Diện Tích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
diện tích
area
khu vườn này có diện tích 500 mét vuông this garden is 500 square meters in area; this garden has/covers an area of 500 square meters
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
diện tích
* noun
area
Từ điển Việt Anh - VNE.
diện tích
area
- diện
- diện bộ
- diện cụ
- diện tử
- diện đồ
- diện cực
- diện hội
- diện mạo
- diện mục
- diện ngộ
- diện sắc
- diện đàm
- diện địa
- diện bảnh
- diện kiến
- diện nghị
- diện ngất
- diện rộng
- diện sang
- diện tiền
- diện tích
- diện tòng
- diện trình
- diện truyền
- diện rất mốt
- diện đả kích
- diện bảnh bao
- diện tích đất
- diện đấu tranh
- diện quần áo mới
- diện tích ma sát
- diện tích canh tác
- diện tích chật hẹp
- diện tích gieo cấy
- diện tích tiếp xúc
- diện tích vỡ hoang
- diện tích trồng trọt
- diện tích làm văn phòng
- diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Diện Tích In English
-
Phép Tịnh Tiến Diện Tích Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Diện Tích In English - Glosbe Dictionary
-
Diện Tích Tiếng Anh Là Gì ? Giải Nghĩa Diện Tích Trong Tiếng Anh
-
“Diện Tích” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Tra Từ Diện Tích - Từ điển Anh Việt Anh (English | Dictionary)
-
DIỆN TÍCH BỀ MẶT - Translation In English
-
Chu Vi, Thể Tích, Diện Tích Tiếng Anh Là Gì? Diện Tích In English
-
Diện Tích Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ
-
Diện Tích In English
-
NÓ CÓ DIỆN TÍCH In English Translation - Tr-ex
-
DIỆN TÍCH KHU ĐẤT In English Translation - Tr-ex
-
Diện Tích In English | Bách-hó
-
Diện Tích Tiếng Anh Là Gì? - SEO
-
Diện Tích English | Du-họ