Diễn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 演.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ziəʔən˧˥ | jiəŋ˧˩˨ | jiəŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟiə̰n˩˧ | ɟiən˧˩ | ɟiə̰n˨˨ | |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa]- 紾: chẩn, diễn
- 演: diễn
- 衍: diễn, diên
- 沴: lệ, diễn
Phồn thể
[sửa]- 演: diễn
- 衍: diễn, diên
- 沴: lệ, diễn
- 紾: chẩn, diễn
Chữ Nôm
[sửa]- 觍: diễn, điễn
- 覥: diễn, điễn
- 戭: diễn
- 衍: diễn
- 縯: diễn
- 演: giỡn, dằng, rởn, dạn, dỡn, dợn, diễn, gián, dăn, dán
- 烶: diễn
- 齞: diễn, nghiễn
Danh từ
[sửa]diễn
- Cây thuộc họ tre nứa, mọc thành bụi, thành khóm, thân thẳng, mình dày, thường dùng làm vật liệu xây dựng.
Động từ
[sửa]diễn
- Xảy ra và tiến triển. Trận bóng đá diễn ra sôi nổi, hào hứng.
- Trình bày, bày tỏ được nội dung. Diễn kịch. Diễn lại các sự việc đã xảy ra.
Từ phái sinh
[sửa]- biểu diễn
- công diễn
- diễn âm
- diễn biến
- diễn ca
- diễn dịch
- diễn đàn
- diễn đạt
- diễn giả
- diễn giải
- diễn nghĩa
- diễn tả
- diễn tập
- diễn thuyết
- diễn tiến
- diễn văn
- diễn viên
- diễn xuất
- đạo diễn
- lưu diễn
- phô diễn
- suy diễn
- tái diễn
- thao diễn
- tiếp diễn
- trình diễn
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “diễn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Dĩ Nghĩa Hán Việt Là Gì
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Dĩ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Dĩ Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Dĩ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm - Gấu Đây
-
Dịch Thuật: Chữ "dĩ" Trong Hán Ngữ Cổ - Huỳnh Chương Hưng
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DĨ 以 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Diễn Binh Và Diễu Binh - Báo Đà Nẵng
-
"Bất đắc Dĩ" Nghĩa Là Gì? - TIẾNG VIỆT - Bang Hội
-
Top 14 đắc Di Nghĩa Là Gì
-
Tam Quốc Diễn Nghĩa – Wikipedia Tiếng Việt
-
TCHN - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt