Từ điển Việt Anh "điện Trở Biến đổi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"điện trở biến đổi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
điện trở biến đổi
adjustable resistor |
regulating resistance |
rheostat |
variable resistance |
variable resistance resistor |
variable resistor |
varistance |
|
Từ khóa » điện Trở Biến đổi Tiếng Anh Là Gì
-
"điện Trở Biến đổi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Điện Trở Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
BIẾN TRỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Biến Trở Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
"Biến Trở" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
điện Trở«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Biến Trở - Từ điển Việt - Anh
-
Biến Trở – Wikipedia Tiếng Việt
-
Biến Trở Là Gì ? - OLP Tiếng Anh
-
BIẾN TRỞ - Translation In English
-
Biến Trở Tiếng Anh Là Gì ? Cấu Tạo Và Tác Dụng Của Biến Trở
-
điện Trở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Về Biến Trở Từ A đến Z - Ritech
-
ĐIỆN TRỞ ĐẦU CUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex