nhì nhằng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › nhì_nhằng
Xem chi tiết »
(tia sáng) ngoằn ngoèo và đan chéo vào nhau. ánh chớp nhì nhằng: Đồng nghĩa: lằng nhằng ; tỏ ra không rạch ròi, có sự nhập nhằng. sổ sách nhì nhằng · công tư nhì ...
Xem chi tiết »
nhì nhằng trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ nhì nhằng trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
- tt. 1. (Tia sáng) ngoằn ngoèo, giao chéo nhau: Tia chớp nhì nhằng. 2. Không rạch ròi, tách bạch, có sự mập ...
Xem chi tiết »
nhì nhằng, trt. C/g Nhùng-nhằng, lôi-thôi, tầm-thường, không xấu không tốt: Làm ăn nhì-nhằng; mua bán nhì-nhằng. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
nhì nhằng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhì nhằng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhì nhằng mình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhì nhằng trong Từ điển Tiếng Việt nhì nhằng [nhì nhằng] tính từ. average, middling. passably, so-so buôn bán nhì nhằng set up in some small ...
Xem chi tiết »
nhì nhằng Định nghĩa , nhì nhằng dịch , nhì nhằng giải thích , là gì nhì nhằng, Giải thích:@nhì nhằng * adj - average, miđling.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2006 · Vì hình như mối tình đầu là khái niệm dành cho cả hai người nhưng Chi chỉ là một phương. Có lẽ thế. Một anh chàng chẳng nổi bật. Đẹp trai?
Xem chi tiết »
nhì nhằng. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhì nhằng. + adj. average, miđling. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhì nhằng".
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2022 · Tên của đám cá chọn ở lại trên cạn là Tiktaalik roseae - hay ngắn gọn là Tiktaalik, có nguồn gốc một từ trong ngôn ngữ Inuktitut có nghĩa "cá ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2018 · Cái mũ, trông như mũ bơi phía trên nhì nhằng dây cáp, là một phần của một trong những ... Sống có ý nghĩa không phải là điều khó đạt được?
Xem chi tiết »
Nhì nhèo là gì: Động từ (Khẩu ngữ) nói lải nhải liên tục, nghe bực mình, khó chịu nhì nhèo xin cho bằng được suốt ngày nhì nhèo bên tai Đồng nghĩa : kèo ...
Xem chi tiết »
nhì nhằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhì nhằng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ định Nghĩa Nhì Nhằng
Thông tin và kiến thức về chủ đề định nghĩa nhì nhằng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu