Điểm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰m˧˩˧ | ɗiəm˧˩˨ | ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiəm˧˩ | ɗiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ
[sửa]điểm
- Một khái niệm hình học chỉ thành phần nhỏ nhất cấu tạo nên mọi hình hình học (các hình hình học này còn gọi là các tập hợp điểm). Tập hợp các điểm cách đều điểm O một khoảng r cho trước trong không gian hai chiều là đường tròn (O;r).
- Một nơi, một vấn đề cụ thể nào đó Hội An là một điểm du lịch nổi tiếng.
- Một nút đánh dấu một trạng thái nào đó. Điểm ba trạng thái đối với thủy ngân có nhiệt độ -38,8344 °C và áp suất 0,2 mPa.
- Một thang bậc dùng để định lượng chất lượng cho một đối tượng. Bài làm của cô ấy được 8/10 điểm.
Đồng nghĩa
[sửa]- nơi
- chấm
Từ dẫn xuất
[sửa]- giao điểm
- tụ điểm
- tâm điểm
- điểm ba
- điểm sôi
- điểm bão hòa
- điểm số
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: dot, point, mark
- Tiếng Pháp: point, note, punctum, situation
- Tiếng Đức: Punkt, Mark, Marke, Markierung, Schulnote, Zeichen, Zensur
Động từ
[sửa]- Đếm lại, xem xét lại Học sinh nào trốn học sẽ phải viết một bản kiểm điểm.
- Đến một nút trạng thái nào đó Giao thừa đã điểm.
- Thêm vào một phần nhỏ Cành lê trắng điểm một vài bông hoa. (Truyện Kiều)
Từ dẫn xuất
[sửa]- điểm số
- điểm binh
- kiểm điểm
- điểm báo
- điểm tâm
- điểm xuyết
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: dot
- Tiếng Pháp: marquer, parsemer, sonner, compter, colorer
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » điểm Nghĩa Là Gì
-
Điểm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Điểm - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đỉnh điểm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Điểm (hình Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "điếm" - Là Gì?
-
Thang điểm Glasgow Là Gì Và ý Nghĩa Trong Khám Và điều Trị Bệnh
-
Thời điểm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Chỉ đặc điểm Là Gì? Ví Dụ Về Từ Chỉ đặc điểm - Luật Hoàng Phi
-
Đặc điểm Là Gì? Phân Biệt Khái Niệm đặc điểm, đặc Trưng Và đặc Tính?
-
Thẻ BHYT Ghi Thời điểm đủ 5 Năm Liên Tục Có ý Nghĩa Gì?
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Điểm Chứng Khoán Là Gì? Có ý Nghĩa Như Thế Nào đối Với Thị Trường ...
-
Ý Nghĩa Số Chủ đạo 10 Trong Thần Số Học - MoMo
-
Mật độ điểm ảnh PPI Là Gì? Cách Tính Mật độ điểm ảnh Chi Tiết Nhất