Diệu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziə̰ʔw˨˩ | jiə̰w˨˨ | jiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟiəw˨˨ | ɟiə̰w˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “diệu”- 耀: diệu
- 鹞: diệu, dao, diêu
- 鷂: diệu, dao, diêu
- 玅: diệu
- 筄: diệu
- 眇: miểu, miễu, diệu, miêu, diểu
- 愮: diệu, thao, dao, diêu
- 妙: diệu
- 覞: diệu
- 曜: diệu
- 燿: diệu, sảo
- 艞: diệu, cân, thiếu
Phồn thể
[sửa]- 妙: diệu
- 耀: diệu
- 玅: diệu
- 曜: diệu
- 燿: diệu
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 耀: dìu, diệu, dịu
- 鷂: diêu, diệu, dao, diều
- 玅: diệu
- 筄: diệu
- 眇: xỉu, dẻo, díu, diệu, giáo, diểu, miếu, miểu, miễu, dáo
- 兆: triệu, giệu, diệu, điềm
- 䌦: dệu, dều, diệu, diều
- 覞: diệu
- 愮: diêu, thao, diệu, dao
- 岙: diệu, diểu
- 妙: dìu, xệu, dẹo, díu, diệu, xẹo, dịu
- 矅: diệu
- 渺: giẻo, diệu, diễu, diểu, miểu
- 曜: diệu
- 燿: sảo, dìu, diệu
- 艞: diệu
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- diều
Tính từ
[sửa]diệu
- (Id.; kết hợp hạn chế) . Có khả năng mang lại hiệu quả tốt; rất hay. Mưu kế rất diệu.
Tham khảo
[sửa]- "diệu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ Diêu Trong Hán Việt
-
Tra Từ: Diêu - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Diêu - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: điêu - Từ điển Hán Nôm
-
Diêu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Diêu Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DIÊU 窯 Trang 92-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐIÊU,ĐIỆU,DIÊU 佻 Trang 23-Từ Điển ...
-
Từ Điển - Từ Diêu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Diêu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - LIVESHAREWIKI
-
Diêu (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Phiêu Diêu Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Âm Hán Việt: Dao, Diêu Âm... - Từ Vựng Tiếng Trung - 中文生词
-
Diêu (họ) - Wikiwand
-
Trong Tử Vi: Sao THIÊN DIÊU Hay THIÊN RIÊU