điện Trở - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔn˨˩ ʨə̰ː˧˩˧ | ɗiə̰ŋ˨˨ tʂəː˧˩˨ | ɗiəŋ˨˩˨ tʂəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˨˨ tʂəː˧˩ | ɗiə̰n˨˨ tʂəː˧˩ | ɗiə̰n˨˨ tʂə̰ːʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]điện trở
- Đại lượng vật lý đặc trưng cho tính chất cản trở dòng điện của một vật thể dẫn điện. Nó là tỉ số của hiệu điện thế giữa hai đầu vật thể đó với cường độ dòng điện đi qua nó. Điện trở được xác định bởi công thức R = U/I.
- Linh kiện điện tử thụ động trong mạch điện đóng vai trò cản trở dòng điện, còn gọi là cái điện trở. Thiết bị điện trở trung bàn là.
Dịch
[sửa] đại lượng vật lý- Tiếng Anh: electrical resistance
- Tiếng Na Uy: motstand
- Tiếng Anh: resistor
- Tiếng Đức: Widerstand
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Điện từ học
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » điện Trở Biến đổi Tiếng Anh Là Gì
-
"điện Trở Biến đổi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "điện Trở Biến đổi" - Là Gì?
-
Điện Trở Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
BIẾN TRỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Biến Trở Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
"Biến Trở" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
điện Trở«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Biến Trở - Từ điển Việt - Anh
-
Biến Trở – Wikipedia Tiếng Việt
-
Biến Trở Là Gì ? - OLP Tiếng Anh
-
BIẾN TRỞ - Translation In English
-
Biến Trở Tiếng Anh Là Gì ? Cấu Tạo Và Tác Dụng Của Biến Trở
-
Tìm Hiểu Về Biến Trở Từ A đến Z - Ritech
-
ĐIỆN TRỞ ĐẦU CUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex