Định Nghĩa Carried Down Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Định nghĩa Carried down là gì?
Carried down là Thực hiện xuống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carried down - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kế toán hạn cho số tiền giai đoạn trước đó sẽ là số tiền khai trương (số dư đầu) cho giai đoạn tiếp theo.
Definition - What does Carried down mean
Bookkeeping term for the previous period amount that will be the opening amount (opening balance) for the next period.
Source: Carried down là gì? Business Dictionary
Điều hướng bài viết
Previous Post All purpose statement Next Post Chain store salesTrả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Được tài trợ
Từ khóa » Carried Down Là Gì
-
Meaning Of Carried Down In English - Cambridge Dictionary
-
Carried Down Là Gì, Nghĩa Của Từ Carried Down | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "carried Down" - Là Gì?
-
Balance Carried Down Là Gì? - Sổ Tay Doanh Trí
-
Nghĩa Của Từ Carried Down - Từ điển Anh - Việt
-
'carried Down' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'balance Carried Down' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
"carry Down" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
Bring Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Bring Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
10 Phrasal Verb Với Carry Thông Dụng Trong Tiếng Anh!
-
Balance Carried Forward Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính
-
What Is Balance B/D And Balance C/D? - Accounting Capital
-
Carried Down - Longman Dictionary