Từ điển Anh Việt "floating Rate" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"floating rate" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

floating rate

hối suất thả nổi
  • limited floating rate: hối suất thả nổi hạn chế
  • lãi suất thả nổi
  • capped floating rate note: trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
  • floating rate securities: chứng khoán có lãi suất thả nổi
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Floating Rate Là Gì