Diễn Xuất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
diễn xuất tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ diễn xuất trong tiếng Trung và cách phát âm diễn xuất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diễn xuất tiếng Trung nghĩa là gì.
diễn xuất (phát âm có thể chưa chuẩn) 表情 《从面部或姿态的变化上表达内心的思 (phát âm có thể chưa chuẩn)表情 《从面部或姿态的变化上表达内心的思想感情。》diễn viên này khéo diễn xuất这个演员善于表情。出演 《担任角色; 出场表扬。》演出 《把戏剧、舞蹈、曲艺、杂技、等演给观众欣赏。》作艺 《旧时指艺人演出。》做派 《做功; 戏曲中演员的动作、表演。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ diễn xuất hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- trai đàn tiếng Trung là gì?
- như gấm như hoa tiếng Trung là gì?
- tổ sửa chữa tiếng Trung là gì?
- tinh thông tiếng Trung là gì?
- ống đựng bút tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của diễn xuất trong tiếng Trung
表情 《从面部或姿态的变化上表达内心的思想感情。》diễn viên này khéo diễn xuất这个演员善于表情。出演 《担任角色; 出场表扬。》演出 《把戏剧、舞蹈、曲艺、杂技、等演给观众欣赏。》作艺 《旧时指艺人演出。》做派 《做功; 戏曲中演员的动作、表演。》
Đây là cách dùng diễn xuất tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diễn xuất tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 表情 《从面部或姿态的变化上表达内心的思想感情。》diễn viên này khéo diễn xuất这个演员善于表情。出演 《担任角色; 出场表扬。》演出 《把戏剧、舞蹈、曲艺、杂技、等演给观众欣赏。》作艺 《旧时指艺人演出。》做派 《做功; 戏曲中演员的动作、表演。》Từ khóa » Diễn Xuất Tốt Tiếng Anh Là Gì
-
DIỄN XUẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Diễn Xuất Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
DIỄN XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KỸ NĂNG DIỄN XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Diễn Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Diễn Xuất Tốt Tiếng Anh Là Gì
-
Diễn Xuất Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Diễn Xuất Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Lĩnh Vực Phim ảnh... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh Cực Dễ Qua Ngữ Cảnh Cụ Thể
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh - Movies (phần 3) - Leerit
-
Bí Quyết Thành Thạo Nghe - Nói - Đọc - Viết Tiếng Anh Của Chu Diệp ...
-
Diễn Xuất Biểu Diễn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
9 TÍNH TỪ KHEN NGỢI NGƯỜI MUỐN HỌC TIẾNG ANH HIỆU ...