Điểm Chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm Huế Năm 2022 - TrangEdu
Có thể bạn quan tâm
Cập nhật thông tin điểm chuẩn mới nhất của Trường Đại học Nông lâm Huế năm 2025 giúp thí sinh nắm rõ mức điểm trúng tuyển theo từng ngành và phương thức xét tuyển.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Nông lâm Huế năm 2025
I. Điểm chuẩn HUAF năm 2025
Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển cần đăng ký xét tuyển nguyện vọng trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thitotnghiepthpt.edu.vn.
1. Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT năm 2025
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn |
| 1 | Thú y | 7640101 | 19.5 |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 18.5 |
| 3 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 17 |
| 4 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 16 |
| 5 | Chăn nuôi | 7620105 | 16 |
| 6 | Bất động sản | 7340116 | 15 |
| 7 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 15 |
| 8 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | 15 |
| 9 | Khuyến nông | 7520102 | 15 |
| 10 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 15 |
| 11 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 15 |
| 12 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | 15 |
| 13 | Phát triển nông thôn | 7620116 | 15 |
| 14 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 7620119 | 15 |
| 15 | Lâm nghiệp | 7620210 | 15 |
| 16 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 15 |
| 17 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | 15 |
| 18 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | 15 |
| 19 | Quản lý thủy sản | 7620305 | 15 |
| 20 | Quản lý đất đai | 7850103 | 15 |
2. Điểm chuẩn xét học bạ THPT
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn |
| 1 | Thú y | 7640101 | 21.94 |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 20.81 |
| 3 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 19.13 |
| 4 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 18.3 |
| 5 | Chăn nuôi | 7620105 | 18.3 |
| 6 | Bất động sản | 7340116 | 18 |
| 7 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 18 |
| 8 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | 18 |
| 9 | Khuyến nông | 7520102 | 18 |
| 10 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 18 |
| 11 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 18 |
| 12 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | 18 |
| 13 | Phát triển nông thôn | 7620116 | 18 |
| 14 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 7620119 | 18 |
| 15 | Lâm nghiệp | 7620210 | 18 |
| 16 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 18 |
| 17 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | 18 |
| 18 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | 18 |
| 19 | Quản lý thủy sản | 7620305 | 18 |
| 20 | Quản lý đất đai | 7850103 | 18 |
II. Điểm chuẩn các năm liền trước
Điểm chuẩn năm 2024
1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm
Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm – Đại học Huế xét theo học bạ và điểm thi đánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM năm 2024:
| TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn | |
| Học bạ THPT | ĐGNL | ||||
| 1 | Bất động sản | 7340116 | A00, B00, C00, C04 | 18 | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A02, A10, B00 | 18 | |
| 3 | Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 | A00, A02, A10, B00 | 18 | |
| 4 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B04, D08 | 20 | 700 |
| 5 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, B04, D08 | 18 | |
| 6 | Khuyến nông | 7620102 | A07, B03, C00, C04 | 18 | |
| 7 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, A02, B00, D08 | 18.5 | 700 |
| 8 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, B04, D08 | 18 | |
| 9 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, B04, D08 | 18 | |
| 10 | Phát triển nông thôn | 7620116 | A07, B03, C00, C04 | 18 | |
| 11 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | A00, B00, B04, D08 | 18 | |
| 12 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 7620119 | A07, C00, C04, D10 | 18 | |
| 13 | Lâm nghiệp | 7620205 | A00, A02, B00, D08 | 18 | |
| 14 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | A00, A02, B00, D08 | 18 | |
| 15 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | A00, B00, B04, D08 | 18.5 | 700 |
| 16 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | A00, B00, B04, D08 | 18 | |
| 17 | Quản lý thủy sản | 7620305 | A00, B00, B04, D08 | 18 | |
| 18 | Thú y | 7640101 | A00, A02, B00, D08 | 21 | 700 |
| 19 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, C00, C04 | 18 | 700 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông
Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm – Đại học Huế xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
| TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
| 1 | Bất động sản | 7340116 | A00, B00, C00, C04 | 15 |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A02, A10, B00 | 15 |
| 3 | Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 | A00, A02, A10, B00 | 15 |
| 4 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B04, D08 | 16 |
| 5 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, B04, D08 | 15 |
| 6 | Khuyến nông | 7620102 | A07, B03, C00, C04 | 15 |
| 7 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, A02, B00, D08 | 15 |
| 8 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, B04, D08 | 15 |
| 9 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, B04, D08 | 15 |
| 10 | Phát triển nông thôn | 7620116 | A07, B03, C00, C04 | 15 |
| 11 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | A00, B00, B04, D08 | 15 |
| 12 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 7620119 | A07, C00, C04, D10 | 15 |
| 13 | Lâm nghiệp | 7620205 | A00, A02, B00, D08 | 15 |
| 14 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | A00, A02, B00, D08 | 15 |
| 15 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | A00, B00, B04, D08 | 15 |
| 16 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | A00, B00, B04, D08 | 15 |
| 17 | Quản lý thủy sản | 7620305 | A00, B00, B04, D08 | 15 |
| 18 | Thú y | 7640101 | A00, A02, B00, D08 | 17.5 |
| 19 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, C00, C04 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | |
| Học bạ THPT | Điểm thi THPT | |||
| 1 | Bất động sản | 7340116 | 18 | 15 |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 18 | 15 |
| 3 | Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 | 18 | 15 |
| 4 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 21 | 16 |
| 5 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | 18 | 15 |
| 6 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 18 | 15 |
| 7 | Khuyến nông | 7620102 | 18 | 15 |
| 8 | Chăn nuôi | 7620105 | 19 | 16 |
| 9 | Nông học | 7620109 | 18 | 15 |
| 10 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 18 | |
| 11 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 18 | 15 |
| 12 | Phát triển nông thôn | 7620116 | 18 | 15 |
| 13 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | 18 | 15 |
| 14 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 7620119 | 18 | 15 |
| 15 | Lâm nghiệp | 7620205 | 18 | 15 |
| 16 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 18 | 15 |
| 17 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | 19 | 15 |
| 18 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | 18 | 15 |
| 19 | Quản lý thủy sản | 7620305 | 18 | 15 |
| 20 | Thú y | 7640101 | 21 | 18 |
| 21 | Quản lý đất đai | 7850103 | 18 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2022
| TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
| Điểm thi THPT | Học bạ THPT | ||
| 1 | Bất động sản | 15 | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 15 | |
| 3 | Kỹ thuật cơ điện tử | 15 | |
| 4 | Công nghệ thực phẩm | 20 | |
| 5 | Công nghệ sau thu hoạch | 15 | |
| 6 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 15 | |
| 7 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 15 | |
| 8 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 15 | |
| 9 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | 16 | |
| 10 | Nông học | 15 | |
| 11 | Khoa học cây trồng | 15 | |
| 12 | Bảo vệ thực vật | 15 | |
| 13 | Phát triển nông thôn | 15 | |
| 14 | Nông nghiệp công nghệ cao | 15 | |
| 15 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 15 | |
| 16 | Lâm nghiệp | 15 | |
| 17 | Quản lý tài nguyên rừng | 15 | |
| 18 | Nuôi trồng thủy sản | 16 | |
| 19 | Bệnh học thủy sản | 15 | |
| 20 | Quản lý thủy sản | 15 | |
| 21 | Thú y | 20 | |
| 22 | Quản lý đất đai | 15 | |
Điểm chuẩn năm 2021
| TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2021 |
| 1 | Bất động sản | 16.0 |
| 2 | Sinh học ứng dụng | 15.0 |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 16.0 |
| 4 | Kỹ thuật cơ điện tử | 16.0 |
| 5 | Công nghệ thực phẩm | 19.5 |
| 6 | Công nghệ sau thu hoạch | 15.0 |
| 7 | Đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm | 15.0 |
| 8 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 16.0 |
| 9 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) | 15.0 |
| 10 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) | 18.5 |
| 11 | Nông học | 15.0 |
| 12 | Khoa học cây trồng | 15.0 |
| 13 | Bảo vệ thực vật | 15.0 |
| 14 | Phát triển nông thôn | 15.0 |
| 15 | Nông nghiệp công nghệ cao | 15.0 |
| 16 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 15.0 |
| 17 | Lâm học | 15.0 |
| 18 | Quản lý tài nguyên rừng | 15.0 |
| 19 | Nuôi trồng thủy sản | 17.0 |
| 20 | Bệnh học thủy sản | 16.0 |
| 21 | Quản lý thủy sản | 16.0 |
| 22 | Thú y | 20.5 |
| 23 | Quản lý đất đai | 16.0 |
Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Nông lâm – ĐH Huế các năm 2019, 2020 dưới đây:
| TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
| 2019 | 2020 | ||
| 1 | Bất động sản | 15 | 15 |
| 2 | Sinh học ứng dụng | 13 | 15 |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 13.5 | 15 |
| 4 | Kỹ thuật cơ điện tử | 13.5 | 15 |
| 5 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | 13 | 15 |
| 6 | Công nghệ thực phẩm | 16 | 18 |
| 7 | Công nghệ sau thu hoạch | 13 | 15 |
| 8 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 13 | 15 |
| 9 | Công nghệ chế biến lâm sản | 15 | 15 |
| 10 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 13.5 | 15 |
| 11 | Khuyến nông | 13 | 15 |
| 12 | Chăn nuôi | 13.5 | 17 |
| 13 | Nông học | 13.5 | 15 |
| 14 | Khoa học cây trồng | 13.5 | 15 |
| 15 | Bảo vệ thực vật | 13.5 | 15 |
| 16 | Phát triển nông thôn | 13 | 15 |
| 17 | Lâm học | 13 | 15 |
| 18 | Quản lý tài nguyên rừng | 13 | 15 |
| 19 | Nuôi trồng thủy sản | 13 | 15 |
| 20 | Bệnh học thủy sản | 13 | 15 |
| 21 | Quản lý thủy sản | 13 | 15 |
| 22 | Thú y | 15 | 19 |
| 23 | Quản lý đất đai | 13.5 | 15 |
| 24 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | / | 15 |
| 25 | Nông nghiệp công nghệ cao | / | 15 |
Từ khóa » Trường Nông Lâm Huế điểm Chuẩn 2021
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm Huế 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2021-2022 Chính Xác
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm Đại Học Huế 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2021, 2020 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2022
-
Điểm Chuẩn 2021 Theo Xét Học Bạ THPT Của Trường Đại Học Nông ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm Huế Năm 2021 - TraCuuTuyenSinh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế Năm 2021 (Mới Nhất)
-
Công Bố điểm Trúng Tuyển Bổ Sung đợt 1 Theo Phương Thức Xét Kết ...
-
Trường đại Học Nông Lâm, Đại Học Huế: Cổng Thông Tin điện Tử
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm - GIA CÔNG REAL