Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 22 | |
2 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 25.5 | |
3 | 7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 26.3 | |
4 | 7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 27.85 | |
5 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; D01; D09; D15 | 25.85 | |
6 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00; D01; D09; D15 | 25.25 | |
7 | 7229042C | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | C00; D01; D09; D15 | 22.5 | |
8 | 7229042D | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; D01; D09; D15 | 27.25 | |
9 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 24 | |
10 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00; D01; D09; D15 | 23.5 | |
11 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D10; D15 | 25.3 | |
12 | 7810101 | Ngành Du lịch | C00; D01; D10; D15 | 26.75 | |
13 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; D01; D10; D15 | 27 | |
14 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; D01; D10; D15 | 26.5 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 26 | |
2 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 26 | |
3 | 7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 26.5 | |
4 | 7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 27.5 | |
5 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; D01; D09; D15 | 26.4 | |
6 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00; D01; D09; D15 | 25.75 | |
7 | 7229042C | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | C00; D01; D09; D15 | 22.03 | |
8 | 7229042D | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; D01; D09; D15 | 27 | |
9 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 24.75 | |
10 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00; D01; D09; D15 | 25 | |
11 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D10; D15 | 26 | |
12 | 7810101 | Ngành Du lịch | C00; D01; D10; D15 | 26.5 | |
13 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; D01; D10; D15 | 26.5 | |
14 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; D01; D10; D15 | 26.2 |
Từ khóa » đại Học Vhs
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA TP.HCM
-
Đại Học Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh - Tuyển Sinh Số
-
Đại Học Văn Hóa TP HCM - VHS - Home | Facebook
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Văn Hóa TPHCM Năm 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Văn Hóa TPHCM 2022 - TrangEdu
-
Trường Đại Học Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh - Wikipedia
-
Tra Cứu điểm Chuẩn Đại Học Văn Hoá TP HCM Năm 2022 - Vietnamnet
-
Review Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM (HCMUC) Có Tốt Không?
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Văn Hóa TP. HCM 2022
-
Review Tất Tần Tật Về Trường Đại Học Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh
-
Xem Nhiều 8/2022 # Mã Trường: Vhs Đại Học Văn Hóa Tp.hcm ...
-
Trường Đại Học Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh