điều Tiết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
điều tiết
to regulate; to adjust
điều tiết hiệu suất của một cái máy to regulate the performance of a machine
to accommodate
muốn nhìn rõ được các vật ở cách những khoảng xa gần khác nhau, con người phải điều tiết mắt của mình to see things at different distances, human eyes must accommodate
Từ điển Việt Anh - VNE.
điều tiết
regulate, harmonize
- điều
- điều gì
- điều lệ
- điều mà
- điều ác
- điều áp
- điều đó
- điều độ
- điều ấy
- điều chế
- điều hay
- điều hòa
- điều hại
- điều họa
- điều hứa
- điều lợi
- điều may
- điều mục
- điều này
- điều nầy
- điều răn
- điều rủi
- điều tra
- điều trị
- điều tốc
- điều tốt
- điều vận
- điều xấu
- điều đặn
- điều ước
- điều binh
- điều biến
- điều chấp
- điều giải
- điều hành
- điều kinh
- điều kiện
- điều luật
- điều lệnh
- điều nhàm
- điều phải
- điều phối
- điều quân
- điều thừa
- điều tiết
- điều trái
- điều trần
- điều ô uế
- điều đinh
- điều đáng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » điều Tiết Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
"điều Tiết Của Mắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rối Loạn điều Tiết Mắt Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Việt Anh "điều Tiết Hai Mắt" - Là Gì?
-
điều Tiết Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Eye - SÀI GÒN VINA
-
Rối Loạn điều Tiết Cả Hai Mắt Anh Làm Thế Nào để Nói
-
ĐIỀU TIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ điều Tiết Bằng Tiếng Anh
-
MỎI MẮT – MỎI ĐIỀU TIẾT: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
-
Những điều Cần Biết Về Bệnh Rối Loạn điều Tiết Của Mắt
-
Viêm Kết Giác Mạc Khô - Rối Loạn Mắt - Cẩm Nang MSD
-
Chảy Nước Mắt - Rối Loạn Mắt - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Mắt Điều Tiết Kém: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân, Cách Trị Hiệu Quả