Đình Công – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Một phần của loạt bài về |
Cách mạng |
---|
Loại
|
Cách thức
|
Nguyên nhân
|
Ví dụ
|
|
Đình công hay bãi công là sự kiện lao động ngừng lại vì rất nhiều công nhân từ chối tiếp tục làm việc. Cuộc đình công thường diễn ra vì các công nhân cảm thấy bất bình đối với điều kiện lao động, chế độ tiền lương... Các cuộc đình công bắt đầu có ảnh hưởng vào Cách mạng công nghiệp, khi các tập thể lao động bắt đầu có vị trí quan trọng tại các nhà máy và mỏ. Nhiều nước vội vàng cấm không được đình công, vì những người chủ nhà máy có nhiều thế lực chính trị hơn những công nhân. Phần nhiều quốc gia phương Tây lại công nhận cuộc đình công vào cuối thế kỷ 19 hay đầu thế kỷ 20.
Các cuộc đình công đôi khi được sử dụng để ép chính quyền thay đổi các chính sách. Thỉnh thoảng, một cuộc đình công có thể làm một đảng chính trị mất quyền lực. Một ví dụ lớn là cuộc đình công tại Xưởng đóng tàu Gdańsk ở Ba Lan do Lech Wałęsa dẫn đầu. Cuộc đình công này góp phần quan trọng trong cuộc đấu tranh giành thay đổi chính trị tại Ba Lan và giúp lật đổ những chính quyền cộng sản ở Đông Âu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Bản mẫu Portal-inline có liên kết đỏ đến cổng thông tin
- Đình công
- Biểu tình
- Tranh luận lao động
- Phản kháng
- Tả phái
- Trang có bản mẫu cổng thông tin trống
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » đình Công Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
đình Công Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
SỰ ĐÌNH CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đình Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đình Công Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đình Công" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đình Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CUỘC ĐÌNH CÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃ ĐÌNH CÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
STRIKE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Come Out On Strike | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Strike - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đình Công (Strike) Là Gì? Phân Loại đình Công - VietnamBiz
-
ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN BÁN HÀNG - Fujitsu Vietnam