Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm TPHCM 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệpA00; A01; B00; D0822.5
27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1523.75
37310101Kinh tếA00; A01; D0122.5
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0122.75
57340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)A00; A01; D0122.75Chương trình nâng cao
67340116Bất động sảnA00; A01; A04; D0119.75
77340301Kế toánA00; A01; D0123
87420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B0023.25
97420201CCông nghệ sinh học (CTNC)A01; D07; D0823.25Chương trình nâng cao
107440301Khoa học môi trườngA00; A01; B00; D0717.25
117480104Hệ thống thông tinA00; A01; D0721.25
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D0722.25
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; D9022.5
147510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)A00; A01; A02; D9022.5Chương trình nâng cao
157510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; A02; D9023.75
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D9023.75
177510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; A02; D9021.75
187510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D0723.25
197510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)A00; A01; B00; D0723.25Chương trình nâng cao
207519007Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạoA00; A01; A02; D9019.5
217520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; A02; D9023.5
227520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0716
237540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0822.5
247540101CCông nghệ thực phẩm (CTNC)A00; A01; B00; D0822.5Chương trình nâng cao
257540101TCông nghệ thực phẩm (CTTT)A00; A01; B00; D0822.5Chương trình tiên tiến
267540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnA00; B00; D07; D0816
277549001Công nghệ chế biến lâm sảnA00; A01; B00; D0116
287620105Chăn nuôiA00; B00; D07; D0816
297620105CChăn nuôi (CTNC)A00; B00; D07; D0816Chương trình nâng cao
307620109Nông họcA00; B00; D07; D0817
317620112Bảo vệ thực vậtA00; B00; D07; D0817
327620114Kinh doanh nông nghiệpA00; A01; D0118
337620116Phát triển nông thônA00; A01; D0116
347620201Lâm họcA00; B00; D01; D0816
357620202Lâm nghiệp đô thịA00; B00; D01; D0816
367620211Quản lý tài nguyên rừngA00; B00; D01; D0816
377620301Nuôi trồng thuỷ sảnA00; B00; D07; D0816
387640101Thú yA00; B00; D07; D0824.5
397640101TThú y (CTTT)A00; B00; D07; D0825Chương trình tiên tiến
407850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0720
417850103Quản lý đất đaiA00; A01; A04; D0121.25
427859002Tài nguyên và du lịch sinh tháiA00; B00; D01; D0819.5
437859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viênA00; B00; D07; D0816
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệpA00; A01; B00; D0824Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1522Tiếng Anh x2, thang điểm 30
37310101Kinh tếA00; A01; D0123
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0123
57340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)A00; A01; D0123
67340116Bất động sảnA00; A01; A04; D0121
77340301Kế toánA00; A01; D0124
87420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B0024
97420201CCông nghệ sinh học (CTNC)A01; D07; D0824
107440301Khoa học môi trườngA00; A01; B00; D0721
117480104Hệ thống thông tinA00; A01; D0720
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D0724
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; D9021
147510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)A00; A01; A02; D9021
157510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; D9022
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D9024
177510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; A02; D9020
187510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; A01; B00; D0724
197510401CCông nghệ kỹ thuật hoá học (CTNC)A00; A01; B00; D0724
207519007Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạoA00; A01; A02; D9020
217520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; A02; D9022
227520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0721
237540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0824
247540101CCông nghệ thực phẩm (CTNC)A00; A01; B00; D0824
257540101TCông nghệ thực phẩm (CTTT)A00; A01; B00; D0824
267540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnA00; B00; D07; D0820
277549001Công nghệ chế biến lâm sảnA00; A01; B00; D0119
287620105Chăn nuôiA00; B00; D07; D0820
297620105CChăn nuôi (CTNC)A00; B00; D07; D0821
307620109Nông họcA00; B00; D07; D0820
317620112Bảo vệ thực vậtA00; B00; D07; D0821
327620114Kinh doanh nông nghiệpA00; A01; D0120
337620116Phát triển nông thônA00; A01; D0120
347620201Lâm họcA00; B00; D01; D0819
357620202Lâm nghiệp đô thịA00; B00; D01; D0819
367620211Quản lý tài nguyên rừngA00; B00; D01; D0819
377620301Nuôi trồng thuỷ sảnA00; B00; D07; D0820
387640101Thú yA00; B00; D07; D0826
397640101TThú y (CTTT)A00; B00; D07; D0827
407850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0721
41785030Quản lý đất đaiA00; A01; A04; D0121
427859002Tài nguyên và Du lịch sinh tháiA00; B00; D01; D0820
437859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viênA00; B00; D07; D0820
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp700
27220201Ngôn ngữ Anh700
37310101Kinh tế700
47340101Quản trị kinh doanh700
57340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)700
67340116Bất động sản650
77340301Kế toán700
87420201Công nghệ sinh học750
97420201CCông nghệ sinh học (CTNC)750
107440301Khoa học môi trường650
117480104Hệ thống thông tin700
127480201Công nghệ thông tin700
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí700
147510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)700
157510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử700
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tô700
177510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt660
187510401Công nghệ kỹ thuật hoá học710
197510401CCông nghệ kỹ thuật hoá học (CTNC)710
207519007Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo660
217520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá700
227520320Kỹ thuật môi trường650
237540101Công nghệ thực phẩm710
247540101CCông nghệ thực phẩm (CTNC)710
257540101TCông nghệ thực phẩm (CTTT)710
267540105Công nghệ chế biến thuỷ sản670
277549001Công nghệ chế biến lâm sản650
287620105Chăn nuôi660
297620105CChăn nuôi (CTNC)690
307620109Nông học650
317620112Bảo vệ thực vật650
327620114Kinh doanh nông nghiệp690
337620116Phát triển nông thôn650
347620201Lâm học650
357620202Lâm nghiệp đô thị650
367620211Quản lý tài nguyên rừng650
377620301Nuôi trồng thuỷ sản650
387640101Thú y800
397640101TThú y (CTTT)800
407850101Quản lý tài nguyên và môi trường650
417850103Quản lý đất đai650
427859002Tài nguyên và Du lịch sinh thái650
437859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên650
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » Bảng điểm Trường đại Học Nông Lâm