Định Nghĩa Floating Rate Là Gì?
Skip to content
Định nghĩa Floating rate là gì?
Floating rate là Lãi suất thả nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Floating rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Tương tự như lãi suất thay đổi
Definition - What does Floating rate mean
1. Same as variable rate
Source: Floating rate là gì? Business Dictionary
Điều hướng bài viết
Previous Post Floating point operations per second (Flops) Next Post Generic nameTrả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Được tài trợ
Từ khóa » Floating Rate Là Gì
-
Lãi Suất Thả Nổi (FLOATING INTEREST RATE) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Ý Nghĩa Của Floating Rate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Floating Rate Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Quĩ Lãi Suất Thả Nổi (Floating Rate Fund) Là Gì? Ưu Nhược điểm Của ...
-
Floating Rate Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Floating Interest Rate Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Định Nghĩa Floating Rate Loan Là Gì?
-
Floating Rate Bond (Variable Rate Bond) / Trái Phiếu Lãi Suất Thả Nổi
-
Lãi Suất Thả Nổi Theo Thị Trường Là Gì? Ưu, Nhược điểm?
-
Từ điển Anh Việt "floating Rate" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "floating Interest Rate" - Là Gì?
-
[FM/F9: Tóm Tắt Kiến Thức] Lesson 20: Rủi Ro Lãi Suất (Interest Rate Risk)
-
'floating Rate' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Floating Rate Là Gì