Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng Năm 2022 Chính Thức
Có thể bạn quan tâm
- Điểm Chuẩn
- Điểm chuẩn khu vực TP HCM
- Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng năm 2023 chính thức
Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng thông báo mức điểm chuẩn đại học chính quy xét tuyển nguyện vọng sau thời gian thi tốt nghiệp THPT quốc gia như sau:
MỤC LỤC
- Liên Thông Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2023
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2023
Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng năm 2022 chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.
Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023
CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN |
Tên ngành: Thiết kế đồ họaMã ngành: 7210403Điểm PT1-D2: 29,5Điểm PT2: 31Điểm PT4: 700 Vẽ HHMT> 6,0 |
Tên ngành: Thiết kế thời trangMã ngành: 7210404Điểm PT1-D2: 27Điểm PT2: 26,5Điểm PT4: 650 Vẽ HHMT> 6,0 |
Tên ngành: Ngôn ngữ AnhMã ngành: 7220201Điểm PT1-D2: 36,5Điểm PT2: 33,5Điểm PT4: 820 |
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung QuốcMã ngành: 7220204Điểm PT1-D2: 36Điểm PT2: 32,2Điểm PT4: 800 |
Tên ngành: Xã hội họcMã ngành: 7310301Điểm PT1-D2: 33,75Điểm PT2: 31,25Điểm PT4: 690 |
Tên ngành: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành)Mã ngành: 7310630Điểm PT1-D2: 34,75Điểm PT2: 31,4Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch)Mã ngành: 7310630QĐiểm PT1-D2: 34,75Điểm PT2: 31,4Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực)Mã ngành: 7340101Điểm PT1-D2: 36,75Điểm PT2: 33,45Điểm PT4: 800 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn)Mã ngành: 7340101NĐiểm PT1-D2: 35,75Điểm PT2: 32,25Điểm PT4: 750 |
Tên ngành: MarketingMã ngành: 7340115Điểm PT1-D2: 37,25Điểm PT2: 34,45Điểm PT4: 850 |
Tên ngành: Kinh doanh quốc tếMã ngành: 7340120Điểm PT1-D2: 37,5Điểm PT2: 34,6Điểm PT4: 850 |
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàngMã ngành: 7340201Điểm PT1-D2: 36,5Điểm PT2: 32,5Điểm PT4: 800 |
Tên ngành: Kế toánMã ngành: 7340301Điểm PT1-D2: 36Điểm PT2: 31,6Điểm PT4: 800 |
Tên ngành: Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)Mã ngành: 7340408Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: LuậtMã ngành: 7380101Điểm PT1-D2: 35,75Điểm PT2: 31,85Điểm PT4: 780 |
Tên ngành: Công nghệ sinh họcMã ngành: 7420201Điểm PT1-D2: 34,75Điểm PT2: 28,2Điểm PT4: 720 |
Tên ngành: Khoa học môi trườngMã ngành: 7440301Điểm PT1-D2: 27Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Toán ứng dụngMã ngành: 7460112Điểm PT1-D2: 30Điểm PT2: 31 30Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Thống kêMã ngành: 7460201Điểm PT1-D2: 29,5Điểm PT2: 27 70Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Khoa học máy tínhMã ngành: 7480101Điểm PT1-D2: 37,25Điểm PT2: 33,35Điểm PT4: 880 |
Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuMã ngành: 7480102Điểm PT1-D2: 3625Điểm PT2: 32 10Điểm PT4: 800 |
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềmMã ngành: 7480103Điểm PT1-D2: 37,25Điểm PT2: 33,7Điểm PT4: 880 |
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)Mã ngành: 7510406Điểm PT1-D2: 26Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tửMã ngành: 7520114Điểm PT1-D2: 33,5Điểm PT2: 29,9Điểm PT4: 780 |
Tên ngành: Kỹ thuật điệnMã ngành: 7520201Điểm PT1-D2: 28,25Điểm PT2: 26Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thôngMã ngành: 7520207Điểm PT1-D2: 29Điểm PT2: 28 70Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaMã ngành: 7520216Điểm PT1-D2: 34,25Điểm PT2: 31Điểm PT4: 780 |
Tên ngành: Kỹ thuật hóa họcMã ngành: 7520301Điểm PT1-D2: 33,75Điểm PT2: 28,6Điểm PT4: 750 |
Tên ngành: Kiến trúcMã ngành: 7580101Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 27Điểm PT4: 700 Vẽ HHMT> 6,0 |
Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thịMã ngành: 7580105Điểm PT1-D2: 26Điểm PT2: 23Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Thiết kế nội thấtMã ngành: 7580108Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 27Điểm PT4: 700 Vẽ HHMT> 6,0 |
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựngMã ngành: 7580201Điểm PT1-D2: 29Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngMã ngành: 7580205Điểm PT1-D2: 26Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Quản lý xây dựngMã ngành: 7580302Điểm PT1-D2: Điểm PT2: 23Điểm PT4: |
Tên ngành: Dược họcMã ngành: 7720201Điểm PT1-D2: 36,5Điểm PT2: 31,4Điểm PT4: 800 Học lực lớp 12 đạt loại “Giỏi” |
Tên ngành: Công tác xã hộiMã ngành: 7760101Điểm PT1-D2: 29,5Điểm PT2: 28,5Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)Mã ngành: 7810301Điểm PT1-D2: 33Điểm PT2: 30,5Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)Mã ngành: 78I0301GĐiểm PT1-D2: 26Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Bảo hộ lao độngMã ngành: 7850201Điểm PT1-D2: 2600Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO |
Tên ngành: Thiết kế đồ họa - Chất lượng caoMã ngành: F7210403Điểm PT1-D2: 2700Điểm PT2: 26Điểm PT4: 650 Vẽ HHMT> 6,0 |
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Chất lượng caoMã ngành: F7220201Điểm PT1-D2: 34,5Điểm PT2: 30,8Điểm PT4: 750 |
Tên ngành: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quan lý du lịch) - Chất lượng caoMã ngành: F7310630QĐiểm PT1-D2: 2800Điểm PT2: 28,5Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng caoMã ngành: F7340101Điểm PT1-D2: 34Điểm PT2: 31,55Điểm PT4: 730 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng caoMã ngành: F7340101NĐiểm PT1-D2: 33Điểm PT2: 29,9Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Marketing - Chất lượng caoMã ngành: F7340115Điểm PT1-D2: 35,5Điểm PT2: 32,65Điểm PT4: 780 |
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế - Chất lượng caoMã ngành: F7340120Điểm PT1-D2: 35,5Điểm PT2: 33,15Điểm PT4: 800 |
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng caoMã ngành: F7340201Điểm PT1-D2: 33,25Điểm PT2: 30,25Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Kế toán - Chất lượng caoMã ngành: F7340301Điểm PT1-D2: 31,5Điểm PT2: 28Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Luật - Chất lượng caoMã ngành: F7380I01Điểm PT1-D2: 32,75Điểm PT2: 28Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Công nghệ sinh học - Chất lượng caoMã ngành: F7420201Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Khoa học máy tính - Chất lượng caoMã ngành: F7480101Điểm PT1-D2: 34,5Điểm PT2: 32,25Điểm PT4: 800 |
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng caoMã ngành: F7480103Điểm PT1-D2: 34,5Điểm PT2: 31,4Điểm PT4: 800 |
Tên ngành: Kỹ thuật điện - Chất lượng caoMã ngành: F7520201Điểm PT1-D2: 26Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng caoMã ngành: F7520207Điểm PT1-D2: 26Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng caoMã ngành: F7520216Điểm PT1-D2: 27Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kỹ thuật hóa học - Chất lượng caoMã ngành: F7520301Điểm PT1-D2: 27Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kiến trúc - Chất lượng caoMã ngành: F7580101Điểm PT1-D2: 27Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng caoMã ngành: F758020lĐiểm PT1-D2: 26Điểm PT2: 23Điểm PT4: 650 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC BẰNG TIẾNG ANH |
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA722020lĐiểm PT1-D2: 32Điểm PT2: 25Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quan lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA7310630QĐiểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA7340101NĐiểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 28Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA7340115Điểm PT1-D2: 33Điểm PT2: 31,5Điểm PT4: 720 |
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA7340120Điểm PT1-D2: 33Điểm PT2: 31,5Điểm PT4: 720 |
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bảng tiếng AnhMã ngành: FA7340201Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) -Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA734030lĐiểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA742020lĐiểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA7480101Điểm PT1-D2: 28,5Điểm PT2: 31Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA7480103Điểm PT1-D2: 28,5Điểm PT2: 31Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA7520216Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhMã ngành: FA7580201Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẠI PHÂN HIỆU KHÁNH HÒA |
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại phân hiệu Khánh HòaMã ngành: N7220201Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh HòaMã ngành: N7310630Điểm PT1-D2: 27Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh HòaMã ngành: N7340101NĐiểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh HòaMã ngành: N7340115Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kế toán - Chương trình học tại phân hiệu Khánh HòaMã ngành: N7340301Điểm PT1-D2: 27Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Luật - Chương trình học tại phân hiệu Khánh HòaMã ngành: N7380101Điểm PT1-D2: 27Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại phân hiệu Khánh HòaMã ngành: N7480103Điểm PT1-D2: 27Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT ĐÀO TẠO QUỐC TẾ |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (song bằng, 2+2) -Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)Mã ngành: K7340101Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 28Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng, 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylors (Malaysia)Mã ngành: K7340101NĐiểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 28Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) Chương trình liên kết Đại học La Trobe (úc),Mã ngành: K7340120LĐiểm PT1-D2: 33Điểm PT2: 31,5Điểm PT4: 720 |
Tên ngành: Tài chính và kiểm soát (sông băng, 3+1) -Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)Mã ngành: K734020IXĐiểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kế toán (song băng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Anh)Mã ngành: K7340301Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Công nghệ thông tin (song băng, 2+2) -Chương trình liên kết Đại học La Trobe (úc)Mã ngành: K7480101LĐiểm PT1-D2: 28,5Điểm PT2: 31Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Khoa học máy tinh (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)Mã ngành: K7480101TĐiểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 26Điểm PT4: 700 |
Tên ngành: Kỹ thuật điện - điện tử (song bằng, 2,5+1,5) -Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)Mã ngành: K7520201Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 24Điểm PT4: 650 |
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng (song bàng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (úc)Mã ngành: K7580201Điểm PT1-D2: 28Điểm PT2: 22Điểm PT4: 650 |
Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH |
Chương trình đại trà | |
1 | Mã ngành: 7210403Tên ngành: Thiết kế đồ họaTổ hợp: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 29.50- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
2 | Mã ngành: 7210403Tên ngành: THiết kế đồ họaTổ hợp: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
3 | Mã ngành: 7220201Tên ngành: Ngôn ngữ AnhTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 36.50- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
4 | Mã ngành: 7220204Tên ngành: Ngôn ngữ Trung QuốcTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 35.75- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
5 | Mã ngành: 7310301Tên ngành: Xã hội họcTổ hợp: Văn*2, Anh, SửĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 33.25- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
6 | Mã ngành: 7310630Tên ngành: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch)Tổ hợp: Văn*2, Anh, SửĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 34.25- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
7 | Mã ngành: 7310630QTên ngành: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch)Tổ hợp: Văn*2, Anh, SửĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 34.25- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
8 | Mã ngành: 7340101Tên ngành: Quản trị kinh doanhTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 36.50- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
9 | Mã ngành: 7340101NTên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - Khách sạnTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 35.50- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
10 | Mã ngành: 73401115Tên ngành: MarketingTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 37.25- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
11 | Mã ngành: 7340120Tên ngành: Kinh doanh quốc tếTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 37.50- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
12 | Mã ngành: 7340201Tên ngành: Tài chính- Ngân hàngTổ hợp: Toán*2, Văn, AnhĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 36.25- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
13 | Mã ngành: 7340301Tên ngành: Kế toánTổ hợp: Toán*2, Văn, AnhĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 35.75- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
14 | Mã ngành: 7340408Tên ngành: Quan hệ lao động ( Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Hành vi tổ chức)Tổ hợp: Toán*2, Văn, AnhĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
15 | Mã ngành: 7380101Tên ngành: LuậtTổ hợp: Văn*2, Anh, SửĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 35.75- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
16 | Mã ngành: 7420201Tên ngành: Công nghệ sinh họcTổ hợp: Toán, Anh, Sinh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 34.25- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
17 | Mã ngành: 7440301Tên ngành: Khoa học môi trườngTổ hợp: Toán*2, Anh, SinhĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
18 | Mã ngành: 7460112Tên ngành: Toán ứng dụngTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 29.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
19 | Mã ngành: 7460201Tên ngành: Thống kêTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 29.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
20 | Mã ngành: 7480101Tên ngành: Khoa học máy tínhTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 37.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
21 | Mã ngành: 7480102Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 35.75- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
22 | Mã ngành: 7480103Tên ngành: Kỹ thuật phần mềmTổ hợp: Toán*, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 37.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
23 | Mã ngành: 7510406Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)Tổ hợp: Toán*2, Anh, SinhĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 26.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
24 | Mã ngành: 7520114Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tửTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 33.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
25 | Mã ngành: 7520201Tên ngành: Kỹ thuật điệnTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
26 | Mã ngành: 7520207Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thôngTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 33.75- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
27 | Mã ngành: 7520216Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 33.75- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
28 | Mã ngành: 7520301Tên ngành: Kỹ thuật hóa họcTổ hợp: Toán, anh, Hóa*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 33.50- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
29 | Mã ngành: 7580101Tên ngành: Kiến trúcTổ hợp: Toán, Anh, Vè HHMT*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
30 | Mã ngành: 7580105Tên ngành: Quy hoạch vùng đô thịTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 26.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
31 | Mã ngành: 7580108Tên ngành: Thiết kế nội thấtTổ hợp: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
32 | Mã ngành: 7580201Tên ngành: Kỹ thuật xây dựngTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
33 | Mã ngành: 7580205Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 26.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
34 | Mã ngành: 7720201Tên ngành: Dược họcTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 36.50 (Học lực lớp 12 đạt loại giỏi)- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
35 | Mã ngành: 7760101Tên ngành: Công tác xã hộiTổ hợp: Văn*2, Anh, SửĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 29.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
36 | Mã ngành: 7810301Tên ngành: Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)Tổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 32.75- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
37 | Mã ngành: 7810301GTên ngành: Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)Tổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 26.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
38 | Mã ngành: 7850201Tên ngành: Bảo hộ lao độngTổ hợp: Toán*2, Anh, SinhĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 26.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
Chương trình chất lượng cao | |
1 | Mã ngành: F7210403Tên ngành: Thiết kế đồ họaTổ hợp: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
2 | Mã ngành: F7220201Tên ngành: Ngôn ngữ AnhTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 34.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
3 | Mã ngành: F7310630QTên ngành: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)Tổ hợp: Văn*2, Anh, SửĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.50- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
4 | Mã ngành: F7340101Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)Tổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 34.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
5 | Mã ngành: F7340101NTên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng khách sạn)Tổ hợp: Toán, văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 33.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
6 | Mã ngành: F7340115Tên ngành: MarketingTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 35.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
7 | Mã ngành: F7340120Tên ngành: Kinh doanh quốc tếTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 35.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
8 | Mã ngành: F7340201Tên ngành: Tài chính - Ngân hàngTổ hợp: Toán*2, Văn, AnhĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 33.25- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
9 | Mã ngành: F7340301Tên ngành: Kế toánTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 31.50- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
10 | Mã ngành: F7380101Tên ngành: LuậtTổ hợp: Văn*2, Anh, SửĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 32.75- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
11 | Mã ngành: F7420201Tên ngành: Công nghệ sinh họcTổ hợp: Toán, Anh, Sinh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
12 | Mã ngành: F7480101Tên ngành: Khoa học máy tínhTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 34.50- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
13 | Mã ngành: F7480103Tên ngành: Kỹ thuật phần mềmTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 34.50- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
14 | Mã ngành: F7520201Tên ngành: Kỹ thuật điệnTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 26.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
15 | Mã ngành: F750207Tên ngành: Kỹ thuật điện tửTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 26.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
16 | Mã ngành: F7520216Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
17 | Mã ngành: F7520301Tên ngành: Kỹ thuật hóa họcTổ hợp: Toán, Anh, Hóa*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
18 | Mã ngành: F7580101Tên ngành: Kiến trúcTổ hợp: Toán, Anh, Hóa*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
19 | Mã ngành: F7580201Tên ngành: Kỹ thuật xây dựngTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 26.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
Chương trình đại học bằng Tiếng Anh | |
1 | Mã ngành: FA7220201Tên ngành: Ngôn ngữ AnhTổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 32.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 32.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 32.00 |
2 | Mã ngành: FA7310630QTên ngành: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
3 | Mã ngành: FA7340101NTên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
4 | Mã ngành: FA7340115Tên ngành: MarketingTổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 32.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 32.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 32.00 |
5 | Mã ngành: FA7340120Tên ngành: Kinh doanh quốc tếTổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 32.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 32.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 32.00 |
6 | Mã ngành: FA7340201Tên ngành: Tài chính ngân hàngTổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
7 | Mã ngành: FA7340301Tên ngành: Kế toán quốc tếTổ hợp: Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
8 | Mã ngành: FA7420201Tên ngành: Công nghệ sinh họcTổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
9 | Mã ngành: FA7480101Tên ngành: KHoa học máy tínhTổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
10 | Mã ngành: FA7480103Tên ngành: Kỹ thuật phần mềmTổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
11 | Mã ngành: FA7520216Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển tự động hóaTổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
12 | Mã ngành: FA7580201Tên ngành: Kỹ thuật xây dựngTổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |
1 | Mã ngành: K7340101Tên ngành: Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
2 | Mã ngành: K7340101NTên ngành: Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
3 | Mã ngành: K7340120LTên ngành: Kinh doanh quốc tế (Song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 32.00 - PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 32.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 32.00 |
4 | Mã ngành: K7340201XTên ngành: Tài chính và kiểm soát (Song bằng 3+1) - Chương trình liên kết đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
5 | Mã ngành: K7340301Tên ngành: Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Wesst of England, Bristol (Vương Quốc Anh)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
6 | Mã ngành: K7480101LTên ngành: Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
7 | Mã ngành: K7480101TTên ngành: Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
8 | Mã ngành: K7520201Tên ngành: Kỹ thuật điện - điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
9 | Mã ngành: K7580201Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng (Song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)Tổ hợp:Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00 |
Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | |
1 | Mã ngành: N7220201Tên ngành: Ngôn ngữ AnhTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
2 | Mã ngành: N7310630Tên ngành: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành)Tổ hợp: Văn*2, Anh, SửĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
3 | Mã ngành: N7340101NTên ngành: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn)Tổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
4 | Mã ngành: N7340115Tên ngành: MarketingTổ hợp: Toán, Văn, Anh*2Điểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
5 | Mã ngành: N7340301Tên ngành: Kế toánTổ hợp: Toán*2, Văn, AnhĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
6 | Mã ngành: N7380101Tên ngành: LuậtTổ hợp: Văn*2, Anh, SửĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
7 | Mã ngành: N7480103Tên ngành: Kỹ thuật phần mềmTổ hợp: Toán*2, Anh, LýĐiểm trúng tuyển có điều kiện- PT1 Đợt 1: 27.00- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: |
Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng Xét Theo Điểm Học Bạ 2022
Chương trình tiêu chuẩn
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 37 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5 |
Xã hội học Mã ngành: 7310301 Điểm trúng tuyển học bạ: 31.5 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 34 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) Mã ngành: 7310630Q Điểm trúng tuyển học bạ: 34 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 37 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) Mã ngành: 7340101N Điểm trúng tuyển học bạ: 35.75 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 37.5 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 37.5 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 36 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5 |
Quan hệ lao động Mã ngành: 7340408 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 36 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 33.25 |
Khoa học môi trường Mã ngành: 7440301 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Toán ứng dụng Mã ngành: 7460112 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Thống kê Mã ngành: 7460201 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 36.5 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm trúng tuyển học bạ: 34.5 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Điểm trúng tuyển học bạ: 37 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển học bạ: 31.75 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: 7520201 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm trúng tuyển học bạ: 32.5 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7520301 Điểm trúng tuyển học bạ: 33 |
Quy hoạch vùng và đô thị Mã ngành: 7580105 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 29 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) Mã ngành: 7810301 Điểm trúng tuyển học bạ: 31.5 |
Golf Mã ngành: 7810302 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Bảo hộ lao động Mã ngành: 7850201 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Chương trình chất lượng cao
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: F7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 33.5 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) Mã ngành: F7310630Q Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) Mã ngành: F7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) Mã ngành: F7340101N Điểm trúng tuyển học bạ: 33 |
Marketing Mã ngành: F7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 36 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: F7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 36.5 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: F7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 33 |
Kế toán Mã ngành: F7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 31 |
Luật Mã ngành: F7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 31 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: F7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Khoa học máy tính Mã ngành: F7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 32 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: F7480103 Điểm trúng tuyển học bạ: 33 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: F7520201 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: F7520207 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: F7520216 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: F7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: N7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) Mã ngành: N7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) Mã ngành: N7340101N Điểm trúng tuyển học bạ: 29 |
Marketing Mã ngành: N7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 29 |
Kế toán Mã ngành: N7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Luật Mã ngành: N7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: N7480103 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2021
Thiết kế công nghiệp Mã ngành: 7210402 Điểm chuẩn: 30,50 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm chuẩn: 34,00 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Điểm chuẩn: 30,50 |
Thiết kế nội thất Mã ngành: 7580108 Điểm chuẩn: 29,00 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 35,60 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 34,90 |
Quản lý thể dục thể thao Mã ngành: 7810301 Điểm chuẩn: 32,80 |
Golf Mã ngành: 7810302 Điểm chuẩn: 23,00 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 34,80 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm chuẩn: 36,30 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 36,00 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 36,90 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101N Điểm chuẩn: 35,10 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 34,80 |
Quan hệ lao động Mã ngành: 7340408 Điểm chuẩn: 32,50 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 35,00 |
Xã hội học Mã ngành: 7310301 Điểm chuẩn: 32,90 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm chuẩn: 29,50 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 33,30 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630Q Điểm chuẩn: 34,20 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630V Điểm chuẩn: |
Bảo hộ lao động Mã ngành: 7850201 Điểm chuẩn: 23,00 |
Khoa học môi trường Mã ngành: 7440301 Điểm chuẩn: 23,00 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 23,00 |
Toán ứng dụng Mã ngành: 7460112 Điểm chuẩn: 29,50 |
Thống kê Mã ngành: 7460201 Điểm chuẩn: 28,50 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 34,60 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm chuẩn: 33,40 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: 35,20 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7520301 Điểm chuẩn: 32,00 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 29,60 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 28,00 |
Quy hoạch vùng và đô thị Mã ngành: 7580105 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 29,40 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: 7520201 Điểm chuẩn: 29,70 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm chuẩn: 31,00 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 33,00 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 32,00 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm chuẩn: 33,80 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: F7220201 Điểm chuẩn: 34,80 |
Kế toán Mã ngành: F7340301 Điểm chuẩn: 32,80 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: F7340101 Điểm chuẩn: 35,30 |
Marketing Mã ngành: F7340115 Điểm chuẩn: 35,60 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: F7340101N Điểm chuẩn: 34,30 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: F7340120 Điểm chuẩn: 35,90 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: F7340201 Điểm chuẩn: 33,70 |
Luật Mã ngành: F7380101 Điểm chuẩn: 33,30 |
Việt Nam học Mã ngành: F7310630Q Điểm chuẩn: 30,80 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: F7420201 Điểm chuẩn: 24,00 |
Khoa học máy tính Mã ngành: F7480101 Điểm chuẩn: 33,90 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: F7480103 Điểm chuẩn: 34,00 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: F7580201 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: F7520201 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: F7520207 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: F7520216 Điểm chuẩn: 28,00 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: F7210403 Điểm chuẩn: 30,50 |
Marketing Mã ngành: FA7340115 Điểm chuẩn: 35,60 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: FA7340101N Điểm chuẩn: 28,00 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: FA7340120 Điểm chuẩn: 33,50 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: FA7220201 Điểm chuẩn: 26,00 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: FA7420201 Điểm chuẩn: 24,00 |
Khoa học máy tính Mã ngành: FA7480101 Điểm chuẩn: 25,00 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: FA7480103 Điểm chuẩn: 25,00 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: FA7520216 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: FA7580201 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kế toán Mã ngành: FA7340301 Điểm chuẩn: 25,00 |
Việt Nam học Mã ngành: FA7310630Q Điểm chuẩn: 25,00 |
Tài chính ngân hàng Mã ngành: FA7340201 Điểm chuẩn: 25,00 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: N7220201 Điểm chuẩn: 32,90 |
Marketing Mã ngành: N7340115 Điểm chuẩn: 34,60 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: N7340101N Điểm chuẩn: 31,00 |
Kế toán Mã ngành: N7340301 Điểm chuẩn: 30,50 |
Luật Mã ngành: N7380101 Điểm chuẩn: 30,50 |
Việt Nam học Mã ngành: N7310630 Điểm chuẩn: 25,00 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: N7480103 Điểm chuẩn: 29,00 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: B7220201 Điểm chuẩn: 31,50 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: B7340101N Điểm chuẩn: 28,00 |
Việt Nam học Mã ngành: B7310630Q Điểm chuẩn: 24,30 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: B7480103 Điểm chuẩn: 25,00 |
Quản lý du lịch và giải trí Mã ngành: K7310630Q Điểm chuẩn: |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: K7340101 Điểm chuẩn: |
Quản trị nhà hàng - khách sạn Mã ngành: K7340101N Điểm chuẩn: |
Quản trị kinh doanh quốc tế Mã ngành: K7340120 Điểm chuẩn: |
Tài chính Mã ngành: K7340201 Điểm chuẩn: |
Tài chính Mã ngành: K7340201S Điểm chuẩn: |
Kế toán Mã ngành: K7340301 Điểm chuẩn: |
Khoa học máy tính và công nghệ tin học Mã ngành: K7480101 Điểm chuẩn: |
Kỹ thuật điện - điện tử Mã ngành: K7520201 Điểm chuẩn: |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: K7580201 Điểm chuẩn: |
Công nghệ thông tin Mã ngành: K7480101L Điểm chuẩn: |
Tài chính và kiểm soát Mã ngành: K7340201X Điểm chuẩn: |
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Tôn Đức Thắng Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Tôn Đức Thắng Mới Nhất
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN CÙNG CHUYÊN MỤC
- Điểm chuẩn Đại học Giao thông vận tải TP.HCM 2023
- Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TP HCM 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Mới Nhất Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin
- Điểm Chuẩn Đại Học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM mới nhất
- Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi cơ sở 2 năm 2023
- Điểm Chuẩn Đại Học Hoa Sen Năm 2023 Chính Thức
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
.. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tửMỤC LỤC
Bài viết nổi bật
-
Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô
-
Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng
-
Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe
-
Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng
-
Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực
Từ khóa » Công Bố điểm Chuẩn đại Học Tôn đức Thắng 2021
-
Năm:
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng 2021-2022 Chính Xác
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng 2021 Từ 24 đến 36,9 - VnExpress
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Tôn Đức Thắng 2021: Thấp Nhất Là 23 ...
-
Phương Thức Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2021
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Tôn Đức Thắng Năm 2021 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng 2022
-
Điểm Chuẩn Năm 2021 Theo Xét Kết Quả Thi TN THPT Vào Trường Đại ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng Năm 2022 - Hocmai
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng 2022 Chính Xác Nhất
-
Đại Học Tôn Đức Thắng Công Bố điểm Chuẩn Đại Học 2021
-
Đại Học Tôn Đức Thắng (Cơ Sở Cà Mau) Công Bố điểm Chuẩn Đại ...
-
Điểm Chuẩn đại Học Tôn Đức Thắng 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng 2021