-
108 Trường Đại Học Có Ngành Công Nghệ Thông Tin Tại Việt Nam
-
Hướng Dẫn Xác Nhận Và Làm Thủ Tục Nhập Học Đại Học Hàng Hải Việt Nam
-
Hướng Dẫn Xác Nhận Và Làm Thủ Tục Nhập Học Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TP HCM
-
Học Liên Thông Sư Phạm Hà Nội Sự Lựa Chọn Tốt Nhất
CÁC TRƯỜNG LIÊN THÔNG
-
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM: Xét Tuyển Đại Học...
-
ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP: Xét Tuyển...
-
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN: Xét Tuyển Đại Học...
-
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN: Xét Tuyển...
-
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI: Xét Tuyển Đại...
-
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông:...
Để có thể chủ động hơn trong liên hệ với các thầy, cô. Bạn hãy like share và nhắn tin tại fanpage của nhà trường để được tư vấn nhiều hơn!
Đóng Về trang chủ Đóng Về trang chủTừ khóa » Trường Nông Lâm Huế điểm Chuẩn 2021
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm Huế 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2021-2022 Chính Xác
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2021, 2020 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2022
-
Điểm Chuẩn 2021 Theo Xét Học Bạ THPT Của Trường Đại Học Nông ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm Huế Năm 2021 - TraCuuTuyenSinh
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm Huế Năm 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế Năm 2021 (Mới Nhất)
-
Công Bố điểm Trúng Tuyển Bổ Sung đợt 1 Theo Phương Thức Xét Kết ...
-
Trường đại Học Nông Lâm, Đại Học Huế: Cổng Thông Tin điện Tử
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - GIA CÔNG REAL