DIỆN TÍCH KHU ĐẤT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DIỆN TÍCH KHU ĐẤT " in English? diện tích khu đấtland areadiện tích đấtkhu đấtvùng đấtkhu vực đất liềnlĩnh vực đất đaitích đất liền

Examples of using Diện tích khu đất in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổng diện tích khu đất.Total area of land.Diện tích khu đất: 90 ha.Total surface area: 90 Ha.Hiện đại của Sala Mega Campus với 35% diện tích khu đất dành cho mảng xanh, sân chơi và hồ bơi.Sala Mega Campus has more than 7,000 m2 of land for greenery, playground and swimming pool.Diện tích khu đất là 3,2 ha.The land area is 3,2 ha.Đặc biệt, việc sửa đổi hiến pháp cho phép người nước ngoài đầu tư trên 1 tỷ USD được sở hữu đất đai vĩnh viễn,với điều kiện ít nhất 70% diện tích khu đất đó được bồi đắp từ biển.Specifically, the constitutional amendment allows foreigners who invest over $1 billion to own land,provided that at least 70 percent of the land is reclaimed from the sea.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesđất nước giàu vùng đất thiêng mặt đất càng tốt Usage with verbsxuống đấtđến trái đấtkhỏi mặt đấtmiền đất hứa mua đấtchạm đấtmặt đất lên xuống mặt đấttrái đất quay thuê đấtMoreUsage with nounsđất nước trái đấtmặt đấtvùng đấtđất đai đất sét đất hiếm đất nông nghiệp đất thánh mẫu đấtMoreDiện tích khu đất: 0.681 ha.Total land area 0.681 ha.Tổng diện tích khu đất: khoảng 36 ha.Total land area:~ 38 ha.Diện tích khu đất Khoảng 227ha.Land Area About 227ha.Tổng diện tích khu đất là 7 hecta.Total land area is 7 hectares.Diện tích khu đất: hơn 1ha.An additional land of garden: more than 1 ha;Tổng diện tích khu đất là 7 hecta.The land in total is 7 hectares.Diện tích khu đất thuê thêm sẽ nhỏ hơn so với căn cứ hiện tại và dự kiến tiền thuê sẽ tốn khoảng 1 triệu USD/ năm.The extra leased land would be smaller than the existing base and would cost roughly $1 million per year.Anh cho biết, diện tích khu đất của anh lên đến 3,6 ha nhưng chỉ toàn là rừng.He said the area of his land up to 3.6 ha but only the forest.Tổng diện tích khu đất là 6,8 héc ta, dự kiến sẽ có 10 tòa nhà hiện đại và sang trọng được xây dựng tại đây với khoảng 5000 căn hộ.The total acreage of the land is 6.8 hectares, expecting to have 10 modern and luxurious buildings with around 5000 apartments.Display more examples Results: 612, Time: 0.2276

Word-for-word translation

diệnnounareainterfacepresencefacediệnadjectivecomprehensivetíchnounareaanalysisvolumetíchadjectivepositivetíchverbbuilt-inkhunounareazonedistrictregionparkđấtnounlandsoilearthgrounddirt diện tích đất nông nghiệpdiện tích lưu vực

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English diện tích khu đất Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Diện Tích In English