Dinh Độc Lập Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Việt Nam chúng ta có rất nhiều địa điểm, danh lam thắng cảnh được công nhận là di tích lịch sử văn hóa quốc gia. Một trong số đó, không thể không kể đến Dinh Độc Lập, một nơi vô cùng đặc biệt đối với con người Việt Nam chúng ta. Vậy Dinh Độc Lập trong Tiếng Anh là gì? Hôm nay, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về nghĩa của cụm từ Dinh Độc Lập trong Tiếng Anh và những thông tin bên lề về Dinh Độc Lập nhé!
(Hình ảnh minh họa Dinh Độc Lập trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Dinh Độc Lập - Independence Palace
- Cách phát âm: Both UK & US: /ˌɪn.dɪˈpen.dəns ˈpæl.ɪs/
- Nghĩa thông thường: Theo Wikipedia, Independence Place (hay Dinh Độc Lập) là tên của một dinh thự (một tòa nhà) được chính quyền Việt Nam Cộng hòa xây dựng với mục đích làm nơi ở dành cho Tổng thống (Phủ Tổng thống, Phủ Toàn Quyền) từ trước năm 1975.
Ví dụ:
-
Tourists visiting the Independence Palace are extremely proud of the whole structure's construction, which was completely constructed by Vietnamese citizens.
-
Khách du lịch đến thăm Dinh Độc Lập vô cùng tự hào về toàn bộ công trình xây dựng, được xây dựng hoàn chỉnh bởi người dân Việt Nam.
-
-
For visitors who have the opportunity to visit Ho Chi Minh City, the Independence Palace has become a "must-see" attraction.
-
Đối với những du khách có cơ hội đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh, Dinh Độc Lập đã trở thành một điểm thu hút "không thể bỏ qua".
2. Cấu trúc từ vựng:
Dinh Độc Lập trong Tiếng Anh có nghĩa là Independence Palace được tạo từ 2 từ Independence và Palace. Trong khi Independence có nghĩa là sự độc lập hoặc nền độc lập thì Palace là danh từ chỉ vị trí, nơi chốn của một tòa nhà hoặc trụ sở nào đó. Đặc biệt, Palace còn được sử dụng để chỉ một ngôi nhà lớn là nhà chính thức của một vị vua, nữ hoàng hoặc người khác có cấp bậc xã hội cao mới có thể được ở.
Ví dụ:
-
In 1821, Mexico declared independence from Spain.
-
Năm 1821, Mexico tuyên bố độc lập khỏi Tây Ban Nha.
-
-
It's important for parents to give their children some independence.
-
Điều quan trọng là cha mẹ phải cho con cái họ một chút độc lập.
-
-
The nation has been able to reclaim its independence, which was violently snuffed out in 1940.
-
Quốc gia này đã có thể giành lại độc lập của mình, đã bị đánh hơi dữ dội vào năm 1940.
-
-
They were the first nation to advocate for even a token acknowledgement of the Baltic states' independence.
-
Họ là quốc gia đầu tiên ủng hộ ngay cả một mã thông báo thừa nhận sự độc lập của các quốc gia Baltic.
-
-
Outside the president's palace, a large crowd had assembled.
-
Bên ngoài cung điện của tổng thống, một đám đông lớn đã tụ tập.
-
-
During the summer, the palace and its gardens are open to the public.
-
Vào mùa hè, cung điện và khu vườn tại đây mở cửa cho công chúng.
-
-
Today, there were a lot of photographers at the palace.
-
Ngày nay, có rất nhiều nhiếp ảnh gia tại cung điện.
3. Những tin thú vị về Independence Palace (Dinh Độc Lập)
- Tên chính thức của công trình này cho đến hiện nay vẫn là Dinh Độc Lập nhưng vẫn có một số cách gọi nhầm lẫn giữa Dinh Độc Lập, Hội trường Thống Nhất và Dinh Thống Nhất
- Năm 1955, sau một cuộc trưng cầu dân ý, Thủ tướng Ngô Đình Diệm phế truất Quốc trưởng Bảo Đại và lên làm Tổng thống Việt Nam Cộng hòa. Ngô Đình Diệm quyết định đổi tên dinh này thành Dinh Độc Lập. Từ đó Dinh Độc Lập trở thành biểu tượng của chính quyền cũng như là nơi ở và làm việc của Tổng thống Việt Nam Cộng hòa (nên còn được gọi là Dinh Tổng thống), là nơi chứng kiến nhiều biến cố chính trị.
(Hình ảnh minh họa Dinh Độc Lập trong Tiếng Anh)
- Mặt tiền của Dinh được trang trí cách điệu các đốt mành trúc phỏng theo phong cách các bức mành tại các ngôi nhà Việt và họa tiết các ngôi chùa cổ tại Việt Nam. Các phòng của Dinh được trang trí nhiều tác phẩm non sông cẩm tú, tranh sơn mài, tranh sơn dầu.
4. Những từ vựng liên quan đến Independence Palace
(Hình ảnh minh họa Dinh Độc Lập trong Tiếng Anh)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
President | Tổng thống | Primus inter pares was the president or moderator of each church court. Primus inter pares là chủ tịch hoặc người điều hành của mỗi tòa án nhà thờ. |
Admiral | Đô đốc | The rumor that the admiral was a devout Roman Catholic is untrue. Tin đồn rằng đô đốc là một người Công giáo La Mã sùng đạo là không đúng sự thật. |
Colonel | đại tá | "The young man is a true hussar!" exclaimed the colonel, thumping the table once more. "Chàng trai trẻ là một hussar thực sự!" đại tá thốt lên, đập bàn một lần nữa. |
Artillery corps | Pháo binh | Artillery corps is a diverse corps, with high-trajectory barrel artillery accounting for the majority of its members. Quân đoàn pháo binh là một quân đoàn đa dạng, với pháo nòng cao chiếm phần lớn các thành viên của nó. |
Bombing aircraft | Máy bay ném bom | Bombing aircrafts are military aircraft that mostly drop bombs on land targets. Máy bay ném bom là máy bay quân sự chủ yếu thả bom vào các mục tiêu trên đất liền. |
Freedom | Sự tự do | Person liberty and freedom of speech are often included. Tự do con người và tự do ngôn luận thường được bao gồm. |
Tank | Xe tăng | In the old environment, a propane tank perched on concrete blocks seemed out of place Trong môi trường cũ, một bể propane đậu trên các khối bê tông dường như không còn chỗ |
Congress | Quốc hội | Congress praised him and elevated him to lieutenant-commander for killing the "Albemarle." Quốc hội ca ngợi ông và nâng ông lên trung tá vì đã giết "Albemarle". |
5. Ví dụ về Independence Palace:
- The Prime Minister of the Socialist Republic of Vietnam signed Decision No. 1272/QD-TTg ranking Independence Palace as one of the first 10 special national monuments of Vietnam on August 12, 2009.
- Ngày 12 tháng 8 năm 2009, Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã ký Quyết định số 1272/QĐ-TTg xếp Dinh Độc Lập là một trong 10 di tích quốc gia đặc biệt đầu tiên của Việt Nam.
- General Ngo Dinh Diem's base of operations before his death in 1963 was the Independence Palace.
- Căn cứ hoạt động của Đại tướng Ngô Đình Diệm trước khi qua đời năm 1963 là Dinh Độc Lập.
- The Independence Palace's campus, in fact, is home to a plethora of ancient trees, many of which date back to the French era. For those who enjoy art and architecture, it is one of the most appealing attractions in Ho Chi Minh City.
- Trên thực tế, khuôn viên của Dinh Độc lập là nơi có rất nhiều cây cổ thụ, nhiều trong số đó có từ thời Pháp. Đối với những người yêu thích nghệ thuật và kiến trúc, đây là một trong những điểm tham quan hấp dẫn nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Dinh Độc Lập trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Table Manners là gì và cấu trúc cụm từ Table Manners trong câu Tiếng Anh
- "Giờ Nghỉ Trưa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Cấu Trúc và Cách Dùng TILL trong Tiếng Anh
- In Other Words là gì và cấu trúc cụm từ In Other Words trong câu Tiếng Anh.
- Cấu trúc so trong tiếng Anh: Cách dùng, bài tập minh họa
- "Rau Cải" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Top 4 trang web học từ vựng tiếng anh online phổ biến hiện nay
- Pull Out là gì và cấu trúc cụm từ Pull Out trong câu Tiếng Anh
Từ khóa » Dinh độc Lập Tiếng Trung Là Gì
-
độc Lập Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Tiếng Trung Một Số Thắng Cảnh Và điểm Du Lịch ở Việt Nam
-
độc Lập Tiếng Trung Là Gì?
-
Dinh Độc Lập – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Lễ Quốc Khánh Việt Nam 2/9
-
Dinh Độc Lập - Di Tích Lịch Sử Nổi Tiếng Sài Gòn - Vinpearl
-
30/04/1975: Dinh Độc Lập Và Cuộc Chuyển Giao Không Ký Văn Bản
-
Dinh Độc Lập - Nơi Lưu Giữ Một Phần Lịch Sử Sài Gòn - Klook Blog
-
Lịch Sử Dinh Độc Lập
-
Kiến Trúc Dinh Độc Lập
-
DINH ĐỘC LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lang Thang Dinh Độc Lập Ngày Cuối Tuần - VnExpress Du Lịch
-
Di Tích Lịch Sử Dinh Độc Lập - Cục Di Sản Văn Hóa