KỸ NĂNG DIỄN XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KỸ NĂNG DIỄN XUẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kỹ năng diễn xuấtacting skills
Ví dụ về việc sử dụng Kỹ năng diễn xuất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kỹtrạng từcarefullycloselythoroughlywellkỹdanh từskillsnăngdanh từpowerenergyabilityfunctioncapacitydiễndanh từperformancecastshowdiễnđộng từhappendiễntake placexuấtdanh từexportproductionoutputdebutappearance kỹ năng dịch vụ khách hàngkỹ năng đàm thoạiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kỹ năng diễn xuất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Diễn Xuất Tốt Tiếng Anh Là Gì
-
DIỄN XUẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Diễn Xuất Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
DIỄN XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Diễn Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Diễn Xuất Tốt Tiếng Anh Là Gì
-
Diễn Xuất Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Diễn Xuất Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Lĩnh Vực Phim ảnh... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh Cực Dễ Qua Ngữ Cảnh Cụ Thể
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh - Movies (phần 3) - Leerit
-
Bí Quyết Thành Thạo Nghe - Nói - Đọc - Viết Tiếng Anh Của Chu Diệp ...
-
Diễn Xuất Biểu Diễn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Diễn Xuất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
9 TÍNH TỪ KHEN NGỢI NGƯỜI MUỐN HỌC TIẾNG ANH HIỆU ...