độc Lập Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

độc lập tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ độc lập trong tiếng Trung và cách phát âm độc lập tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ độc lập tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm độc lập tiếng Trung độc lập (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm độc lập tiếng Trung 独立 《一个国家或一个政权不受别的国家或 (phát âm có thể chưa chuẩn)
独立 《一个国家或一个政权不受别的国家或别的政权的统治而自主地存在。》tuyên bố độc lập宣布独立独立 《军队在编制上不隶属于高一级的单位而直接隶属于更高级的单位的, 如不隶属于团而直接隶属于师的营叫独立营。》独立 《不依靠他人。》suy nghĩ độc lập独立思考
Nếu muốn tra hình ảnh của từ độc lập hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • lưới cứu hộ tiếng Trung là gì?
  • nên hình tiếng Trung là gì?
  • không khí trong lành tiếng Trung là gì?
  • họ Tân tiếng Trung là gì?
  • vân đạm phong khinh tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của độc lập trong tiếng Trung

独立 《一个国家或一个政权不受别的国家或别的政权的统治而自主地存在。》tuyên bố độc lập宣布独立独立 《军队在编制上不隶属于高一级的单位而直接隶属于更高级的单位的, 如不隶属于团而直接隶属于师的营叫独立营。》独立 《不依靠他人。》suy nghĩ độc lập独立思考

Đây là cách dùng độc lập tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ độc lập tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 独立 《一个国家或一个政权不受别的国家或别的政权的统治而自主地存在。》tuyên bố độc lập宣布独立独立 《军队在编制上不隶属于高一级的单位而直接隶属于更高级的单位的, 如不隶属于团而直接隶属于师的营叫独立营。》独立 《不依靠他人。》suy nghĩ độc lập独立思考

Từ khóa » Dinh độc Lập Tiếng Trung Là Gì