Diệu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ziə̰ʔw˨˩jiə̰w˨˨jiəw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟiəw˨˨ɟiə̰w˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “diệu”
  • 耀: diệu
  • 鹞: diệu, dao, diêu
  • 鷂: diệu, dao, diêu
  • 玅: diệu
  • 筄: diệu
  • 眇: miểu, miễu, diệu, miêu, diểu
  • 愮: diệu, thao, dao, diêu
  • 妙: diệu
  • 覞: diệu
  • 曜: diệu
  • 燿: diệu, sảo
  • 艞: diệu, cân, thiếu

Phồn thể

  • 妙: diệu
  • 耀: diệu
  • 玅: diệu
  • 曜: diệu
  • 燿: diệu

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 耀: dìu, diệu, dịu
  • 鷂: diêu, diệu, dao, diều
  • 玅: diệu
  • 筄: diệu
  • 眇: xỉu, dẻo, díu, diệu, giáo, diểu, miếu, miểu, miễu, dáo
  • 兆: triệu, giệu, diệu, điềm
  • 䌦: dệu, dều, diệu, diều
  • 覞: diệu
  • 愮: diêu, thao, diệu, dao
  • 岙: diệu, diểu
  • 妙: dìu, xệu, dẹo, díu, diệu, xẹo, dịu
  • 矅: diệu
  • 渺: giẻo, diệu, diễu, diểu, miểu
  • 曜: diệu
  • 燿: sảo, dìu, diệu
  • 艞: diệu

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • diều

Tính từ

diệu

  1. (Id.; kết hợp hạn chế) . Có khả năng mang lại hiệu quả tốt; rất hay. Mưu kế rất diệu.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “diệu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=diệu&oldid=1827426” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục diệu 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Diêu Trong Hán Việt