Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh - Movies (phần 3) - Leerit

  • Film editing

Việc chỉnh sửa, biên tập phim

VD: The movie was good but there was a lot of issues with its editing. = Phim hay nhưng mà có có rất nhiều vấn đề về biên tập.

  • Movie premiere

Buổi công chiếu

VD: There were lots of celebrities that went to the premier. = Có rất nhiều người nổi tiếng tới dự buổi công chiếu.

  • Honorary awards

Giải thưởng danh dự, thành tựu trọn đời

VD: He’s given a lot to the movie making business, and the honorary award was well deserved. = Ông ta đã đóng góp rất nhiều cho ngành làm phim, và giải thưởng danh dự hoàn toàn xứng đáng.

  • Visual effects

Kĩ xảo

VD: Avatar by James Cameron marks a brand new breakthrough in movie visual effects. = Phim Avatar của James Cameron đánh dấu một bước tiến mới trong kỹ xảo điện ảnh.

  • Performance

Màn diễn xuất, trình diễn

VD: Daniel Day-Lewis’s performance in There Will Be Blood will be remembered for the ages. = Diễn xuất của Daniel Day-Lewis trong There Will Be Blood sẽ được nhớ đến trong nhiều thế hệ nữa.

  • Stage fright

Nỗi sợ nói, trình diễn trước đám đông

VD: He’s a talented young actor, but there’s one thing he needs to get rid of in order to become better, which is stage fright. = Anh ta là một diễn viên trẻ tài năng, tuy nhiên có một điều anh ta cần phải dứt bỏ hoàn toàn để trở thành một diễn viên tốt hơn, đó là nỗi sợ trình diễn trước công chúng.

  • Movie set

Phim trường

VD: The movie set was such a mess that they have to postpone the production to try and clean it up. = Phim trường bừa bộn đến nỗi họ phải dừng công việc sản xuất để dọn dẹp sạch sẽ nó.

Từ khóa » Diễn Xuất Tốt Tiếng Anh Là Gì