Diễn Dịch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa] Dịch: kéo sợi, suy rộng ra

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəʔən˧˥ zḭ̈ʔk˨˩jiəŋ˧˩˨ jḭ̈t˨˨jiəŋ˨˩˦ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiə̰n˩˧ ɟïk˨˨ɟiən˧˩ ɟḭ̈k˨˨ɟiə̰n˨˨ ɟḭ̈k˨˨

Danh từ

[sửa]

diễn dịch

  1. Phép suy luận đi từ nguyên lý chung, qui luật chung đến những trường hợp riêng (trái với qui nạp). Qui nạp và diễn dịch là những phương pháp suy luận khác nhau, nhưng liên quan với nhau và bổ sung cho nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "diễn dịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=diễn_dịch&oldid=1827408” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Từ Diễn Dịch Có Nghĩa Là Gì