Điểm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Từ dẫn xuất
      • 1.2.3 Dịch
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Từ dẫn xuất
      • 1.3.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰m˧˩˧ɗiəm˧˩˨ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəm˧˩ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

điểm

  1. Một khái niệm hình học chỉ thành phần nhỏ nhất cấu tạo nên mọi hình hình học (các hình hình học này còn gọi là các tập hợp điểm). Tập hợp các điểm cách đều điểm O một khoảng r cho trước trong không gian hai chiều là đường tròn (O;r).
  2. Một nơi, một vấn đề cụ thể nào đó Hội An là một điểm du lịch nổi tiếng.
  3. Một nút đánh dấu một trạng thái nào đó. Điểm ba trạng thái đối với thủy ngân có nhiệt độ -38,8344 °C và áp suất 0,2 mPa.
  4. Một thang bậc dùng để định lượng chất lượng cho một đối tượng. Bài làm của cô ấy được 8/10 điểm.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • nơi
  • chấm

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • giao điểm
  • tụ điểm
  • tâm điểm
  • điểm ba
  • điểm sôi
  • điểm bão hòa
  • điểm số

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: dot, point, mark
  • Tiếng Pháp: point, note, punctum, situation
  • Tiếng Đức: Punkt, Mark, Marke, Markierung, Schulnote, Zeichen, Zensur

Động từ

[sửa]
  1. Đếm lại, xem xét lại Học sinh nào trốn học sẽ phải viết một bản kiểm điểm.
  2. Đến một nút trạng thái nào đó Giao thừa đã điểm.
  3. Thêm vào một phần nhỏ Cành lê trắng điểm một vài bông hoa. (Truyện Kiều)

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • điểm số
  • điểm binh
  • kiểm điểm
  • điểm báo
  • điểm tâm
  • điểm xuyết

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: dot
  • Tiếng Pháp: marquer, parsemer, sonner, compter, colorer
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=điểm&oldid=2194850” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Động từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » điểm Nghĩa Là Gì