'điều Chỉnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Nghĩa Của Từ điều Chỉnh
-
Điều Chỉnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Điều Chỉnh - Từ điển Việt
-
Điều Chỉnh Là Gì, Nghĩa Của Từ Điều Chỉnh | Từ điển Việt
-
điều Chỉnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Không Có Tiêu đề
-
ĐIỀU CHỈNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điều Chỉnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Điều Chỉnh - Từ điển ABC
-
Khái Niệm Hợp đồng Và Những Nguyên Tắc Cơ Bản Của Hệ Thống ...
-
Quy định Về Giải Thích Từ Ngữ Của Nghị định Số 34/2016/NĐ-CP Quy ...
-
Từ điển Tiếng Việt "tự điều Chỉnh" - Là Gì?
-
Công Văn 11042/BYT-DP 2021 định Nghĩa Ca Bệnh COVID19