NÓ CÓ DIỆN TÍCH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NÓ CÓ DIỆN TÍCH " in English? nó có diện tíchit has an area
Examples of using Nó có diện tích in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nópronounitheitsshehimcóverbhavecópronountherediệnnounareainterfacepresencefacediệnadjectivecomprehensivetíchnounareaanalysisvolumetíchadjectivepositivetíchverbbuilt-in nó có dạngnó có đángTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nó có diện tích Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Diện Tích In English
-
Phép Tịnh Tiến Diện Tích Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Diện Tích In English - Glosbe Dictionary
-
Diện Tích Tiếng Anh Là Gì ? Giải Nghĩa Diện Tích Trong Tiếng Anh
-
“Diện Tích” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Tra Từ Diện Tích - Từ điển Anh Việt Anh (English | Dictionary)
-
DIỆN TÍCH BỀ MẶT - Translation In English
-
Chu Vi, Thể Tích, Diện Tích Tiếng Anh Là Gì? Diện Tích In English
-
Diện Tích Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ
-
Diện Tích In English
-
Diện Tích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DIỆN TÍCH KHU ĐẤT In English Translation - Tr-ex
-
Diện Tích In English | Bách-hó
-
Diện Tích Tiếng Anh Là Gì? - SEO
-
Diện Tích English | Du-họ