Nghĩa Của Từ Biến Trở - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Danh từ
RheostatKỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adjustable resistor
liquid controller
pot
Giải thích VN: Chữ tắt của [[Potentiometer. ]]
regulating resistance
rheostat
Giải thích VN: Bộ phận có thể điều chỉnh được điện trở bằng nút vặn hoặc bằng một động cơ để thay đổi dòng điện trong một mạch [[điện. ]]
biến trở bổ sung điện charging rheostat biến trở công suất power rheostat biến trở khởi động starting rheostat biến trở kích thích field rheostat biến trở kích từ field rheostat biến trở kiểu chiết áp potentiometer rheostat biến trở nước electrolytic rheostat biến trở nước water rheostat biến trở quấn dây wire-wound rheostat biến trở trượt slide rheostat biến trở từ trường field rheostat biến trở điện phân electrolytic rheostat biến trở điện phân water rheostat biến trở điều chỉnh trường field rheostat bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện) starting rheostat bộ biến trở từ trường field rheostat cách hãm của biến trở rheostat braking cái biến trở trượt slide rheostat con chạy của biến trở rheostat arm con chạy của biến trở slider of rheostat con trượt biến trở rheostat slider máy biến trở sợi filament rheostatrheostatic
bộ hãm có biến trở rheostatic brake bộ điều chỉnh (dùng) biến trở rheostatic regulator bộ điểu khiển (kiểu) biến trở rheostatic controller hãm bằng biến trở rheostatic braking sự hãm bằng biến trở rheostatic braking sự phanh kiểu biến trở rheostatic braking điều khiển bằng biến trở rheostatic controlvariable resistance
variable resistor
Giải thích VN: Điện trở có thể điều chỉnh theo các trị số khác [[nhau. ]]
varistance
varistor
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Bi%E1%BA%BFn_tr%E1%BB%9F »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » điện Trở Biến đổi Tiếng Anh Là Gì
-
"điện Trở Biến đổi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "điện Trở Biến đổi" - Là Gì?
-
Điện Trở Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
BIẾN TRỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Biến Trở Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
"Biến Trở" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
điện Trở«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Biến Trở – Wikipedia Tiếng Việt
-
Biến Trở Là Gì ? - OLP Tiếng Anh
-
BIẾN TRỞ - Translation In English
-
Biến Trở Tiếng Anh Là Gì ? Cấu Tạo Và Tác Dụng Của Biến Trở
-
điện Trở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Về Biến Trở Từ A đến Z - Ritech
-
ĐIỆN TRỞ ĐẦU CUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex