Nghĩa Của Từ Điểm - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
hình nhỏ nhất, thường hình tròn, mà mắt có thể nhìn thấy được
chỉ có duy nhất một điểm sáng trong bóng tối điểm hồng tâmđối tượng cơ bản của hình học, mà hình ảnh trực quan là một chấm nhỏ đến mức như không có bề dài, bề rộng, bề dày
qua hai điểm chỉ có thể kẻ được một đường thẳng và chỉ một mà thôiphần không gian nhỏ nhất có thể hạn định được một cách chính xác, xét về mặt nào đó
đi đến điểm hẹn điểm xuất phát điểm du lịchphần nhỏ nhất có thể hạn định rõ trong toàn bộ một nội dung
báo cáo gồm năm điểm chính những điểm quan trọng cần chú ýđơn vị quy định được tính bằng con số để đánh giá chất lượng, thành tích học tập, thể thao hoặc lao động
chỉ được có 6 điểm văn bị đội bạn dẫn điểm trướcmức có thể xác định một cách rõ ràng của một quá trình phát triển
phong trào đã lên đến điểm cao nhất điểm mốc điểm nútnhiệt độ ở đó xảy ra một biến đổi vật lí
điểm sôi của nước là 100oC điểm bão hoà điểm nóng chảy điểm đóng băngĐộng từ
tạo ra điểm khi vẽ
điểm một chấm nhỏ để tạo mắt cho hình con chimcó xen lẫn và hiện rõ lên một số điểm, một số nét
tóc đã điểm bạc điểm thêm một vài nét chấm pháđếm lần lượt từng cá thể để kiểm tra số lượng
điểm từ một đến mười điểm lại số người có mặtxem xét từng yếu tố, từng thành viên để đánh giá
điểm mặt các cá nhân xuất sắc điểm lại tình hình tuần qua(tiếng chuông, trống, v.v.) đánh thong thả từng tiếng một
chuông nhà thờ đã điểm trống điểm giờ vào lớpđánh bằng đầu ngón tay ngay vào chỗ hiểm (một đòn hiểm trong quyền thuật)
điểm trúng huyệt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90i%E1%BB%83m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » điểm Nghĩa Là Gì
-
Điểm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đỉnh điểm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Điểm (hình Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điểm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "điếm" - Là Gì?
-
Thang điểm Glasgow Là Gì Và ý Nghĩa Trong Khám Và điều Trị Bệnh
-
Thời điểm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Chỉ đặc điểm Là Gì? Ví Dụ Về Từ Chỉ đặc điểm - Luật Hoàng Phi
-
Đặc điểm Là Gì? Phân Biệt Khái Niệm đặc điểm, đặc Trưng Và đặc Tính?
-
Thẻ BHYT Ghi Thời điểm đủ 5 Năm Liên Tục Có ý Nghĩa Gì?
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Điểm Chứng Khoán Là Gì? Có ý Nghĩa Như Thế Nào đối Với Thị Trường ...
-
Ý Nghĩa Số Chủ đạo 10 Trong Thần Số Học - MoMo
-
Mật độ điểm ảnh PPI Là Gì? Cách Tính Mật độ điểm ảnh Chi Tiết Nhất