Định Nghĩa Convenient & Cách Sử Dụng Convenient Trong Tiếng Anh

Convenient là một tính từ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh dù là văn nói hay văn viết. Tuy nhiên, do được sử dụng trong nhiều trường hợp nên người học rất dễ nhầm lẫn.

Trong bài viết này, Thành Tây sẽ giới thiệu đến các bạn cách sử dụng convenient đầy đủ nhất. Kèm theo đó là các ví dụ minh họa cụ thể giúp các bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ.

Nội dung chính:

  • 1. Định nghĩa Convenient trong tiếng Anh?
  • 2. Cách sử dụng Convenient trong tiếng Anh
  • 3. Convenient đi với giới từ nào?
  • 4. Đặt câu với Convenient
  • 5. Bài tập về Convenient

1. Định nghĩa Convenient trong tiếng Anh?

Định nghĩa: Convenient là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tiện lợi”.

Định nghĩa Convenient & Cách sử dụng convenient trong tiếng Anh
Định nghĩa Convenient & Cách sử dụng convenient trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • The bus station is close to the house so it is very convenient for her to go to work.Bến xe buýt gần nhà rất tiện cho việc cô ấy đi làm.
  • This desk is very convenient as a study desk.Chiếc bàn này làm bàn học rất tiện lợi

Tham khảo thêm về các Khóa học IELTS Thành Tây

2. Cách sử dụng Convenient trong tiếng Anh

Convenient được sử dụng khá bổ biến trong cả văn nói và văn viết. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể về cách sử dụng của convenient.

2.1. Cách sử dụng convenient để thể hiện cái gì đó thuận lợi, tiện lợi

Ví dụ:

  • This dishwasher is very convenient.Chiếc máy rửa bát này rất tiện lợi.
  • This vacuum cleaner is very convenient.Chiếc máy hút bụi này rất tiện lợi.

2.2. Cách sử dụng convenient đứng trước một danh từ

Ví dụ:

  • Our shop has a convenient location.Cửa hàng của chúng tôi có một vị trí thuận lợi.
  • There is a very convenient fast food store near my house.Ở gần nhà tôi có một cửa hàng đồ ăn nhanh rất tiện lợi.

Tham khảo: Danh từ trong tiếng anh là gì?

2.3. Cách sử dụng convenient với giới từ

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • It’s convenient for me to defend the thesis.Thuận tiện cho tôi bảo vệ luận văn.
  • The location of the station is very convenient to go to school.Vị trí của nhà ga rất tiện lợi để đi học.

Tham khảo thêm về Cách sử dụng would

3. Convenient đi với giới từ nào?

Vì là một tính từ nên convenient có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau. Mỗi trường hợp thì cụm từ này lại mang một nghĩa khác. Cùng tìm hiểu để biết cách sử dụng các giới từ đi kèm với convenient thích hợp nhé.

Convenient đi với giới từ nào
Convenient đi với giới từ nào

Convenient to V: thuận lợi để/khi làm gì.

Ví dụ:

  • This road is very convenient to escape.Con đường này rất thuận tiện để bỏ trốn.
  • This bike is very convenient to ride on the hills..Chiếc xe đạp này rất tiện lợi để đi trên đồi núi.

Convenient for sb: Thuận tiện cho ai.

Ví dụ:

  • This outline is very convenient for students to review.Đề cương này rất thuận lợi cho các học sinh ôn tập.
  • The sled was very convenient for us this winter.Chiếc xe trượt tuyết rất thuận tiện cho chúng tôi trong mùa đông này.

Convenient as: Tiện lợi như cái gì/ điều gì.

Ví dụ:

  • The long, thick coat is convenient as a warm shawl.Chiếc áo dày và dài tiện lợi như một chiếc khăn choàng ấm áp.
  • The house has convenient furniture as in a dream.Căn nhà có nội thất tiện lợi như trong mơ.

Tham khảo thêm về cấu trúc But for

4. Đặt câu với Convenient

Dưới đây là một số câu được đặt với Convenient mà các bạn có thể tham khảo.

  • A job close to home would be convenient.Một công việc gần nhà sẽ rất thuận tiện.
  • We always like convenient things.Chúng ta luôn thích những thứ thuận tiện.
  • It is not convenient for her to answer the phone.Cô ấy không tiện để trả lời điện thoại.
  • The big road is convenient for the movement of a truck.Con đường lớn thuận tiện cho việc di chuyển của một chiếc xe tải.
  • Electronic wallet is convenient for fast payment.Ví điện tử thuận tiện cho việc thanh toán nhanh chóng.
  • I find it very convenient to use a wired mouse.Tôi cảm thấy rất tiện lợi khi sử dụng một con chuột có dây
  • It’s very convenient when we are working on the computer.Rất tiện lợi khi chúng tôi làm việc trên máy tính.
  • The bus is really convenient for students who do not have a personal vehicle like me.Xe buýt thất sự tiện lợi đối với những sinh viên không có phương tiện cá nhân như tôi.
  • The modern world brings many convenient things to human life.Thế giới hiện đại mang lại nhiều thứ tiện lợi cho cuộc sống của con người.
  • My son will enjoy the most convenient things.Con trai tôi sẽ được hưởng những gì tiện lợi nhất.
  • I have always dreamed of a home with convenient furniture in the future.Tôi luôn mơ về một ngôi nhà với những đồ nội thất tiện lợi trong tương lai.

Tham khảo thêm về Cấu trúc a lot of

5. Bài tập về Convenient

Dưới đây là bài tập nho nhỏ giúp các bạn có thể luyện tập để kiểm tra xem mình đã nắm chắc cách sử dụng convenient chưa nhé.

Bài tập về Convenient
Bài tập về Convenient

Bài tập: Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng convenient.

  1. Chiếc ghế này rất tiện lợi.
  2. Tôi thường xuyên mua đồi tại các cửa hàng tiện lợi
  3. HÌnh thức giao hàng hiện nay rất thuận tiện với những người bận rộn như tôi.
  4. Tôi thường xuyên mua đồ trực tuyến vì nó rất tiện lợi.
  5. Bình giữ nhiệt là một giải pháp tiện lợi để có nước ấm trong mùa đông.
  6. Thật tiện lợi khi có một ít giấy ăn ở ngay đây.
  7. Sự phát triển của công nghệ giúp cho cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn.
  8. Tài khoản ngân hàng rất tiện lợi để lưu chuyển tiền bạc.
  9. Thang máy rất tiện lợi trong những tòa nhà cao tầng.
  10. Tôi có thể thuận lợi liên lạc với bạn bè khi có chiếc điện thoại này.

Đáp án:

  1. This chair is very convenient.
  2. I often buy hills at convenient stores.
  3. Today’s delivery protocol is very convenient for busy people like me.
  4. I often buy things online because it’s so convenient.
  5. A thermos is a convenient way to get warm water in winter.
  6. It’s convenient to have some napkins right here.
  7. The development of technology makes our lives more convenient.
  8. A bank account is very convenient to save money.
  9. Elevators are very convenient in tall buildings.
  10. I can smoothly communicate with my friends when I have this phone.

Trên đây thanhtay.edu.vn đã chia sẻ cách sử dụng convenient trong tiếng Anh thông dụng nhất từ chuyên mục Grammar của Thành Tây. Các trường hợp trên đây đều rất dễ học và dễ nhớ. Hy vọng qua bài viết này, các bạn có thể sử dụng convenient một cách thành thạo.

Từ khóa » Tính Từ Tiện Lợi Trong Tiếng Anh