Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Chứng chỉ quốc tế
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01 | 26.26 | |
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A01 | 25.76 | |
3 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 25.51 | |
4 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26.76 | |
5 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01 | 25.52 | |
6 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | A01 | 25.52 | |
7 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | A16 | 25.52 | |
8 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | C15 | 25.52 | |
9 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 25.6 | |
10 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A01 | 25.6 | |
11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A16 | 25.6 | |
12 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C15 | 25.6 | |
13 | 532 | Quản lý nhà nước | AO1 | 25.88 | |
14 | 532 | Quản lý nhà nước | A16 | 25.88 | |
15 | 532 | Quản lý nhà nước | C15 | 25.88 | |
16 | 532 | Quản lý nhà nước | D01 | 25.88 | |
17 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01 | 25.45 | |
18 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01 | 25.45 | |
19 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16 | 25.45 | |
20 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15 | 25.45 | |
21 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 26.35 | |
22 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01 | 25.85 | |
23 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A01 | 25.6 | |
24 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25.6 | |
25 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01 | 35.48 | |
26 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D72 | 34.98 | |
27 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D78 | 36.48 | |
28 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01 | 35.63 | |
29 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72 | 35.13 | |
30 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78 | 36.13 | |
31 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78 | 36.75 | |
32 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01 | 35.75 | |
33 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72 | 35.25 | |
34 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01 | 35.96 | |
35 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72 | 35.46 | |
36 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78 | 37.21 | |
37 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01 | 35.73 | |
38 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D72 | 35.48 | |
39 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D78 | 35.73 | |
40 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78 | 36.9 | |
41 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01 | 35.65 | |
42 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72 | 35.15 | |
43 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 35 | |
44 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | A01 | 35 | |
45 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 34.5 | |
46 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 36 | |
47 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01 | 35.2 | |
48 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01 | 35.2 | |
49 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72 | 34.7 | |
50 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78 | 36.2 | |
51 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D72 | 35.07 | |
52 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D78 | 36.57 | |
53 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01 | 35.57 | |
54 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | A01 | 35.57 | |
55 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.45 | |
56 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01 | 36.45 | |
57 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 35.95 | |
58 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 37.7 | |
59 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D78 | 37.38 | |
60 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01 | 36.13 | |
61 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | A01 | 36.13 | |
62 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D72 | 35.63 | |
63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.2 | |
64 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 35.2 | |
65 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 34.7 | |
66 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 35.95 | |
67 | 7229001 | Triết học | D01 | 25.38 | |
68 | 7229001 | Triết học | A01 | 25.38 | |
69 | 7229001 | Triết học | A16 | 25.38 | |
70 | 7229001 | Triết học | C15 | 25.38 | |
71 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01 | 25.25 | |
72 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A01 | 25.25 | |
73 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16 | 25.25 | |
74 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C15 | 25.25 | |
75 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 38.12 | |
76 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 36.12 | |
77 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 38.12 | |
78 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 36.12 | |
79 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 26.39 | |
80 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01 | 25.89 | |
81 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A01 | 25.89 | |
82 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 25.39 | |
83 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C15 | 25.43 | |
84 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 25.18 | |
85 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A01 | 25.18 | |
86 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 24.68 | |
87 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 25.8 | |
88 | 7310301 | Xã hội học | A01 | 25.8 | |
89 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 25.3 | |
90 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 26.3 | |
91 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01 | 27 | |
92 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.5 | |
93 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.25 | |
94 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27 | |
95 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01 | 26.8 | |
96 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A01 | 26.8 | |
97 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.3 | |
98 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 28.05 | |
99 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 35.4 | |
100 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 37.15 | |
101 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 35.9 | |
102 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 35.9 | |
103 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 35.58 | |
104 | 7320110 | Quảng cáo | A01 | 35.58 | |
105 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 35.08 | |
106 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 36.08 | |
107 | 7340403 | Quản lý công | D01 | 25.61 | |
108 | 7340403 | Quản lý công | A01 | 25.61 | |
109 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 25.61 | |
110 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 25.61 | |
111 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 25.7 | |
112 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | 25.7 | |
113 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 25.2 | |
114 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 26.2 | |
115 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01 | 26.2 | |
116 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A01 | 26.2 | |
117 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.7 | |
118 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.7 | |
119 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A01 | 26.27 | |
120 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25.77 | |
121 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26.77 | |
122 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01 | 26.27 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; A01; A16; C15 | 8.88 | |
2 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01; A01; A16; C15 | 8.26 | |
3 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; A01; A16; C15 | 8.59 | |
4 | 532 | Quản lý nhà nước | D01; A01; A16; C15 | 8.51 | |
5 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |
6 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; A01; A16; C15 | 8.72 | |
7 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; D72; D78 | 9.15 | |
8 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; D72; D78 | 9.15 | |
9 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D72; D78 | 9.29 | |
10 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; D72; D78 | 9.38 | |
11 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D72; D78 | 9.02 | |
12 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; D72; D78 | 9.28 | |
13 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; A01; D72; D78 | 9.24 | |
14 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; A01; D72; D78 | 9.37 | |
15 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01; A01; D72; D78 | 9.46 | |
16 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; A01; D72; D78 | 9.52 | |
17 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; A01; D72; D78 | 9.55 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D72; D78 | 9.42 | |
19 | 7229001 | Triết học | D01; A01; A16; C15 | 8.44 | |
20 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; A01; A16; C15 | 8.48 | |
21 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 9.09 | |
22 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; A01; A16; C15 | 8.8 | |
23 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | D01; A01; A16; C15 | 8.84 | |
25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; A01; A16; C15 | 9.45 | |
26 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; A01; A16; C15 | 9.41 | |
27 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; A01; D72; D78 | 9.5 | |
28 | 7320110 | Quảng cáo | D01; A01; D72; D78 | 9.4 | |
29 | 7340403 | Quản lý công | D01; A01; A16; C15 | 8.5 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; A01; A16; C15 | 8.79 | |
31 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; A01; A16; C15 | 9.04 | |
32 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; A01; A16; C15 | 9.02 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 1200 | SAT | |
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 6.5 | IELTS | |
3 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 1200 | SAT | |
4 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 6.5 | IELTS | |
5 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 6.5 | IELTS | |
6 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 1200 | SAT | |
7 | 532 | Quản lý nhà nước | 6.5 | IELTS | |
8 | 532 | Quản lý nhà nước | 1200 | SAT | |
9 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 6.5 | IELTS | |
10 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1200 | SAT | |
11 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 1200 | SAT | |
12 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 6.5 | IELTS | |
13 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 1200 | SAT | |
14 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 6.5 | IELTS | |
15 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 1200 | SAT | |
16 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 6.5 | IELTS | |
17 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 1200 | SAT | |
18 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 6.5 | IELTS | |
19 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 1200 | SAT | |
20 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 6.5 | IELTS | |
21 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 6.5 | IELTS | |
22 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 1200 | SAT | |
23 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 6.5 | IELTS | |
24 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 1200 | SAT | |
25 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 6.5 | IELTS | |
26 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 1200 | SAT | |
27 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 6.5 | IELTS | |
28 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 1200 | SAT | |
29 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 7 | IELTS | |
30 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 1280 | SAT | |
31 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 1280 | SAT | |
32 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 7 | IELTS | |
33 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 1280 | SAT | |
34 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 7 | IELTS | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1280 | SAT | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 7 | IELTS | |
37 | 7229001 | Triết học | 1200 | SAT | |
38 | 7229001 | Triết học | 6.5 | IELTS | |
39 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 1200 | SAT | |
40 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 6.5 | IELTS | |
41 | 7229010 | Lịch sử | 6.5 | IELTS | |
42 | 7229010 | Lịch sử | 1200 | SAT | |
43 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 6.5 | IELTS | |
44 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 1200 | SAT | |
45 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 6.5 | IELTS | |
46 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 1200 | SAT | |
47 | 7310301 | Xã hội học | 6.5 | IELTS | |
48 | 7310301 | Xã hội học | 1200 | SAT | |
49 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 1360 | SAT | |
50 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 7.5 | IELTS | |
51 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 1200 | SAT | |
52 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 6.5 | IELTS | |
53 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 1280 | SAT | |
54 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 7 | IELTS | |
55 | 7320110 | Quảng cáo | 1200 | SAT | |
56 | 7320110 | Quảng cáo | 6.5 | IELTS | |
57 | 7340403 | Quản lý công | 1200 | SAT | |
58 | 7340403 | Quản lý công | 6.5 | IELTS | |
59 | 7760101 | Công tác xã hội | 1200 | SAT | |
60 | 7760101 | Công tác xã hội | 6.5 | IELTS | |
61 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 1200 | SAT | |
62 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 6.5 | IELTS | |
63 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 6.5 | IELTS | |
64 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 1200 | SAT |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Từ khóa » đại Học Báo Chí Và Tuyên Truyền Mã Ngành
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm 2022
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm ...
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền
-
Nhóm Ngành đào Tạo BÁO CHÍ VÀ TRUYỀN THÔNG - Tuyển Sinh
-
Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Tuyển Sinh 2022 Chính Thức
-
Các Chuyên Ngành đào Tạo - Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2022 Chính Thức
-
Ngành Truyền Thông đa Phương Tiện, Mã Ngành 7320104
-
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Tuyển 60 Chỉ Tiêu Ngành ...
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2022
-
THÔNG BÁO TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2021
-
Báo Chí - Tuyển Sinh ĐHQGHN - VNU