Strike - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɑɪk/
Hoa Kỳ | [ˈstrɑɪk] |
Ngoại động từ
[sửa]strike ngoại động từ struck; struck, stricken /ˈstrɑɪk/
- Đánh, đập. to strike one's hand on the table — đập tay xuống bàn to strike a blow — đánh một cú to strike hands — (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay ship strikes rock — tàu va phải đá tree struck by lightning — cây bị sét đánh to be stricken with paralysis — bị tê liệt
- Đánh, điểm. to strike sparks (fire, light) out of flint — đánh đá lửa to strike a match — đánh diêm clock strikes five — đồng hồ điểm năm giờ
- Đúc. to strike coin — đúc tiền
- Giật (cá, khi câu).
- Dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ... ).
- Đánh, tấn công.
- Đập vào. to strike the ears — đập vào tai (âm thanh...) a beautiful sight struck my eyes — một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi the light struck the window — ánh sáng rọi vào cửa sổ the idea suddenly struck me — tôi chợt nảy ra ý nghĩ
- Làm cho phải chú ý, gây ấn tượng. what strikes me is his generosity — điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta how does it strike you? — anh thấy vấn đề ấy thế nào? it strikes me as absolutely perfect — tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng
- Thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc... ) thình lình. to be struck with amazement — hết sức kinh ngạc to strike terror in someone's heart — làm cho ai sợi chết khiếp
- Đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến. plant strikes its roots into the soil — cây đâm rễ xuống đất to strike a track — đi vào con đường mòn to strike the main road — tới con đường chính
- Gạt (thùng khi đong thóc... ).
- Xoá, bỏ, gạch đi. to strike a name out — xoá một tên đi to strike a word through — gạch một từ đi
- Hạ (cờ, buồm).
- Bãi, đình (công). to strike work — bãi công, đình công
- Tính lấy (số trung bình).
- Làm thăng bằng (cái cân).
- Lấy (điệu bộ... ).
- (Sân khấu) Dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn).
- Dỡ (lều). to strike tents — dỡ lều, nhổ trại
Thành ngữ
[sửa]- to strike an agreement with someone: phản đối, không đồng tình với ai.
Nội động từ
[sửa]strike nội động từ /ˈstrɑɪk/
- Đánh, nhằm đánh. to strike at the ball — nhắm đánh quả bóng
- Gõ, đánh, điểm. the hour has struck — giờ đã điểm
- Bật cháy, chiếu sáng. light strikes upon something — ánh sáng rọi vào một vật gì match will not strike — diêm không cháy
- Đớp mồi, cắn câu (cá).
- Đâm rễ (cây).
- Tấn công.
- Thấm qua. cold strikes into marrow — rét thấm vào tận xương tuỷ
- Đi về phía, hướng về. to strike across a field — vượt qua một cánh đồng to strike to the right — rẽ về tay phải
- Hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng. ship strikes — tàu hạ cờ đầu hàng
- Bãi công, đình công.
Thành ngữ
[sửa]- to strike at:
- Nhằm vào, đánh vào. to strike at the root of something — doạ triệt cái gì đến tận gốc
- to strike back:
- Đánh trả lại.
- Đi trở lại.
- to strike down: Đánh ngã (đen & bóng).
- to strike off: Chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi.
- to strike out:
- Xoá bỏ, gạch bỏ.
- (+ at) Đấm (ai); vung (tay chân khi bơi).
- Lao vụt đi (người bơi... ).
- Nghĩ ra, đề ra (kế hoạch... ). to strike out a line for oneself — nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo
- to strike through: Xuyên qua, thấm qua.
- to strike someone dumb: Xem Dumb
- to strike home: Xem Home
- to strike oil:
- Đào đúng mạch dầu.
- Làm ăn phát đạt.
- to strike up an acquaintance: Làm quen (với ai).
- to strike up a tune: Cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc.
- to strike upon an idea: Nảy ra một ý kiến.
- to strike it rich:
- Dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao.
- Phất.
- to strike in a talk with a suggestion: Xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý.
- to strike white the iron is hot: Xem Iron
Danh từ
[sửa]strike /ˈstrɑɪk/
- Cuộc đình công, cuộc bãi công. to go on strike — bãi công general strike — cuộc tổng bãi công
- Mẻ đúc.
- Sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ).
- Sự phất.
- Sự xuất kích.
- Que gạt (dấu, thùng đong thóc).
Tham khảo
[sửa]- "strike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » đình Công Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
đình Công Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
SỰ ĐÌNH CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đình Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đình Công Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đình Công" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đình Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CUỘC ĐÌNH CÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃ ĐÌNH CÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đình Công – Wikipedia Tiếng Việt
-
STRIKE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Come Out On Strike | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Đình Công (Strike) Là Gì? Phân Loại đình Công - VietnamBiz
-
ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN BÁN HÀNG - Fujitsu Vietnam