Diễn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.3.1 Phồn thể
    • 1.4 Chữ Nôm
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Từ phái sinh
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của "dien"

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán .

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ziəʔən˧˥jiəŋ˧˩˨jiəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟiə̰n˩˧ɟiən˧˩ɟiə̰n˨˨

Phiên âm Hán–Việt

[sửa]
  • 紾: chẩn, diễn
  • 演: diễn
  • 衍: diễn, diên
  • 沴: lệ, diễn

Phồn thể

[sửa]
  • 演: diễn
  • 衍: diễn, diên
  • 沴: lệ, diễn
  • 紾: chẩn, diễn

Chữ Nôm

[sửa]
  • 觍: diễn, điễn
  • 覥: diễn, điễn
  • 戭: diễn
  • 衍: diễn
  • 縯: diễn
  • 演: giỡn, dằng, rởn, dạn, dỡn, dợn, diễn, gián, dăn, dán
  • 烶: diễn
  • 齞: diễn, nghiễn

Danh từ

[sửa]

diễn

  1. Cây thuộc họ tre nứa, mọc thành bụi, thành khóm, thân thẳng, mình dày, thường dùng làm vật liệu xây dựng.

Động từ

[sửa]

diễn

  1. Xảy ra và tiến triển. Trận bóng đá diễn ra sôi nổi, hào hứng.
  2. Trình bày, bày tỏ được nội dung. Diễn kịch. Diễn lại các sự việc đã xảy ra.

Từ phái sinh

[sửa]
  • biểu diễn
  • công diễn
  • diễn âm
  • diễn biến
  • diễn ca
  • diễn dịch
  • diễn đàn
  • diễn đạt
  • diễn giả
  • diễn giải
  • diễn nghĩa
  • diễn tả
  • diễn tập
  • diễn thuyết
  • diễn tiến
  • diễn văn
  • diễn viên
  • diễn xuất
  • đạo diễn
  • lưu diễn
  • phô diễn
  • suy diễn
  • tái diễn
  • thao diễn
  • tiếp diễn
  • trình diễn

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “diễn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=diễn&oldid=2254239” Thể loại:
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục diễn 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dĩ Nghĩa Hán Việt Là Gì