Từ điển Việt Anh "điện Trở Biến đổi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"điện trở biến đổi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

điện trở biến đổi

adjustable resistor
regulating resistance
rheostat
variable resistance
variable resistance resistor
variable resistor
  • điện trở biến đổi được: variable resistor
  • varistance
    điện trở biến đổi (theo điện áp)
    varistor
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » điện Trở Biến đổi Tiếng Anh Là Gì